Tỷ giá Vietcombank ngày 24/10/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/10/2022Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 23/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 23/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/10/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.575
15 |
24.885 15 |
24.605
15 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,73
1,8 |
171,2 1,9 |
163,36
1,81 |
Yên Nhật | ||
eur |
23.715,17
110,77 |
25.040,9 116,94 |
23.954,72
111,89 |
Euro | ||
chf |
24.135,32
120,39 |
25.162,26 125,49 |
24.379,11
121,61 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.310,06
286,44 |
28.472,09 298,61 |
27.585,92
289,34 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.319,86
197,24 |
15.971,72 205,62 |
15.474,61
199,23 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.985,5
77 |
17.708,22 80,25 |
17.157,07
77,77 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.633,82
134,82 |
18.384,13 140,53 |
17.811,94
136,18 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.072,34
1,94 |
3.203,06 2,02 |
3.103,37
1,96 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
574,03
3,2 |
662,26 3,68 |
637,81
3,55 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
14,92
0,07 |
18,18 0,09 |
16,58
0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.250,08 5,48 |
2.158,35
5,26 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.335,71 16,03 |
3.212,55
15,44 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.399,26 23,07 |
2.301,44
22,12 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.347
4 |
3.490 4 |
3.381
4 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
480,38 6,92 |
354,49
5,11 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.281,92 2,09 |
5.168,96
2,04 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.829,86 3,22 |
6.567,04
3,11 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
82.864,75 263,56 |
79.675,97
253,49 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
310,96 0,76 |
298,99
0,72 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 24/10/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,96 | 298,99 | 17:18:38 Thứ hai 24/10/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,2 | 298,27 | 17:18:43 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,2 | 298,27 | 17:18:42 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.633,82 | 18.384,13 | 17.811,94 | 17:17:53 Thứ hai 24/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.499 | 18.243,6 | 17.675,76 | 17:17:56 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.499 | 18.243,6 | 17.675,76 | 17:17:55 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.985,5 | 17.708,22 | 17.157,07 | 17:17:46 Thứ hai 24/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.908,5 | 17.627,97 | 17.079,3 | 17:17:48 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.908,5 | 17.627,97 | 17.079,3 | 17:17:48 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.319,86 | 15.971,72 | 15.474,61 | 17:17:38 Thứ hai 24/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.122,62 | 15.766,1 | 15.275,38 | 17:17:40 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.122,62 | 15.766,1 | 15.275,38 | 17:17:40 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Bảng Anh | 27.310,06 | 28.472,09 | 27.585,92 | 17:17:30 Thứ hai 24/10/2022 | |
Bảng Anh | 27.023,62 | 28.173,48 | 27.296,58 | 17:17:32 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Bảng Anh | 27.023,62 | 28.173,48 | 27.296,58 | 17:17:32 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.135,32 | 25.162,26 | 24.379,11 | 17:17:24 Thứ hai 24/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.014,93 | 25.036,77 | 24.257,5 | 17:17:26 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.014,93 | 25.036,77 | 24.257,5 | 17:17:26 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Euro | 23.715,17 | 25.040,9 | 23.954,72 | 17:17:17 Thứ hai 24/10/2022 | |
Euro | 23.604,4 | 24.923,96 | 23.842,83 | 17:17:17 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Euro | 23.604,4 | 24.923,96 | 23.842,83 | 17:17:18 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Yên Nhật | 161,73 | 171,2 | 163,36 | 17:17:09 Thứ hai 24/10/2022 | |
Yên Nhật | 159,93 | 169,3 | 161,55 | 17:17:10 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Yên Nhật | 159,93 | 169,3 | 161,55 | 17:17:10 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 24.575 | 24.885 | 24.605 | 17:17:02 Thứ hai 24/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 24.560 | 24.870 | 24.590 | 17:17:02 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 24.560 | 24.870 | 24.590 | 17:17:02 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 3.072,34 | 3.203,06 | 3.103,37 | 17:18:00 Thứ hai 24/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070,4 | 3.201,04 | 3.101,41 | 17:18:04 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070,4 | 3.201,04 | 3.101,41 | 17:18:03 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 574,03 | 662,26 | 637,81 | 17:18:06 Thứ hai 24/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 570,83 | 658,58 | 634,26 | 17:18:10 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 570,83 | 658,58 | 634,26 | 17:18:08 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 14,92 | 18,18 | 16,58 | 17:18:17 Thứ hai 24/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 14,85 | 18,09 | 16,5 | 17:18:21 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 14,85 | 18,09 | 16,5 | 17:18:20 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 82.864,75 | 79.675,97 | 17:18:37 Thứ hai 24/10/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 82.601,19 | 79.422,48 | 17:18:42 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 82.601,19 | 79.422,48 | 17:18:41 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.829,86 | 6.567,04 | 17:18:37 Thứ hai 24/10/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.826,64 | 6.563,93 | 17:18:42 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.826,64 | 6.563,93 | 17:18:40 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.281,92 | 5.168,96 | 17:18:34 Thứ hai 24/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.279,83 | 5.166,92 | 17:18:39 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.279,83 | 5.166,92 | 17:18:37 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 480,38 | 354,49 | 17:18:33 Thứ hai 24/10/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 473,46 | 349,38 | 17:18:38 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 473,46 | 349,38 | 17:18:36 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.347 | 3.490 | 3.381 | 17:18:29 Thứ hai 24/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.343 | 3.486 | 3.377 | 17:18:34 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.343 | 3.486 | 3.377 | 17:18:33 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.399,26 | 2.301,44 | 17:18:27 Thứ hai 24/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.376,19 | 2.279,32 | 17:18:32 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.376,19 | 2.279,32 | 17:18:31 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.335,71 | 3.212,55 | 17:18:25 Thứ hai 24/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.319,68 | 3.197,11 | 17:18:30 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.319,68 | 3.197,11 | 17:18:28 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.250,08 | 2.158,35 | 17:18:21 Thứ hai 24/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.244,6 | 2.153,09 | 17:18:26 Chủ nhật 23/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.244,6 | 2.153,09 | 17:18:25 Thứ bảy 22/10/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ