Tỷ giá Vietcombank ngày 21/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 20/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 20/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.370
20 |
25.760 20 |
25.400
20 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,13
-1,08 |
175,63 -1,15 |
166,8
-1,09 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.001,07
-173,14 |
28.481,26 -182,66 |
27.273,81
-174,88 |
Euro | ||
chf |
28.224,21
-225,92 |
29.423,58 -235,56 |
28.509,3
-228,21 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.220,33
-174,03 |
33.589,52 -181,46 |
32.545,79
-175,79 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.680,21
-114,75 |
16.346,53 -119,65 |
15.838,6
-115,91 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.656,11
-44,23 |
19.487,84 -46,23 |
18.844,55
-44,69 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.404,67
13,62 |
18.144,27 14,18 |
17.580,47
13,76 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.198,31
1,76 |
3.354,3 1,85 |
3.230,62
1,78 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
667,05
-3,84 |
772,62 -4,46 |
741,17
-4,27 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,11
-0,03 |
18,22 -0,03 |
16,79
-0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | 2.573,89 -13,54 |
2.469,09
-12,99 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk | -- | 3.786,38 -24,05 |
3.646,78
-23,15 |
Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | 2.475,29 3,81 |
2.374,5
3,65 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.439
-5 |
3.586 -4 |
3.474
-4 |
Nhân dân tệ | ||
rub | -- | 317,32 -3,25 |
286,65
-2,93 |
Rúp Nga | ||
myr | -- | 5.853,01 17,78 |
5.728,14
17,41 |
Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | 7.072,57 5,15 |
6.780,46
4,94 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | 86.075,59 -128,55 |
82.520,56
-123,13 |
Dinar Kuwait | ||
inr | -- | 307,79 0,99 |
295,08
0,95 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:48 ngày 21/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 667,05 | 772,62 | 741,17 | 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025 | |
670,89 | 777,08 | 745,44 | 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025 | ||
669,83 | 775,85 | 744,26 | 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025 | ||
670,7 | 776,86 | 745,23 | 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025 | ||
669,57 | 775,55 | 743,97 | 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025 | ||
668,71 | 774,55 | 743,01 | 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
668,71 | 774,55 | 743,01 | 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
668,71 | 774,55 | 743,01 | 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Đô la Canada | 17.404,67 | 18.144,27 | 17.580,47 | 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025 | |
17.391,05 | 18.130,09 | 17.566,71 | 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025 | ||
17.402,46 | 18.142 | 17.578,24 | 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025 | ||
17.422,92 | 18.163,35 | 17.598,91 | 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025 | ||
17.316,98 | 18.052,9 | 17.491,9 | 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025 | ||
17.235,85 | 17.968,33 | 17.409,95 | 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
17.235,85 | 17.968,33 | 17.409,95 | 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
17.235,85 | 17.968,33 | 17.409,95 | 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.656,11 | 19.487,84 | 18.844,55 | 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025 | |
18.700,34 | 19.534,07 | 18.889,24 | 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025 | ||
18.681,79 | 19.514,7 | 18.870,5 | 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025 | ||
18.692,42 | 19.525,83 | 18.881,24 | 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
18.659,06 | 19.490,97 | 18.847,54 | 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025 | ||
18.595,93 | 19.425,04 | 18.783,77 | 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
18.595,93 | 19.425,04 | 18.783,77 | 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
18.595,93 | 19.425,04 | 18.783,77 | 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Đô la Australia | 15.680,21 | 16.346,53 | 15.838,6 | 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025 | |
15.794,96 | 16.466,18 | 15.954,51 | 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025 | ||
15.828,61 | 16.501,27 | 15.988,49 | 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15.883,37 | 16.558,38 | 16.043,81 | 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15.750,24 | 16.419,58 | 15.909,33 | 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
15.632,13 | 16.296,45 | 15.790,03 | 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
15.632,13 | 16.296,45 | 15.790,03 | 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
15.632,13 | 16.296,45 | 15.790,03 | 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Bảng Anh | 32.220,33 | 33.589,52 | 32.545,79 | 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025 | |
32.394,36 | 33.770,98 | 32.721,58 | 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025 | ||
32.334,38 | 33.708,47 | 32.660,99 | 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025 | ||
32.328,95 | 33.702,85 | 32.655,5 | 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025 | ||
32.187,33 | 33.555,19 | 32.512,45 | 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025 | ||
32.179,69 | 33.547,25 | 32.504,74 | 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
32.179,69 | 33.547,25 | 32.504,74 | 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
32.179,69 | 33.547,25 | 32.504,74 | 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | 28.224,21 | 29.423,58 | 28.509,3 | 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025 | |
28.450,13 | 29.659,14 | 28.737,51 | 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025 | ||
28.390,36 | 29.596,84 | 28.677,13 | 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025 | ||
28.297,14 | 29.499,7 | 28.582,97 | 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025 | ||
28.160,91 | 29.357,66 | 28.445,36 | 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025 | ||
28.146,69 | 29.342,86 | 28.431 | 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
28.146,69 | 29.342,86 | 28.431 | 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
28.146,69 | 29.342,86 | 28.431 | 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Euro | 27.001,07 | 28.481,26 | 27.273,81 | 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025 | |
27.174,21 | 28.663,92 | 27.448,69 | 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025 | ||
27.215,85 | 28.707,86 | 27.490,76 | 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025 | ||
27.236,82 | 28.730,01 | 27.511,94 | 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
27.075,78 | 28.560,13 | 27.349,27 | 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025 | ||
26.960,69 | 28.438,75 | 27.233,02 | 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
26.960,69 | 28.438,75 | 27.233,02 | 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
26.960,69 | 28.438,75 | 27.233,02 | 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Yên Nhật | 165,13 | 175,63 | 166,8 | 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025 | |
166,21 | 176,78 | 167,89 | 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025 | ||
164,94 | 175,42 | 166,6 | 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025 | ||
164,42 | 174,88 | 166,08 | 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
165,85 | 176,39 | 167,52 | 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025 | ||
166,21 | 176,78 | 167,89 | 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
166,21 | 176,78 | 167,89 | 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
166,21 | 176,78 | 167,89 | 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Đô la Mỹ | 25.370 | 25.760 | 25.400 | 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025 | |
25.350 | 25.740 | 25.380 | 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025 | ||
25.340 | 25.730 | 25.370 | 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025 | ||
25.320 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025 | ||
25.330 | 25.720 | 25.360 | 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
25.320 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
25.320 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
25.320 | 25.710 | 25.350 | 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | 3.198,31 | 3.354,3 | 3.230,62 | 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025 | |
3.196,55 | 3.352,45 | 3.228,84 | 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025 | ||
3.194,93 | 3.350,75 | 3.227,2 | 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025 | ||
3.193,13 | 3.348,86 | 3.225,38 | 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025 | ||
3.193,27 | 3.349,01 | 3.225,52 | 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025 | ||
3.191,4 | 3.347,05 | 3.223,64 | 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
3.191,4 | 3.347,05 | 3.223,64 | 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
3.191,4 | 3.347,05 | 3.223,64 | 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Rupee Ấn Độ | -- | 307,79 | 295,08 | 17:20:48 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 306,8 | 294,13 | 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 306,01 | 293,37 | 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 305,82 | 293,19 | 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 304,66 | 292,07 | 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 304,37 | 291,8 | 17:20:11 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 304,37 | 291,8 | 17:20:12 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 304,37 | 291,8 | 17:20:53 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Dinar Kuwait | -- | 86.075,59 | 82.520,56 | 17:20:45 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 86.204,14 | 82.643,69 | 17:21:10 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 86.114,43 | 82.557,64 | 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 85.991,18 | 82.439,38 | 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 86.052,78 | 82.498,49 | 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 85.991,18 | 82.439,38 | 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 85.991,18 | 82.439,38 | 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 85.991,18 | 82.439,38 | 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | 7.072,57 | 6.780,46 | 17:20:42 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 7.067,42 | 6.775,52 | 17:21:07 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 7.066,92 | 6.775,03 | 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 7.059,51 | 6.767,92 | 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 7.062,46 | 6.770,75 | 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 7.061,39 | 6.769,73 | 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 7.061,39 | 6.769,73 | 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 7.061,39 | 6.769,73 | 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Ringgit Malaysia | -- | 5.853,01 | 5.728,14 | 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 5.835,23 | 5.710,73 | 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 5.832,95 | 5.708,5 | 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 5.810,01 | 5.686,05 | 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 5.808,36 | 5.684,44 | 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 5.807,4 | 5.683,49 | 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 5.807,4 | 5.683,49 | 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 5.807,4 | 5.683,49 | 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Rúp Nga | -- | 317,32 | 286,65 | 17:20:31 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 320,57 | 289,58 | 17:20:50 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 329,26 | 297,44 | 17:20:41 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 330 | 298,1 | 17:20:17 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 314,7 | 284,28 | 17:19:59 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 311,84 | 281,7 | 17:19:55 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 311,84 | 281,7 | 17:19:53 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 311,84 | 281,7 | 17:20:32 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Nhân dân tệ | 3.439 | 3.586 | 3.474 | 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025 | |
3.444 | 3.590 | 3.478 | 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025 | ||
3.441 | 3.588 | 3.476 | 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025 | ||
3.445 | 3.591 | 3.480 | 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025 | ||
3.440 | 3.586 | 3.475 | 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025 | ||
3.433 | 3.579 | 3.468 | 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
3.433 | 3.579 | 3.468 | 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
3.433 | 3.579 | 3.468 | 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Krone Na Uy | -- | 2.475,29 | 2.374,5 | 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 2.471,48 | 2.370,85 | 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 2.467,92 | 2.367,43 | 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 2.479,5 | 2.378,53 | 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 2.452,53 | 2.352,66 | 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 2.437,63 | 2.338,37 | 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 2.437,63 | 2.338,37 | 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 2.437,63 | 2.338,37 | 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Krone Đan Mạch | -- | 3.786,38 | 3.646,78 | 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 3.810,43 | 3.669,93 | 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 3.816,7 | 3.675,97 | 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 3.819,15 | 3.678,32 | 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 3.796,18 | 3.656,2 | 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 3.780,31 | 3.640,91 | 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 3.780,31 | 3.640,91 | 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 3.780,31 | 3.640,91 | 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Krona Thụy Điển | -- | 2.573,89 | 2.469,09 | 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025 | |
-- | 2.587,43 | 2.482,08 | 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025 | ||
-- | 2.592,8 | 2.487,22 | 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | 2.593,55 | 2.487,94 | 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | 2.576,7 | 2.471,78 | 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | 2.554,02 | 2.450,02 | 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | 2.554,02 | 2.450,02 | 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | 2.554,02 | 2.450,02 | 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
Won Hàn Quốc | 15,11 | 18,22 | 16,79 | 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025 | |
15,14 | 18,25 | 16,82 | 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025 | ||
15,2 | 18,32 | 16,89 | 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15,25 | 18,38 | 16,94 | 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15,28 | 18,42 | 16,97 | 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025 | ||
15,17 | 18,28 | 16,85 | 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
15,17 | 18,28 | 16,85 | 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
15,17 | 18,28 | 16,85 | 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
THB