Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 31/05/2024

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 31/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 30/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 30/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/05/2024

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá Vietcombank (VIETCOM) ngày 31/05/2024
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 31/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.460,2 17.159,81 16.626,46 15:17:55 Thứ tư 29/05/2024
AUD Đô la Australia 16.504,29 17.205,77 16.671 17:17:52 Thứ ba 28/05/2024
AUD Đô la Australia 16.451,57 17.150,78 16.617,74 17:17:49 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 16.368,75 17.064,46 16.534,09 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.368,75 17.064,46 16.534,09 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 16.368,75 17.064,46 16.534,09 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.158,28 18.930,07 18.341,7 15:18:16 Thứ tư 29/05/2024
CAD Đô la Canada 18.203,08 18.976,76 18.386,95 17:18:12 Thứ ba 28/05/2024
CAD Đô la Canada 18.164,17 18.936,17 18.347,64 17:18:08 Thứ hai 27/05/2024
CAD Đô la Canada 18.066,32 18.834,18 18.248,8 17:18:08 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 18.066,32 18.834,18 18.248,8 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 18.066,32 18.834,18 18.248,8 17:18:11 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.380,35 19.161,57 18.566,01 15:18:05 Thứ tư 29/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.396,15 19.178,04 18.581,97 17:18:01 Thứ ba 28/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.398,42 19.180,38 18.584,27 17:17:58 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.350,94 19.130,9 18.536,3 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.350,94 19.130,9 18.536,3 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.350,94 19.130,9 18.536,3 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 317,22 305,03 15:19:25 Thứ tư 29/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 317,41 305,21 17:19:14 Thứ ba 28/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 318,09 305,87 17:19:14 Thứ hai 27/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 317 304,81 17:19:15 Chủ nhật 26/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 317 304,81 17:19:21 Thứ bảy 25/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 317 304,81 17:19:24 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 31.611,32 32.954,89 31.930,62 15:17:45 Thứ tư 29/05/2024
GBP Bảng Anh 31.667,12 33.013,06 31.986,99 17:17:42 Thứ ba 28/05/2024
GBP Bảng Anh 31.612,62 32.956,2 31.931,94 17:17:39 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 31.474,93 32.812,68 31.792,85 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 31.474,93 32.812,68 31.792,85 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 31.474,93 32.812,68 31.792,85 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.182,69 28.338,04 27.457,26 15:17:37 Thứ tư 29/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.176,96 28.332,06 27.451,48 17:17:31 Thứ ba 28/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.152,87 28.306,91 27.427,14 17:17:31 Thứ hai 27/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.124,16 28.277 27.398,15 17:17:32 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.124,16 28.277 27.398,15 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.124,16 28.277 27.398,15 17:17:34 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 26.895,65 28.370,29 27.167,32 15:17:25 Thứ tư 29/05/2024
EUR Euro 26.945,94 28.423,33 27.218,12 17:17:21 Thứ ba 28/05/2024
EUR Euro 26.917,13 28.392,91 27.189,02 17:17:22 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 26.809,13 28.279 27.079,92 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 26.809,13 28.279 27.079,92 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 26.809,13 28.279 27.079,92 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 156,84 166 158,42 15:17:14 Thứ tư 29/05/2024
JPY Yên Nhật 157,34 166,52 158,93 17:17:12 Thứ ba 28/05/2024
JPY Yên Nhật 157,54 166,74 159,14 17:17:12 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 157,13 166,31 158,72 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 157,13 166,31 158,72 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 157,13 166,31 158,72 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.465 25.265 15:17:03 Thứ tư 29/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.468 25.268 17:17:02 Thứ ba 28/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.481 25.281 17:17:02 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.247 25.477 25.277 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.247 25.477 25.277 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.247 25.477 25.277 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174,69 3.309,62 3.206,76 15:18:25 Thứ tư 29/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,1 3.312,13 3.209,19 17:18:20 Thứ ba 28/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177 3.312,02 3.209,09 17:18:17 Thứ hai 27/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,08 3.312,12 3.209,17 17:18:17 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,08 3.312,12 3.209,17 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,08 3.312,12 3.209,17 17:18:23 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 613,31 707,55 681,46 15:18:34 Thứ tư 29/05/2024
THB Bạt Thái Lan 614,56 708,99 682,84 17:18:27 Thứ ba 28/05/2024
THB Bạt Thái Lan 614,08 708,44 682,31 17:18:25 Thứ hai 27/05/2024
THB Bạt Thái Lan 613,77 708,08 681,97 17:18:26 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 613,77 708,08 681,97 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 613,77 708,08 681,97 17:18:31 Thứ sáu 24/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,52 17,9 15:18:50 Thứ tư 29/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,16 19,59 17,96 17:18:43 Thứ ba 28/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,55 17,92 17:18:40 Thứ hai 27/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,46 17,84 17:18:42 Chủ nhật 26/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,46 17,84 17:18:41 Thứ bảy 25/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,46 17,84 17:18:49 Thứ sáu 24/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.040,43 82.733,13 15:19:24 Thứ tư 29/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.022,52 82.715,92 17:19:13 Thứ ba 28/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.068,78 82.760,51 17:19:12 Thứ hai 27/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.080,98 82.772,18 17:19:13 Chủ nhật 26/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.080,98 82.772,18 17:19:19 Thứ bảy 25/05/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.080,98 82.772,18 17:19:23 Thứ sáu 24/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.036,21 6.765,75 15:19:23 Thứ tư 29/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.037,04 6.766,54 17:19:12 Thứ ba 28/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.042,93 6.772,22 17:19:11 Thứ hai 27/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.039,53 6.768,94 17:19:12 Chủ nhật 26/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.039,53 6.768,94 17:19:18 Thứ bảy 25/05/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.039,53 6.768,94 17:19:22 Thứ sáu 24/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.478,64 5.361,72 15:19:18 Thứ tư 29/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.485,13 5.368,07 17:19:07 Thứ ba 28/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.467,72 5.351,03 17:19:06 Thứ hai 27/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.457,97 5.341,49 17:19:07 Chủ nhật 26/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.457,97 5.341,49 17:19:13 Thứ bảy 25/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.457,97 5.341,49 17:19:16 Thứ sáu 24/05/2024
RUB Rúp Nga 0 302,64 273,39 15:19:17 Thứ tư 29/05/2024
RUB Rúp Nga 0 301,4 272,27 17:19:06 Thứ ba 28/05/2024
RUB Rúp Nga 0 299,47 270,53 17:19:05 Thứ hai 27/05/2024
RUB Rúp Nga 0 292,71 264,41 17:19:06 Chủ nhật 26/05/2024
RUB Rúp Nga 0 292,71 264,41 17:19:12 Thứ bảy 25/05/2024
RUB Rúp Nga 0 292,71 264,41 17:19:15 Thứ sáu 24/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.440 3.587 3.475 15:19:12 Thứ tư 29/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.441 3.587 3.475 17:19:02 Thứ ba 28/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.444 3.591 3.479 17:19:00 Thứ hai 27/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.443 3.590 3.478 17:19:01 Chủ nhật 26/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.443 3.590 3.478 17:19:06 Thứ bảy 25/05/2024
CNY Nhân dân tệ 3.443 3.590 3.478 17:19:10 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.470,19 2.369,59 15:19:08 Thứ tư 29/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.479,7 2.378,72 17:18:58 Thứ ba 28/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.457,78 2.357,69 17:18:56 Thứ hai 27/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435,45 2.336,27 17:18:57 Chủ nhật 26/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435,45 2.336,27 17:19:02 Thứ bảy 25/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.435,45 2.336,27 17:19:05 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.770,63 3.631,58 15:19:04 Thứ tư 29/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.777,56 3.638,25 17:18:54 Thứ ba 28/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.774,77 3.635,57 17:18:51 Thứ hai 27/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.759,13 3.620,5 17:18:53 Chủ nhật 26/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.759,13 3.620,5 17:18:57 Thứ bảy 25/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.759,13 3.620,5 17:19:01 Thứ sáu 24/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.453,68 2.353,75 15:18:59 Thứ tư 29/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451,03 2.351,21 17:18:49 Thứ ba 28/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.440,05 2.340,68 17:18:46 Thứ hai 27/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420,86 2.322,28 17:18:48 Chủ nhật 26/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420,86 2.322,28 17:18:48 Thứ bảy 25/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.420,86 2.322,28 17:18:55 Thứ sáu 24/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ