Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 19/10/2022

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 19/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 18/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 18/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/10/2022

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá Vietcombank (VIETCOM) ngày 19/10/2022
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 19/10/2022
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
INR Rupee Ấn Độ 0 304,05 292,34 16:52:43 Thứ bảy 15/10/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 304,05 292,34 17:27:53 Thứ sáu 14/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.990,83 3.118,23 3.021,04 16:20:13 Thứ bảy 15/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.990,83 3.118,23 3.021,04 17:25:39 Thứ sáu 14/10/2022
CAD Đô la Canada 17.065,6 17.792,51 17.237,98 16:12:53 Thứ bảy 15/10/2022
CAD Đô la Canada 17.065,6 17.792,51 17.237,98 17:25:00 Thứ sáu 14/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.493,71 17.196,26 16.660,31 16:05:47 Thứ bảy 15/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.493,71 17.196,26 16.660,31 17:23:53 Thứ sáu 14/10/2022
AUD Đô la Australia 14.810,74 15.441,61 14.960,35 15:57:33 Thứ bảy 15/10/2022
AUD Đô la Australia 14.810,74 15.441,61 14.960,35 17:22:33 Thứ sáu 14/10/2022
GBP Bảng Anh 26.544,33 27.674,99 26.812,45 15:50:38 Thứ bảy 15/10/2022
GBP Bảng Anh 26.544,33 27.674,99 26.812,45 17:21:11 Thứ sáu 14/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.463,07 24.462,48 23.700,07 15:45:54 Thứ bảy 15/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.463,07 24.462,48 23.700,07 17:19:57 Thứ sáu 14/10/2022
EUR Euro 22.939,05 24.222,46 23.170,76 15:38:58 Thứ bảy 15/10/2022
EUR Euro 22.939,05 24.222,46 23.170,76 17:18:36 Thứ sáu 14/10/2022
JPY Yên Nhật 159,09 168,42 160,7 15:27:22 Thứ bảy 15/10/2022
JPY Yên Nhật 159,09 168,42 160,7 17:17:45 Thứ sáu 14/10/2022
THB Bạt Thái Lan 557,5 643,23 619,45 16:25:01 Thứ bảy 15/10/2022
THB Bạt Thái Lan 557,5 643,23 619,45 17:26:04 Thứ sáu 14/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,55 17,73 16,17 16:35:42 Thứ bảy 15/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,55 17,73 16,17 17:26:44 Thứ sáu 14/10/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.569,03 77.465,19 16:52:17 Thứ bảy 15/10/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.569,03 77.465,19 17:27:51 Thứ sáu 14/10/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.650,99 6.394,77 16:51:46 Thứ bảy 15/10/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.650,99 6.394,77 17:27:49 Thứ sáu 14/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.190,44 5.079,22 16:49:23 Thứ bảy 15/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.190,44 5.079,22 17:27:42 Thứ sáu 14/10/2022
RUB Rúp Nga 0 445,29 328,58 16:48:43 Thứ bảy 15/10/2022
RUB Rúp Nga 0 445,29 328,58 17:27:37 Thứ sáu 14/10/2022
CNY Nhân dân tệ 3.291 3.431 3.324 16:46:04 Thứ bảy 15/10/2022
CNY Nhân dân tệ 3.291 3.431 3.324 17:27:29 Thứ sáu 14/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.328,15 2.233,14 16:43:42 Thứ bảy 15/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.328,15 2.233,14 17:27:23 Thứ sáu 14/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.226,4 3.107,14 16:41:56 Thứ bảy 15/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.226,4 3.107,14 17:27:13 Thứ sáu 14/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.188,31 2.099 16:39:09 Thứ bảy 15/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.188,31 2.099 17:26:58 Thứ sáu 14/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.920 24.230 23.950 15:18:32 Thứ bảy 15/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.920 24.230 23.950 17:17:09 Thứ sáu 14/10/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ