Tỷ giá Vietcombank ngày 29/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 28/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 28/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.390
0 |
24.760 0 |
24.420
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,21
0 |
174,83 0 |
166,88
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.762,69
0 |
28.231,58 0 |
27.033,02
0 |
Euro | ||
chf |
28.333,92
0 |
29.539,81 0 |
28.620,12
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.081,68
0 |
33.447,08 0 |
32.405,74
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.472,11
0 |
17.173,17 0 |
16.638,5
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.675,83
0 |
19.470,68 0 |
18.864,48
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.770,15
0 |
18.526,45 0 |
17.949,65
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.080,79
0 |
3.211,91 0 |
3.111,91
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
669,61
0 |
772,54 0 |
744,01
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
16,14
0 |
19,46 0 |
17,94
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.478,29 0 |
2.377,23
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.754,81 0 |
3.616,14
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.379,56 0 |
2.282,53
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.435
0 |
3.582 0 |
3.470
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
280,21 0 |
253,11
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
6.029,25 0 |
5.900,25
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.799,06 0 |
6.537,35
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
83.669,92 0 |
80.449,34
0 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
304,9 0 |
293,17
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 29/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 669,61 | 772,54 | 744,01 | 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 669,61 | 772,54 | 744,01 | 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 669,61 | 772,54 | 744,01 | 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 665,36 | 767,64 | 739,29 | 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 664,42 | 766,55 | 738,24 | 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 661,11 | 762,74 | 734,57 | 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 660,11 | 761,58 | 733,46 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 656,12 | 756,98 | 729,02 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.770,15 | 18.526,45 | 17.949,65 | 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.770,15 | 18.526,45 | 17.949,65 | 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.770,15 | 18.526,45 | 17.949,65 | 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.821,55 | 18.579,98 | 18.001,56 | 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.843,63 | 18.603,07 | 18.023,87 | 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.749,75 | 18.505,16 | 17.929,04 | 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.675,88 | 18.428,12 | 17.854,42 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.643,18 | 18.394,1 | 17.821,39 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.675,83 | 19.470,68 | 18.864,48 | 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.675,83 | 19.470,68 | 18.864,48 | 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.675,83 | 19.470,68 | 18.864,48 | 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.649,56 | 19.443,23 | 18.837,93 | 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.646,43 | 19.440,04 | 18.834,78 | 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.606,58 | 19.398,47 | 18.794,53 | 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.568,76 | 19.359 | 18.756,33 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.532,1 | 19.320,85 | 18.719,29 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.472,11 | 17.173,17 | 16.638,5 | 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.472,11 | 17.173,17 | 16.638,5 | 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.472,11 | 17.173,17 | 16.638,5 | 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.419,73 | 17.118,51 | 16.585,59 | 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.479,78 | 17.181,17 | 16.646,24 | 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.385,34 | 17.082,69 | 16.550,84 | 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.333,34 | 17.028,44 | 16.498,32 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.300,7 | 16.994,48 | 16.465,35 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.081,68 | 33.447,08 | 32.405,74 | 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.081,68 | 33.447,08 | 32.405,74 | 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.081,68 | 33.447,08 | 32.405,74 | 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.001,92 | 33.363,84 | 32.325,17 | 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.044,68 | 33.408,52 | 32.368,36 | 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.046,8 | 33.410,69 | 32.370,51 | 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.817,13 | 33.171,18 | 32.138,52 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.842,5 | 33.197,77 | 32.164,15 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.333,92 | 29.539,81 | 28.620,12 | 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.333,92 | 29.539,81 | 28.620,12 | 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.333,92 | 29.539,81 | 28.620,12 | 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.249,79 | 29.452,02 | 28.535,14 | 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.335,79 | 29.541,78 | 28.622,01 | 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.281,92 | 29.485,58 | 28.567,59 | 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.193,38 | 29.393,21 | 28.478,16 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.247,4 | 29.449,65 | 28.532,73 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 26.762,69 | 28.231,58 | 27.033,02 | 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Euro | 26.762,69 | 28.231,58 | 27.033,02 | 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Euro | 26.762,69 | 28.231,58 | 27.033,02 | 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Euro | 26.736,66 | 28.204,05 | 27.006,73 | 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024 | |
Euro | 26.790,12 | 28.260,53 | 27.060,72 | 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Euro | 26.711,26 | 28.177,31 | 26.981,07 | 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024 | |
Euro | 26.623,87 | 28.085,07 | 26.892,8 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 26.712,18 | 28.178,34 | 26.982 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 165,21 | 174,83 | 166,88 | 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Yên Nhật | 165,21 | 174,83 | 166,88 | 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Yên Nhật | 165,21 | 174,83 | 166,88 | 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,08 | 173,63 | 165,73 | 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,74 | 174,33 | 166,41 | 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,52 | 174,1 | 166,18 | 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Yên Nhật | 165,47 | 175,1 | 167,14 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 165,11 | 174,72 | 166,78 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.760 | 24.420 | 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.760 | 24.420 | 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.760 | 24.420 | 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.380 | 24.750 | 24.410 | 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.400 | 24.770 | 24.430 | 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.800 | 24.460 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.370 | 24.740 | 24.400 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.080,79 | 3.211,91 | 3.111,91 | 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.080,79 | 3.211,91 | 3.111,91 | 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.080,79 | 3.211,91 | 3.111,91 | 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.083,46 | 3.214,69 | 3.114,61 | 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,86 | 3.206,77 | 3.106,93 | 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.079,15 | 3.210,2 | 3.110,25 | 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.082,47 | 3.213,66 | 3.113,61 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.073,1 | 3.203,9 | 3.104,15 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,9 | 293,17 | 17:19:35 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,9 | 293,17 | 17:19:40 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,9 | 293,17 | 17:19:33 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 305,34 | 293,59 | 17:19:32 Thứ năm 26/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 305,06 | 293,32 | 17:19:44 Thứ tư 25/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 305,11 | 293,37 | 17:19:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 305,75 | 293,98 | 17:19:27 Thứ hai 23/09/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 305,08 | 293,34 | 17:19:33 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.669,92 | 80.449,34 | 17:19:34 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.669,92 | 80.449,34 | 17:19:39 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.669,92 | 80.449,34 | 17:19:31 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.668,66 | 80.448,34 | 17:19:31 Thứ năm 26/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.553,68 | 80.337,52 | 17:19:43 Thứ tư 25/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.621,61 | 80.402,94 | 17:19:36 Thứ ba 24/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.750,96 | 80.527,47 | 17:19:26 Thứ hai 23/09/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 83.547,1 | 80.331,14 | 17:19:31 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.799,06 | 6.537,35 | 17:19:32 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.799,06 | 6.537,35 | 17:19:38 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.799,06 | 6.537,35 | 17:19:30 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.808,48 | 6.546,43 | 17:19:29 Thứ năm 26/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.795,03 | 6.533,47 | 17:19:42 Thứ tư 25/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.800,92 | 6.539,14 | 17:19:33 Thứ ba 24/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.807,39 | 6.545,38 | 17:19:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.790,82 | 6.529,42 | 17:19:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.029,25 | 5.900,25 | 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.029,25 | 5.900,25 | 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.029,25 | 5.900,25 | 17:19:24 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.021,52 | 5.892,71 | 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.002,05 | 5.873,63 | 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.985,24 | 5.857,19 | 17:19:25 Thứ ba 24/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.924,1 | 5.797,37 | 17:19:18 Thứ hai 23/09/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.920,95 | 5.794,26 | 17:19:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 280,21 | 253,11 | 17:19:25 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 280,21 | 253,11 | 17:19:31 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 280,21 | 253,11 | 17:19:23 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,82 | 255,47 | 17:19:23 Thứ năm 26/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 280,25 | 253,14 | 17:19:34 Thứ tư 25/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 279,11 | 252,12 | 17:19:23 Thứ ba 24/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 279,61 | 252,57 | 17:19:17 Thứ hai 23/09/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 279,38 | 252,36 | 17:19:23 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.435 | 3.582 | 3.470 | 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.435 | 3.582 | 3.470 | 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.435 | 3.582 | 3.470 | 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.436 | 3.583 | 3.471 | 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.428 | 3.575 | 3.463 | 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.425 | 3.571 | 3.459 | 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.418 | 3.564 | 3.452 | 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.411 | 3.557 | 3.445 | 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.379,56 | 2.282,53 | 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.379,56 | 2.282,53 | 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.379,56 | 2.282,53 | 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.382,32 | 2.285,19 | 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.407,06 | 2.308,91 | 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.408,74 | 2.310,52 | 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.390,68 | 2.293,2 | 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.391,61 | 2.294,09 | 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754,81 | 3.616,14 | 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754,81 | 3.616,14 | 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754,81 | 3.616,14 | 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.750,35 | 3.611,85 | 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.758,07 | 3.619,28 | 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.747,13 | 3.608,74 | 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.733,89 | 3.596 | 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.745,58 | 3.607,25 | 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.478,29 | 2.377,23 | 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.478,29 | 2.377,23 | 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.478,29 | 2.377,23 | 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.472,97 | 2.372,13 | 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.483,92 | 2.382,63 | 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.476 | 2.375,03 | 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.460,29 | 2.359,98 | 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.467,92 | 2.367,28 | 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,14 | 19,46 | 17,94 | 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,14 | 19,46 | 17,94 | 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,14 | 19,46 | 17,94 | 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 16,03 | 19,33 | 17,81 | 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,98 | 19,26 | 17,75 | 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,93 | 19,2 | 17,69 | 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,91 | 19,19 | 17,68 | 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,91 | 19,18 | 17,68 | 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ