Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 4, 02/04/2025 2:29:09

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 21/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 20/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 20/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/03/2025

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.370
20
25.760
20
25.400
20
Đô la Mỹ
jpy 165,13
-1,08
175,63
-1,15
166,8
-1,09
Yên Nhật
eur 27.001,07
-173,14
28.481,26
-182,66
27.273,81
-174,88
Euro
chf 28.224,21
-225,92
29.423,58
-235,56
28.509,3
-228,21
Franc Thụy sĩ
gbp 32.220,33
-174,03
33.589,52
-181,46
32.545,79
-175,79
Bảng Anh
aud 15.680,21
-114,75
16.346,53
-119,65
15.838,6
-115,91
Đô la Australia
sgd 18.656,11
-44,23
19.487,84
-46,23
18.844,55
-44,69
Đô la Singapore
cad 17.404,67
13,62
18.144,27
14,18
17.580,47
13,76
Đô la Canada
hkd 3.198,31
1,76
3.354,3
1,85
3.230,62
1,78
Đô la Hồng Kông
thb 667,05
-3,84
772,62
-4,46
741,17
-4,27
Bạt Thái Lan
krw 15,11
-0,03
18,22
-0,03
16,79
-0,03
Won Hàn Quốc
sek -- 2.573,89
-13,54
2.469,09
-12,99
Krona Thụy Điển
dkk -- 3.786,38
-24,05
3.646,78
-23,15
Krone Đan Mạch
nok -- 2.475,29
3,81
2.374,5
3,65
Krone Na Uy
cny 3.439
-5
3.586
-4
3.474
-4
Nhân dân tệ
rub -- 317,32
-3,25
286,65
-2,93
Rúp Nga
myr -- 5.853,01
17,78
5.728,14
17,41
Ringgit Malaysia
sar -- 7.072,57
5,15
6.780,46
4,94
Riyal Ả Rập Saudi
kwd -- 86.075,59
-128,55
82.520,56
-123,13
Dinar Kuwait
inr -- 307,79
0,99
295,08
0,95
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:48 ngày 21/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 667,05 772,62 741,17 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
670,89 777,08 745,44 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
669,83 775,85 744,26 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
670,7 776,86 745,23 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
669,57 775,55 743,97 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
668,71 774,55 743,01 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
668,71 774,55 743,01 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
668,71 774,55 743,01 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.404,67 18.144,27 17.580,47 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
17.391,05 18.130,09 17.566,71 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
17.402,46 18.142 17.578,24 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
17.422,92 18.163,35 17.598,91 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
17.316,98 18.052,9 17.491,9 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
17.235,85 17.968,33 17.409,95 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
17.235,85 17.968,33 17.409,95 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
17.235,85 17.968,33 17.409,95 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.656,11 19.487,84 18.844,55 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
18.700,34 19.534,07 18.889,24 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
18.681,79 19.514,7 18.870,5 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
18.692,42 19.525,83 18.881,24 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
18.659,06 19.490,97 18.847,54 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
18.595,93 19.425,04 18.783,77 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
18.595,93 19.425,04 18.783,77 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
18.595,93 19.425,04 18.783,77 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.680,21 16.346,53 15.838,6 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
15.794,96 16.466,18 15.954,51 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
15.828,61 16.501,27 15.988,49 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
15.883,37 16.558,38 16.043,81 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
15.750,24 16.419,58 15.909,33 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
15.632,13 16.296,45 15.790,03 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
15.632,13 16.296,45 15.790,03 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
15.632,13 16.296,45 15.790,03 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.220,33 33.589,52 32.545,79 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
32.394,36 33.770,98 32.721,58 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
32.334,38 33.708,47 32.660,99 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
32.328,95 33.702,85 32.655,5 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
32.187,33 33.555,19 32.512,45 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
32.179,69 33.547,25 32.504,74 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
32.179,69 33.547,25 32.504,74 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
32.179,69 33.547,25 32.504,74 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.224,21 29.423,58 28.509,3 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
28.450,13 29.659,14 28.737,51 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
28.390,36 29.596,84 28.677,13 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
28.297,14 29.499,7 28.582,97 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
28.160,91 29.357,66 28.445,36 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
28.146,69 29.342,86 28.431 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
28.146,69 29.342,86 28.431 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
28.146,69 29.342,86 28.431 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.001,07 28.481,26 27.273,81 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
27.174,21 28.663,92 27.448,69 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
27.215,85 28.707,86 27.490,76 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
27.236,82 28.730,01 27.511,94 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
27.075,78 28.560,13 27.349,27 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
26.960,69 28.438,75 27.233,02 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
26.960,69 28.438,75 27.233,02 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
26.960,69 28.438,75 27.233,02 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 165,13 175,63 166,8 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
166,21 176,78 167,89 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
164,94 175,42 166,6 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
164,42 174,88 166,08 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
165,85 176,39 167,52 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
166,21 176,78 167,89 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
166,21 176,78 167,89 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
166,21 176,78 167,89 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.760 25.400 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
25.350 25.740 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.340 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.320 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.330 25.720 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
25.320 25.710 25.350 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
25.320 25.710 25.350 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
25.320 25.710 25.350 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.198,31 3.354,3 3.230,62 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
3.196,55 3.352,45 3.228,84 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
3.194,93 3.350,75 3.227,2 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
3.193,13 3.348,86 3.225,38 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
3.193,27 3.349,01 3.225,52 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
3.191,4 3.347,05 3.223,64 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
3.191,4 3.347,05 3.223,64 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
3.191,4 3.347,05 3.223,64 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
INR Rupee Ấn Độ -- 307,79 295,08 17:20:48 Thứ sáu 21/03/2025
-- 306,8 294,13 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025
-- 306,01 293,37 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025
-- 305,82 293,19 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
-- 304,66 292,07 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
-- 304,37 291,8 17:20:11 Chủ nhật 16/03/2025
-- 304,37 291,8 17:20:12 Thứ bảy 15/03/2025
-- 304,37 291,8 17:20:53 Thứ sáu 14/03/2025
KWD Dinar Kuwait -- 86.075,59 82.520,56 17:20:45 Thứ sáu 21/03/2025
-- 86.204,14 82.643,69 17:21:10 Thứ năm 20/03/2025
-- 86.114,43 82.557,64 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025
-- 85.991,18 82.439,38 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025
-- 86.052,78 82.498,49 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025
-- 85.991,18 82.439,38 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025
-- 85.991,18 82.439,38 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025
-- 85.991,18 82.439,38 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi -- 7.072,57 6.780,46 17:20:42 Thứ sáu 21/03/2025
-- 7.067,42 6.775,52 17:21:07 Thứ năm 20/03/2025
-- 7.066,92 6.775,03 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025
-- 7.059,51 6.767,92 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025
-- 7.062,46 6.770,75 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025
-- 7.061,39 6.769,73 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025
-- 7.061,39 6.769,73 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025
-- 7.061,39 6.769,73 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025
MYR Ringgit Malaysia -- 5.853,01 5.728,14 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
-- 5.835,23 5.710,73 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
-- 5.832,95 5.708,5 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
-- 5.810,01 5.686,05 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
-- 5.808,36 5.684,44 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
-- 5.807,4 5.683,49 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
-- 5.807,4 5.683,49 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
-- 5.807,4 5.683,49 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025
RUB Rúp Nga -- 317,32 286,65 17:20:31 Thứ sáu 21/03/2025
-- 320,57 289,58 17:20:50 Thứ năm 20/03/2025
-- 329,26 297,44 17:20:41 Thứ tư 19/03/2025
-- 330 298,1 17:20:17 Thứ ba 18/03/2025
-- 314,7 284,28 17:19:59 Thứ hai 17/03/2025
-- 311,84 281,7 17:19:55 Chủ nhật 16/03/2025
-- 311,84 281,7 17:19:53 Thứ bảy 15/03/2025
-- 311,84 281,7 17:20:32 Thứ sáu 14/03/2025
CNY Nhân dân tệ 3.439 3.586 3.474 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
3.444 3.590 3.478 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
3.441 3.588 3.476 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
3.445 3.591 3.480 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
3.440 3.586 3.475 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
3.433 3.579 3.468 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
3.433 3.579 3.468 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
3.433 3.579 3.468 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025
NOK Krone Na Uy -- 2.475,29 2.374,5 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
-- 2.471,48 2.370,85 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
-- 2.467,92 2.367,43 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
-- 2.479,5 2.378,53 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
-- 2.452,53 2.352,66 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
-- 2.437,63 2.338,37 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
-- 2.437,63 2.338,37 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025
-- 2.437,63 2.338,37 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025
DKK Krone Đan Mạch -- 3.786,38 3.646,78 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
-- 3.810,43 3.669,93 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
-- 3.816,7 3.675,97 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
-- 3.819,15 3.678,32 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
-- 3.796,18 3.656,2 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
-- 3.780,31 3.640,91 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
-- 3.780,31 3.640,91 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
-- 3.780,31 3.640,91 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025
SEK Krona Thụy Điển -- 2.573,89 2.469,09 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
-- 2.587,43 2.482,08 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
-- 2.592,8 2.487,22 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
-- 2.593,55 2.487,94 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
-- 2.576,7 2.471,78 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
-- 2.554,02 2.450,02 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
-- 2.554,02 2.450,02 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
-- 2.554,02 2.450,02 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,22 16,79 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
15,14 18,25 16,82 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
15,2 18,32 16,89 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
15,25 18,38 16,94 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
15,28 18,42 16,97 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
15,17 18,28 16,85 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
15,17 18,28 16,85 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
15,17 18,28 16,85 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá VIETCOM so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản21/03/202520/03/202519/03/202518/03/202517/03/202516/03/202515/03/202514/03/2025650675700725750775800