Tỷ giá Vietcombank ngày 28/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 27/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 27/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/12/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.400
0 |
23.750 0 |
23.430
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
171,15
-1,41 |
181,19 -1,49 |
172,88
-1,42 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.450,68
-5,71 |
25.819,57 -6,05 |
24.697,66
-5,77 |
Euro | ||
chf |
24.735,81
45,03 |
25.790,34 46,93 |
24.985,66
45,48 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.594,93
-185,88 |
28.771,36 -193,82 |
27.873,67
-187,75 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.505,2
6,58 |
16.166,22 6,85 |
15.661,82
6,65 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.073,49
2,17 |
17.801,37 2,25 |
17.245,95
2,19 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.997,75
42,31 |
17.722,4 44,11 |
17.169,45
42,75 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.949,6
4,47 |
3.075,34 4,65 |
2.979,39
4,51 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
601,38
0,25 |
693,88 0,3 |
668,2
0,28 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
16,07
-0,03 |
19,58 -0,04 |
17,86
-0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.301,96 3,24 |
2.207,94
3,11 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.440,33 -0,47 |
3.313,05
-0,44 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.452,44 1,61 |
2.352,28
1,55 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.312
-7 |
3.454 -7 |
3.346
-7 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
360,18 -3,27 |
325,33
-2,95 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.380,98 -12,32 |
5.265,49
-12,05 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.511,33 8,82 |
6.260,27
8,48 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
79.850,92 7,76 |
76.772,04
7,51 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
295,38 -0,52 |
283,99
-0,5 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 28/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 601,38 | 693,88 | 668,2 | 17:18:07 Thứ tư 28/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 601,13 | 693,58 | 667,92 | 17:18:08 Thứ ba 27/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 601,44 | 693,94 | 668,27 | 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 599,82 | 692,08 | 666,47 | 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 599,82 | 692,08 | 666,47 | 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 599,82 | 692,08 | 666,47 | 17:18:08 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 603,16 | 695,92 | 670,17 | 17:18:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 602,97 | 695,7 | 669,97 | 17:18:21 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.997,75 | 17.722,4 | 17.169,45 | 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.955,44 | 17.678,29 | 17.126,7 | 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.929,91 | 17.651,61 | 17.100,92 | 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.900,29 | 17.620,78 | 17.071 | 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.900,29 | 17.620,78 | 17.071 | 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.900,29 | 17.620,78 | 17.071 | 17:17:55 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.977,3 | 17.700,96 | 17.148,79 | 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.985,4 | 17.709,38 | 17.156,97 | 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.073,49 | 17.801,37 | 17.245,95 | 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.071,32 | 17.799,12 | 17.243,76 | 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.053,98 | 17.780,96 | 17.226,25 | 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.027,97 | 17.753,9 | 17.199,97 | 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.027,97 | 17.753,9 | 17.199,97 | 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.027,97 | 17.753,9 | 17.199,97 | 17:17:47 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.127,24 | 17.857,29 | 17.300,24 | 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.080,87 | 17.808,92 | 17.253,4 | 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.505,2 | 16.166,22 | 15.661,82 | 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.498,62 | 16.159,37 | 15.655,17 | 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.409,11 | 16.065,97 | 15.564,75 | 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.381,08 | 16.036,81 | 15.536,45 | 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.381,08 | 16.036,81 | 15.536,45 | 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.381,08 | 16.036,81 | 15.536,45 | 17:17:40 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.564,4 | 16.227,84 | 15.721,62 | 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.441,32 | 16.099,49 | 15.597,29 | 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.594,93 | 28.771,36 | 27.873,67 | 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.780,81 | 28.965,18 | 28.061,42 | 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.793,97 | 28.978,78 | 28.074,72 | 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.719,05 | 28.900,76 | 27.999,04 | 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.719,05 | 28.900,76 | 27.999,04 | 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.719,05 | 28.900,76 | 27.999,04 | 17:17:32 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.967,94 | 29.160,08 | 28.250,44 | 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.100,11 | 29.297,84 | 28.383,95 | 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.735,81 | 25.790,34 | 24.985,66 | 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.690,78 | 25.743,41 | 24.940,18 | 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.687,34 | 25.739,72 | 24.936,71 | 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.709,22 | 25.762,62 | 24.958,81 | 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.709,22 | 25.762,62 | 24.958,81 | 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.709,22 | 25.762,62 | 24.958,81 | 17:17:25 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.964,56 | 26.028,68 | 25.216,73 | 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.899,47 | 25.960,78 | 25.150,98 | 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022 | |
Euro | 24.450,68 | 25.819,57 | 24.697,66 | 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Euro | 24.456,39 | 25.825,62 | 24.703,43 | 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022 | |
Euro | 24.456,49 | 25.825,61 | 24.703,52 | 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022 | |
Euro | 24.377,13 | 25.741,91 | 24.623,37 | 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Euro | 24.377,13 | 25.741,91 | 24.623,37 | 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Euro | 24.377,13 | 25.741,91 | 24.623,37 | 17:17:18 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Euro | 24.530,2 | 25.903,38 | 24.777,98 | 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022 | |
Euro | 24.511,68 | 25.883,79 | 24.759,28 | 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022 | |
Yên Nhật | 171,15 | 181,19 | 172,88 | 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,56 | 182,68 | 174,3 | 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022 | |
Yên Nhật | 173,57 | 183,75 | 175,32 | 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,98 | 183,13 | 174,73 | 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,98 | 183,13 | 174,73 | 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,98 | 183,13 | 174,73 | 17:17:10 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,92 | 185,18 | 176,69 | 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,43 | 184,66 | 176,19 | 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.400 | 23.750 | 23.430 | 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.400 | 23.750 | 23.430 | 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.450 | 23.800 | 23.480 | 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.400 | 23.750 | 23.430 | 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.400 | 23.750 | 23.430 | 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.400 | 23.750 | 23.430 | 17:17:02 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.510 | 23.820 | 23.540 | 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.550 | 23.860 | 23.580 | 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.949,6 | 3.075,34 | 2.979,39 | 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945,13 | 3.070,69 | 2.974,88 | 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.951,84 | 3.077,67 | 2.981,66 | 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,06 | 3.072,7 | 2.976,83 | 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,06 | 3.072,7 | 2.976,83 | 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,06 | 3.072,7 | 2.976,83 | 17:18:02 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.961,43 | 3.087,66 | 2.991,34 | 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.964,2 | 3.090,55 | 2.994,14 | 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,38 | 283,99 | 17:18:39 Thứ tư 28/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,9 | 284,49 | 17:18:42 Thứ ba 27/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 296,18 | 284,77 | 17:18:42 Thứ hai 26/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,3 | 283,91 | 17:18:42 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,3 | 283,91 | 17:18:44 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,3 | 283,91 | 17:18:42 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 296,47 | 285,04 | 17:18:44 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,58 | 286,11 | 17:19:07 Thứ tư 21/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.850,92 | 76.772,04 | 17:18:39 Thứ tư 28/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.843,16 | 76.764,53 | 17:18:41 Thứ ba 27/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.098,45 | 77.010,3 | 17:18:41 Thứ hai 26/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.981,44 | 76.897,53 | 17:18:41 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.981,44 | 76.897,53 | 17:18:43 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.981,44 | 76.897,53 | 17:18:42 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.207,66 | 77.115,53 | 17:18:43 Thứ năm 22/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.301,57 | 77.205,93 | 17:19:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.511,33 | 6.260,27 | 17:18:38 Thứ tư 28/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.502,51 | 6.251,79 | 17:18:40 Thứ ba 27/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.521,65 | 6.270,21 | 17:18:40 Thứ hai 26/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.507,87 | 6.256,94 | 17:18:40 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.507,87 | 6.256,94 | 17:18:42 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.507,87 | 6.256,94 | 17:18:41 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.531,8 | 6.279,99 | 17:18:41 Thứ năm 22/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.537,32 | 6.285,3 | 17:19:05 Thứ tư 21/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.380,98 | 5.265,49 | 17:18:35 Thứ tư 28/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.393,3 | 5.277,54 | 17:18:37 Thứ ba 27/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.404,57 | 5.288,59 | 17:18:37 Thứ hai 26/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.393,14 | 5.277,39 | 17:18:37 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.393,14 | 5.277,39 | 17:18:39 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.393,14 | 5.277,39 | 17:18:38 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.403,93 | 5.287,98 | 17:18:38 Thứ năm 22/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.402,39 | 5.286,48 | 17:19:00 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 360,18 | 325,33 | 17:18:34 Thứ tư 28/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 363,45 | 328,28 | 17:18:36 Thứ ba 27/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 359,64 | 324,84 | 17:18:36 Thứ hai 26/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 366,56 | 331,09 | 17:18:36 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 366,56 | 331,09 | 17:18:38 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 366,56 | 331,09 | 17:18:37 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 352,36 | 318,27 | 17:18:37 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 359,26 | 324,49 | 17:18:58 Thứ tư 21/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.312 | 3.454 | 3.346 | 17:18:31 Thứ tư 28/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.319 | 3.461 | 3.353 | 17:18:33 Thứ ba 27/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.319 | 3.461 | 3.353 | 17:18:32 Thứ hai 26/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.306 | 3.448 | 3.339 | 17:18:32 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.306 | 3.448 | 3.339 | 17:18:34 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.306 | 3.448 | 3.339 | 17:18:33 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.324 | 3.466 | 3.358 | 17:18:34 Thứ năm 22/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.332 | 3.475 | 3.366 | 17:18:54 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.452,44 | 2.352,28 | 17:18:29 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.450,83 | 2.350,73 | 17:18:31 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.448,96 | 2.348,95 | 17:18:30 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.443,27 | 2.343,48 | 17:18:30 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.443,27 | 2.343,48 | 17:18:32 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.443,27 | 2.343,48 | 17:18:31 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.465,88 | 2.365,18 | 17:18:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.451,34 | 2.351,24 | 17:18:50 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.440,33 | 3.313,05 | 17:18:26 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.440,8 | 3.313,49 | 17:18:28 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.440,63 | 3.313,34 | 17:18:27 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.429,68 | 3.302,79 | 17:18:27 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.429,68 | 3.302,79 | 17:18:29 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.429,68 | 3.302,79 | 17:18:28 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.451,03 | 3.323,37 | 17:18:29 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.447,29 | 3.319,77 | 17:18:46 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.301,96 | 2.207,94 | 17:18:23 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.298,72 | 2.204,83 | 17:18:25 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.298,12 | 2.204,26 | 17:18:24 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.303,57 | 2.209,48 | 17:18:23 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.303,57 | 2.209,48 | 17:18:25 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.303,57 | 2.209,48 | 17:18:24 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.329,59 | 2.234,45 | 17:18:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.321,62 | 2.226,82 | 17:18:41 Thứ tư 21/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 16,07 | 19,58 | 17,86 | 17:18:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 16,1 | 19,62 | 17,89 | 17:18:20 Thứ ba 27/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 16,01 | 19,51 | 17,79 | 17:18:20 Thứ hai 26/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,94 | 19,42 | 17,71 | 17:18:19 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,94 | 19,42 | 17,71 | 17:18:21 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,94 | 19,42 | 17,71 | 17:18:20 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 16,06 | 19,57 | 17,85 | 17:18:21 Thứ năm 22/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,92 | 19,39 | 17,69 | 17:18:37 Thứ tư 21/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ