Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 01/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:08 ngày 01/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.158
-21
24.578
-21
24.238
-21
Đô la Mỹ
jpy 162,88
0,96
170,83
0,96
162,88
0,96
Yên Nhật
eur 25.945
-82
27.080
-82
25.970
-82
Euro
chf 27.828
-23
28.733
-23
27.933
-23
Franc Thụy sĩ
gbp 30.494
-59
31.504
-59
30.544
-59
Bảng Anh
aud 15.678
-150
16.228
-150
15.778
-150
Đô la Australia
sgd 17.755
-21
18.455
-21
17.855
-21
Đô la Singapore
cad 17.899
-47
18.549
-47
17.999
-47
Đô la Canada
hkd 3.046
-3
3.196
-3
3.061
-3
Đô la Hồng Kông
thb 635,19
-0,3
703,19
-0,3
679,53
-0,3
Bạt Thái Lan
nzd 14.616
-97
15.183
-97
14.666
-97
Đô la New Zealand
krw 16,49
-0,02
20,09
-0,02
17,29
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.398
-8
2.288
-8
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,24
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.615
-10
3.485
-10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.361
-9
2.281
-9
Krone Na Uy
cny 0
0
3.467
-6
3.357
-6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 01/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.158 24.578 24.238 17:17:08 Thứ năm 01/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.179 24.599 24.259 17:17:10 Thứ tư 31/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.158 24.578 24.238 17:17:07 Thứ ba 30/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.294 24.714 24.374 17:17:04 Thứ hai 29/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.810 24.390 17:17:07 Chủ nhật 28/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.810 24.390 17:17:04 Thứ bảy 27/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.356 24.776 24.436 17:17:05 Thứ sáu 26/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.785 24.445 17:17:04 Thứ năm 25/01/2024
JPY Yên Nhật 162,88 170,83 162,88 17:17:21 Thứ năm 01/02/2024
JPY Yên Nhật 161,92 169,87 161,92 17:17:21 Thứ tư 31/01/2024
JPY Yên Nhật 162,22 170,17 162,22 17:17:25 Thứ ba 30/01/2024
JPY Yên Nhật 162,74 170,69 162,74 17:17:19 Thứ hai 29/01/2024
JPY Yên Nhật 161,82 171,52 161,97 17:17:20 Chủ nhật 28/01/2024
JPY Yên Nhật 161,82 171,52 161,97 17:17:18 Thứ bảy 27/01/2024
JPY Yên Nhật 163,06 171,01 163,06 17:17:21 Thứ sáu 26/01/2024
JPY Yên Nhật 163,33 171,28 163,33 17:17:18 Thứ năm 25/01/2024
EUR Euro 25.945 27.080 25.970 17:17:37 Thứ năm 01/02/2024
EUR Euro 26.027 27.162 26.052 17:17:37 Thứ tư 31/01/2024
EUR Euro 26.016 27.151 26.041 17:17:37 Thứ ba 30/01/2024
EUR Euro 26.158 27.293 26.183 17:17:35 Thứ hai 29/01/2024
EUR Euro 25.841 27.341 26.051 17:17:38 Chủ nhật 28/01/2024
EUR Euro 25.841 27.341 26.051 17:17:30 Thứ bảy 27/01/2024
EUR Euro 26.274 27.409 26.299 17:17:33 Thứ sáu 26/01/2024
EUR Euro 26.410 27.545 26.435 17:17:29 Thứ năm 25/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.828 28.733 27.933 17:17:54 Thứ năm 01/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.851 28.756 27.956 17:17:49 Thứ tư 31/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.820 28.725 27.925 17:17:52 Thứ ba 30/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.013 28.918 28.118 17:17:52 Thứ hai 29/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.934 28.904 27.954 17:17:52 Chủ nhật 28/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.934 28.904 27.954 17:17:41 Thứ bảy 27/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.983 28.888 28.088 17:17:49 Thứ sáu 26/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.045 28.950 28.150 17:17:40 Thứ năm 25/01/2024
GBP Bảng Anh 30.494 31.504 30.544 17:18:04 Thứ năm 01/02/2024
GBP Bảng Anh 30.553 31.563 30.603 17:17:59 Thứ tư 31/01/2024
GBP Bảng Anh 30.557 31.567 30.607 17:18:02 Thứ ba 30/01/2024
GBP Bảng Anh 30.782 31.792 30.832 17:18:04 Thứ hai 29/01/2024
GBP Bảng Anh 30.689 31.869 30.699 17:18:02 Chủ nhật 28/01/2024
GBP Bảng Anh 30.689 31.869 30.699 17:17:51 Thứ bảy 27/01/2024
GBP Bảng Anh 30.888 31.898 30.938 17:18:00 Thứ sáu 26/01/2024
GBP Bảng Anh 30.932 31.942 30.982 17:17:53 Thứ năm 25/01/2024
AUD Đô la Australia 15.678 16.228 15.778 17:18:16 Thứ năm 01/02/2024
AUD Đô la Australia 15.828 16.378 15.928 17:18:24 Thứ tư 31/01/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.418 15.968 17:18:22 Thứ ba 30/01/2024
AUD Đô la Australia 15.947 16.497 16.047 17:18:15 Thứ hai 29/01/2024
AUD Đô la Australia 15.855 16.475 15.875 17:18:13 Chủ nhật 28/01/2024
AUD Đô la Australia 15.855 16.475 15.875 17:18:03 Thứ bảy 27/01/2024
AUD Đô la Australia 15.964 16.514 16.064 17:18:12 Thứ sáu 26/01/2024
AUD Đô la Australia 15.962 16.512 16.062 17:18:04 Thứ năm 25/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.755 18.455 17.855 17:18:34 Thứ năm 01/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.776 18.476 17.876 17:18:36 Thứ tư 31/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.767 18.467 17.867 17:18:34 Thứ ba 30/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.844 18.544 17.944 17:18:35 Thứ hai 29/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.781 18.591 17.791 17:18:28 Chủ nhật 28/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.781 18.591 17.791 17:18:15 Thứ bảy 27/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.902 18.602 18.002 17:18:26 Thứ sáu 26/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.924 18.624 18.024 17:18:16 Thứ năm 25/01/2024
CAD Đô la Canada 17.899 18.549 17.999 17:18:48 Thứ năm 01/02/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.596 18.046 17:18:48 Thứ tư 31/01/2024
CAD Đô la Canada 17.954 18.604 18.054 17:18:51 Thứ ba 30/01/2024
CAD Đô la Canada 18.014 18.664 18.114 17:18:48 Thứ hai 29/01/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.687 17.987 17:18:40 Chủ nhật 28/01/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.687 17.987 17:18:26 Thứ bảy 27/01/2024
CAD Đô la Canada 18.032 18.682 18.132 17:18:38 Thứ sáu 26/01/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.620 18.070 17:18:28 Thứ năm 25/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.196 3.061 17:18:59 Thứ năm 01/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.199 3.064 17:19:01 Thứ tư 31/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.197 3.062 17:19:07 Thứ ba 30/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.066 3.216 3.081 17:19:01 Thứ hai 29/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.018 3.223 3.028 17:18:50 Chủ nhật 28/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.018 3.223 3.028 17:18:37 Thứ bảy 27/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.223 3.088 17:18:50 Thứ sáu 26/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.223 3.088 17:18:39 Thứ năm 25/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,19 703,19 679,53 17:19:09 Thứ năm 01/02/2024
THB Bạt Thái Lan 635,49 703,49 679,83 17:19:10 Thứ tư 31/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,94 704,94 681,28 17:19:16 Thứ ba 30/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,78 704,78 681,12 17:19:16 Thứ hai 29/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,95 704,95 676,95 17:18:59 Chủ nhật 28/01/2024
THB Bạt Thái Lan 636,95 704,95 676,95 17:18:47 Thứ bảy 27/01/2024
THB Bạt Thái Lan 637,45 705,45 681,79 17:18:59 Thứ sáu 26/01/2024
THB Bạt Thái Lan 635,96 703,96 680,3 17:18:50 Thứ năm 25/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.467 3.357 17:20:05 Thứ năm 01/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.363 17:20:18 Thứ tư 31/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.360 17:20:07 Thứ ba 30/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.377 17:20:25 Thứ hai 29/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.497 3.357 17:19:54 Chủ nhật 28/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.497 3.357 17:19:35 Thứ bảy 27/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.498 3.388 17:19:59 Thứ sáu 26/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.502 3.392 17:19:42 Thứ năm 25/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.281 17:19:59 Thứ năm 01/02/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 2.290 17:20:11 Thứ tư 31/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.381 2.301 17:20:02 Thứ ba 30/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.392 2.312 17:20:19 Thứ hai 29/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.400 2.280 17:19:46 Chủ nhật 28/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.400 2.280 17:19:29 Thứ bảy 27/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.394 2.314 17:19:51 Thứ sáu 26/01/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.403 2.323 17:19:37 Thứ năm 25/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.615 3.485 17:19:50 Thứ năm 01/02/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.495 17:20:01 Thứ tư 31/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.494 17:19:56 Thứ ba 30/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.514 17:20:13 Thứ hai 29/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.662 3.492 17:19:39 Chủ nhật 28/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.662 3.492 17:19:23 Thứ bảy 27/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.658 3.528 17:19:44 Thứ sáu 26/01/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.676 3.546 17:19:30 Thứ năm 25/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:47 Thứ năm 01/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:53 Thứ tư 31/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,24 0,88 17:19:52 Thứ ba 30/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:20:06 Thứ hai 29/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:36 Chủ nhật 28/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,39 0,69 17:19:20 Thứ bảy 27/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:41 Thứ sáu 26/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:27 Thứ năm 25/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.398 2.288 17:19:42 Thứ năm 01/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.406 2.296 17:19:49 Thứ tư 31/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.294 17:19:48 Thứ ba 30/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.401 2.291 17:19:57 Thứ hai 29/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415 2.280 17:19:30 Chủ nhật 28/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415 2.280 17:19:15 Thứ bảy 27/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.417 2.307 17:19:33 Thứ sáu 26/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.425 2.315 17:19:21 Thứ năm 25/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,49 20,09 17,29 17:19:34 Thứ năm 01/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,51 20,11 17,31 17:19:41 Thứ tư 31/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:19:40 Thứ ba 30/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,56 20,16 17,36 17:19:50 Thứ hai 29/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:23 Chủ nhật 28/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,2 20,2 16,4 17:19:08 Thứ bảy 27/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,63 20,23 17,43 17:19:23 Thứ sáu 26/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,63 20,23 17,43 17:19:13 Thứ năm 25/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.616 15.183 14.666 17:19:26 Thứ năm 01/02/2024
NZD Đô la New Zealand 14.713 15.280 14.763 17:19:28 Thứ tư 31/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.716 15.283 14.766 17:19:31 Thứ ba 30/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.753 15.320 14.803 17:19:30 Thứ hai 29/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.724 15.314 14.734 17:19:13 Chủ nhật 28/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.724 15.314 14.734 17:18:59 Thứ bảy 27/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.764 15.331 14.814 17:19:14 Thứ sáu 26/01/2024
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.390 14.873 17:19:03 Thứ năm 25/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ