Tỷ giá Vietcombank ngày 22/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 21/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 21/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.510
-40 |
23.820 -40 |
23.540
-40 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
174,92
0,49 |
185,18 0,52 |
176,69
0,5 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.530,2
18,52 |
25.903,38 19,59 |
24.777,98
18,7 |
Euro | ||
chf |
24.964,56
65,09 |
26.028,68 67,9 |
25.216,73
65,75 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.967,94
-132,17 |
29.160,08 -137,76 |
28.250,44
-133,51 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.564,4
123,08 |
16.227,84 128,35 |
15.721,62
124,33 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.127,24
46,37 |
17.857,29 48,37 |
17.300,24
46,84 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.977,3
-8,1 |
17.700,96 -8,42 |
17.148,79
-8,18 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.961,43
-2,77 |
3.087,66 -2,89 |
2.991,34
-2,8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
603,16
0,19 |
695,92 0,22 |
670,17
0,2 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
16,06
0,14 |
19,57 0,18 |
17,85
0,16 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.329,59 7,97 |
2.234,45
7,63 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.451,03 3,74 |
3.323,37
3,6 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.465,88 14,54 |
2.365,18
13,94 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.324
-8 |
3.466 -9 |
3.358
-8 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
352,36 -6,9 |
318,27
-6,22 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.403,93 1,54 |
5.287,98
1,5 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.531,8 -5,52 |
6.279,99
-5,31 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
80.207,66 -93,91 |
77.115,53
-90,4 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
296,47 -1,11 |
285,04
-1,07 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 22/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 603,16 | 695,92 | 670,17 | 17:18:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 602,97 | 695,7 | 669,97 | 17:18:21 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 601,57 | 694,09 | 668,42 | 17:18:10 Thứ ba 20/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 601,25 | 693,72 | 668,06 | 17:18:10 Thứ hai 19/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 596,48 | 688,22 | 662,76 | 17:18:08 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 596,48 | 688,22 | 662,76 | 17:18:09 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 596,48 | 688,22 | 662,76 | 17:18:08 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 595,48 | 687,07 | 661,64 | 17:18:08 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.977,3 | 17.700,96 | 17.148,79 | 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.985,4 | 17.709,38 | 17.156,97 | 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.904,03 | 17.624,51 | 17.074,77 | 17:17:56 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.925 | 17.646,43 | 17.095,96 | 17:17:57 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.825,09 | 17.542,39 | 16.995,04 | 17:17:55 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.825,09 | 17.542,39 | 16.995,04 | 17:17:56 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.825,09 | 17.542,39 | 16.995,04 | 17:17:54 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.887,9 | 17.607,97 | 17.058,48 | 17:17:55 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.127,24 | 17.857,29 | 17.300,24 | 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.080,87 | 17.808,92 | 17.253,4 | 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.080,14 | 17.808,13 | 17.252,66 | 17:17:48 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.052,57 | 17.779,44 | 17.224,82 | 17:17:49 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.931,7 | 17.653,54 | 17.102,73 | 17:17:48 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.931,7 | 17.653,54 | 17.102,73 | 17:17:48 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.931,7 | 17.653,54 | 17.102,73 | 17:17:47 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.967,97 | 17.691,47 | 17.139,37 | 17:17:47 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.564,4 | 16.227,84 | 15.721,62 | 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.441,32 | 16.099,49 | 15.597,29 | 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.375,78 | 16.031,14 | 15.531,1 | 17:17:40 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.515,95 | 16.177,32 | 15.672,68 | 17:17:40 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.374,56 | 16.030,02 | 15.529,86 | 17:17:40 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.374,56 | 16.030,02 | 15.529,86 | 17:17:40 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.374,56 | 16.030,02 | 15.529,86 | 17:17:39 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.608,56 | 16.274,09 | 15.766,22 | 17:17:39 Thứ năm 15/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.967,94 | 29.160,08 | 28.250,44 | 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.100,11 | 29.297,84 | 28.383,95 | 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.093,8 | 29.291,22 | 28.377,57 | 17:17:32 Thứ ba 20/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.219,42 | 29.422,28 | 28.504,47 | 17:17:32 Thứ hai 19/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.909,46 | 29.099,32 | 28.191,38 | 17:17:33 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.909,46 | 29.099,32 | 28.191,38 | 17:17:32 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.909,46 | 29.099,32 | 28.191,38 | 17:17:31 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.361,92 | 29.571,24 | 28.648,41 | 17:17:32 Thứ năm 15/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.964,56 | 26.028,68 | 25.216,73 | 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.899,47 | 25.960,78 | 25.150,98 | 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.904,39 | 25.965,87 | 25.155,95 | 17:17:26 Thứ ba 20/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.851,65 | 25.910,96 | 25.102,68 | 17:17:25 Thứ hai 19/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786,65 | 25.843,37 | 25.037,02 | 17:17:26 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786,65 | 25.843,37 | 25.037,02 | 17:17:26 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786,65 | 25.843,37 | 25.037,02 | 17:17:25 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.710,48 | 25.764,11 | 24.960,08 | 17:17:25 Thứ năm 15/12/2022 | |
Euro | 24.530,2 | 25.903,38 | 24.777,98 | 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022 | |
Euro | 24.511,68 | 25.883,79 | 24.759,28 | 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022 | |
Euro | 24.511,58 | 25.883,65 | 24.759,18 | 17:17:18 Thứ ba 20/12/2022 | |
Euro | 24.567,12 | 25.942,36 | 24.815,27 | 17:17:18 Thứ hai 19/12/2022 | |
Euro | 24.440,31 | 25.808,64 | 24.687,18 | 17:17:18 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Euro | 24.440,31 | 25.808,64 | 24.687,18 | 17:17:17 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Euro | 24.440,31 | 25.808,64 | 24.687,18 | 17:17:17 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Euro | 24.375,64 | 25.740,49 | 24.621,86 | 17:17:18 Thứ năm 15/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,92 | 185,18 | 176,69 | 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,43 | 184,66 | 176,19 | 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,36 | 184,58 | 176,12 | 17:17:09 Thứ ba 20/12/2022 | |
Yên Nhật | 169,44 | 179,38 | 171,15 | 17:17:10 Thứ hai 19/12/2022 | |
Yên Nhật | 167,48 | 177,3 | 169,17 | 17:17:10 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Yên Nhật | 167,48 | 177,3 | 169,17 | 17:17:10 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Yên Nhật | 167,48 | 177,3 | 169,17 | 17:17:10 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,37 | 178,25 | 170,07 | 17:17:10 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.510 | 23.820 | 23.540 | 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.550 | 23.860 | 23.580 | 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.570 | 23.880 | 23.600 | 17:17:01 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.510 | 23.820 | 23.540 | 17:17:02 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.720 | 23.440 | 17:17:02 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.720 | 23.440 | 17:17:02 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.720 | 23.440 | 17:17:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.320 | 23.630 | 23.350 | 17:17:02 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.961,43 | 3.087,66 | 2.991,34 | 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.964,2 | 3.090,55 | 2.994,14 | 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.969,56 | 3.096,13 | 2.999,56 | 17:18:04 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.965,46 | 3.091,87 | 2.995,42 | 17:18:04 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.953,58 | 3.079,49 | 2.983,41 | 17:18:03 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.953,58 | 3.079,49 | 2.983,41 | 17:18:03 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.953,58 | 3.079,49 | 2.983,41 | 17:18:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945,74 | 3.071,35 | 2.975,5 | 17:18:02 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 296,47 | 285,04 | 17:18:44 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,58 | 286,11 | 17:19:07 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,29 | 285,83 | 17:18:47 Thứ ba 20/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,31 | 285,85 | 17:18:44 Thứ hai 19/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,17 | 283,79 | 17:18:42 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,17 | 283,79 | 17:18:45 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,17 | 283,79 | 17:18:44 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,42 | 284,03 | 17:18:42 Thứ năm 15/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.207,66 | 77.115,53 | 17:18:43 Thứ năm 22/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.301,57 | 77.205,93 | 17:19:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.369,28 | 77.271,14 | 17:18:46 Thứ ba 20/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.260,08 | 77.165,93 | 17:18:43 Thứ hai 19/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.739,02 | 76.664,41 | 17:18:41 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.739,02 | 76.664,41 | 17:18:44 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.739,02 | 76.664,41 | 17:18:41 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.546,53 | 76.478,9 | 17:18:41 Thứ năm 15/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.531,8 | 6.279,99 | 17:18:41 Thứ năm 22/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.537,32 | 6.285,3 | 17:19:05 Thứ tư 21/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.542,83 | 6.290,61 | 17:18:44 Thứ ba 20/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.528,33 | 6.276,65 | 17:18:43 Thứ hai 19/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.503,03 | 6.252,29 | 17:18:40 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.503,03 | 6.252,29 | 17:18:44 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.503,03 | 6.252,29 | 17:18:40 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.483,75 | 6.233,71 | 17:18:40 Thứ năm 15/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.403,93 | 5.287,98 | 17:18:38 Thứ năm 22/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.402,39 | 5.286,48 | 17:19:00 Thứ tư 21/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.413,05 | 5.296,92 | 17:18:41 Thứ ba 20/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.413,7 | 5.297,54 | 17:18:40 Thứ hai 19/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.395,74 | 5.279,93 | 17:18:37 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.395,74 | 5.279,93 | 17:18:40 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.395,74 | 5.279,93 | 17:18:37 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.394,54 | 5.278,73 | 17:18:37 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 352,36 | 318,27 | 17:18:37 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 359,26 | 324,49 | 17:18:58 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 361,38 | 326,41 | 17:18:40 Thứ ba 20/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 377,13 | 340,64 | 17:18:39 Thứ hai 19/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 385,9 | 348,55 | 17:18:36 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 385,9 | 348,55 | 17:18:39 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 385,9 | 348,55 | 17:18:36 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 384,74 | 347,5 | 17:18:36 Thứ năm 15/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.324 | 3.466 | 3.358 | 17:18:34 Thứ năm 22/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.332 | 3.475 | 3.366 | 17:18:54 Thứ tư 21/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.330 | 3.473 | 3.364 | 17:18:37 Thứ ba 20/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.327 | 3.470 | 3.361 | 17:18:35 Thứ hai 19/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.314 | 3.456 | 3.348 | 17:18:33 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.314 | 3.456 | 3.348 | 17:18:36 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.314 | 3.456 | 3.348 | 17:18:32 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.306 | 3.447 | 3.339 | 17:18:33 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.465,88 | 2.365,18 | 17:18:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.451,34 | 2.351,24 | 17:18:50 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.441,12 | 2.341,44 | 17:18:34 Thứ ba 20/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.463,22 | 2.362,63 | 17:18:33 Thứ hai 19/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.440,6 | 2.340,91 | 17:18:30 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.440,6 | 2.340,91 | 17:18:34 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.440,6 | 2.340,91 | 17:18:29 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.452,46 | 2.352,28 | 17:18:30 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.451,03 | 3.323,37 | 17:18:29 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.447,29 | 3.319,77 | 17:18:46 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.447,73 | 3.320,2 | 17:18:31 Thứ ba 20/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.455,23 | 3.327,41 | 17:18:30 Thứ hai 19/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.438,09 | 3.310,89 | 17:18:28 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.438,09 | 3.310,89 | 17:18:31 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.438,09 | 3.310,89 | 17:18:27 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.428,64 | 3.301,77 | 17:18:28 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.329,59 | 2.234,45 | 17:18:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.321,62 | 2.226,82 | 17:18:41 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.324,7 | 2.229,77 | 17:18:27 Thứ ba 20/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.347,56 | 2.251,7 | 17:18:26 Thứ hai 19/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.325,63 | 2.230,64 | 17:18:24 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.325,63 | 2.230,64 | 17:18:27 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.325,63 | 2.230,64 | 17:18:23 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.349,16 | 2.253,2 | 17:18:24 Thứ năm 15/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 16,06 | 19,57 | 17,85 | 17:18:21 Thứ năm 22/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,92 | 19,39 | 17,69 | 17:18:37 Thứ tư 21/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,92 | 19,4 | 17,69 | 17:18:23 Thứ ba 20/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,74 | 19,18 | 17,49 | 17:18:22 Thứ hai 19/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,58 | 18,98 | 17,31 | 17:18:20 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,58 | 18,98 | 17,31 | 17:18:23 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,58 | 18,98 | 17,31 | 17:18:19 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,57 | 18,97 | 17,3 | 17:18:20 Thứ năm 15/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ