Tỷ giá Vietcombank ngày 26/01/2023
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 26/01/2023Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 25/01/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 25/01/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/01/2023
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá Vietcombank (VIETCOM) ngày 26/01/2023 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 26/01/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.270 | 23.620 | 23.300 | 14:17:02 Thứ năm 19/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.315,59 | 2.220,99 | 14:18:33 Thứ năm 19/01/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.467,74 | 3.339,41 | 14:18:37 Thứ năm 19/01/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.408,98 | 2.310,56 | 14:18:40 Thứ năm 19/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.389 | 3.534 | 3.424 | 14:18:42 Thứ năm 19/01/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 359,53 | 324,73 | 14:18:46 Thứ năm 19/01/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.493,9 | 5.375,94 | 14:18:47 Thứ năm 19/01/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.483,41 | 6.233,37 | 14:18:50 Thứ năm 19/01/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.723,48 | 76.648,8 | 14:18:51 Thứ năm 19/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 16,37 | 19,94 | 18,18 | 14:18:29 Thứ năm 19/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 626,26 | 722,59 | 695,85 | 14:18:15 Thứ năm 19/01/2023 | |
Yên Nhật | 177,64 | 188,06 | 179,43 | 14:17:11 Thứ năm 19/01/2023 | |
Euro | 24.663,26 | 26.044,3 | 24.912,38 | 14:17:19 Thứ năm 19/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.934,74 | 25.998 | 25.186,6 | 14:17:27 Thứ năm 19/01/2023 | |
Bảng Anh | 28.178,75 | 29.380,34 | 28.463,38 | 14:17:34 Thứ năm 19/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.778,54 | 16.451,37 | 15.937,92 | 14:17:43 Thứ năm 19/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.278,31 | 18.015,09 | 17.452,84 | 14:17:51 Thứ năm 19/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.932,8 | 17.654,84 | 17.103,83 | 14:18:00 Thứ năm 19/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.920,78 | 3.045,32 | 2.950,28 | 14:18:09 Thứ năm 19/01/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,77 | 287,24 | 14:18:52 Thứ năm 19/01/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ