Tỷ giá Vietcombank ngày 22/10/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2022Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 21/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 21/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.560
0 |
24.870 0 |
24.590
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,93
0 |
169,3 0 |
161,55
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
23.604,4
0 |
24.923,96 0 |
23.842,83
0 |
Euro | ||
chf |
24.014,93
0 |
25.036,77 0 |
24.257,5
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.023,62
0 |
28.173,48 0 |
27.296,58
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.122,62
0 |
15.766,1 0 |
15.275,38
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.908,5
0 |
17.627,97 0 |
17.079,3
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.499
0 |
18.243,6 0 |
17.675,76
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.070,4
0 |
3.201,04 0 |
3.101,41
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
570,83
0 |
658,58 0 |
634,26
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
14,85
0 |
18,09 0 |
16,5
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.244,6 0 |
2.153,09
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.319,68 0 |
3.197,11
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.376,19 0 |
2.279,32
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.343
0 |
3.486 0 |
3.377
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
473,46 0 |
349,38
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.279,83 0 |
5.166,92
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.826,64 0 |
6.563,93
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
82.601,19 0 |
79.422,48
0 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
310,2 0 |
298,27
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:42 ngày 22/10/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,2 | 298,27 | 17:18:42 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,05 | 292,34 | 16:52:43 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070,4 | 3.201,04 | 3.101,41 | 17:18:03 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.990,83 | 3.118,23 | 3.021,04 | 16:20:13 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.499 | 18.243,6 | 17.675,76 | 17:17:55 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.065,6 | 17.792,51 | 17.237,98 | 16:12:53 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.908,5 | 17.627,97 | 17.079,3 | 17:17:48 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.493,71 | 17.196,26 | 16.660,31 | 16:05:47 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.122,62 | 15.766,1 | 15.275,38 | 17:17:40 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Australia | 14.810,74 | 15.441,61 | 14.960,35 | 15:57:33 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Bảng Anh | 27.023,62 | 28.173,48 | 27.296,58 | 17:17:32 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.544,33 | 27.674,99 | 26.812,45 | 15:50:38 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.014,93 | 25.036,77 | 24.257,5 | 17:17:26 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.463,07 | 24.462,48 | 23.700,07 | 15:45:54 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Euro | 23.604,4 | 24.923,96 | 23.842,83 | 17:17:18 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Euro | 22.939,05 | 24.222,46 | 23.170,76 | 15:38:58 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Yên Nhật | 159,93 | 169,3 | 161,55 | 17:17:10 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Yên Nhật | 159,09 | 168,42 | 160,7 | 15:27:22 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 570,83 | 658,58 | 634,26 | 17:18:08 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 557,5 | 643,23 | 619,45 | 16:25:01 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 14,85 | 18,09 | 16,5 | 17:18:20 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 14,55 | 17,73 | 16,17 | 16:35:42 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 82.601,19 | 79.422,48 | 17:18:41 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.569,03 | 77.465,19 | 16:52:17 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.826,64 | 6.563,93 | 17:18:40 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.650,99 | 6.394,77 | 16:51:46 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.279,83 | 5.166,92 | 17:18:37 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.190,44 | 5.079,22 | 16:49:23 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 473,46 | 349,38 | 17:18:36 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 445,29 | 328,58 | 16:48:43 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.343 | 3.486 | 3.377 | 17:18:33 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.291 | 3.431 | 3.324 | 16:46:04 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.376,19 | 2.279,32 | 17:18:31 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.328,15 | 2.233,14 | 16:43:42 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.319,68 | 3.197,11 | 17:18:28 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.226,4 | 3.107,14 | 16:41:56 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.244,6 | 2.153,09 | 17:18:25 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.188,31 | 2.099 | 16:39:09 Thứ bảy 15/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 24.560 | 24.870 | 24.590 | 17:17:02 Thứ bảy 22/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.920 | 24.230 | 23.950 | 15:18:32 Thứ bảy 15/10/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ