Tỷ giá Vietcombank ngày 18/04/2024
Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 18/04/2024Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 17/04/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 17/04/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/04/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.100
0 |
25.440 0 |
25.130
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,53
0 |
167,79 0 |
160,13
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.168,83
0 |
27.603,92 0 |
26.433,16
0 |
Euro | ||
chf |
27.037,08
0 |
28.186,55 0 |
27.310,18
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.667,37
0 |
31.971,18 0 |
30.977,14
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.802,74
0 |
16.474,59 0 |
15.962,37
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.067,7
0 |
18.835,84 0 |
18.250,2
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.830,93
0 |
18.589 0 |
18.011,04
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.144,63
0 |
3.278,32 0 |
3.176,39
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
606,11
0 |
699,26 0 |
673,46
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,77
0 |
19,12 0 |
17,53
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.359,55 0 |
2.263,43
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.669,44 0 |
3.534,07
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.353,99 0 |
2.258,1
0 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.420
0 |
3.566 0 |
3.454
0 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
281,8 0 |
254,56
0 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.333,08 0 |
5.219,21
0 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.986,74 0 |
6.718,1
0 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
85.060,87 0 |
81.790,33
0 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
313,19 0 |
301,14
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:14 ngày 18/04/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 606,11 | 699,26 | 673,46 | 17:18:55 Thứ năm 18/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 606,11 | 699,26 | 673,46 | 17:18:59 Thứ tư 17/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 604,42 | 697,3 | 671,58 | 17:18:43 Thứ ba 16/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 604,56 | 697,47 | 671,73 | 17:18:53 Thứ hai 15/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 606,46 | 699,67 | 673,84 | 17:18:51 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 606,46 | 699,67 | 673,84 | 17:18:56 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 606,46 | 699,67 | 673,84 | 17:18:48 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Bạt Thái Lan | 603,9 | 696,71 | 671 | 17:19:02 Thứ năm 11/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.830,93 | 18.589 | 18.011,04 | 17:18:32 Thứ năm 18/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.830,93 | 18.589 | 18.011,04 | 17:18:36 Thứ tư 17/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.802,06 | 18.558,97 | 17.981,88 | 17:18:24 Thứ ba 16/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.815,91 | 18.573,5 | 17.995,87 | 17:18:31 Thứ hai 15/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.747,55 | 18.502,38 | 17.926,82 | 17:18:29 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.747,55 | 18.502,38 | 17.926,82 | 17:18:32 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.747,55 | 18.502,38 | 17.926,82 | 17:18:26 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Đô la Canada | 17.813,08 | 18.570,71 | 17.993,01 | 17:18:40 Thứ năm 11/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.067,7 | 18.835,84 | 18.250,2 | 17:18:19 Thứ năm 18/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.067,7 | 18.835,84 | 18.250,2 | 17:18:23 Thứ tư 17/04/2024 | |
Đô la Singapore | 17.996,27 | 18.761,43 | 18.178,05 | 17:18:13 Thứ ba 16/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.001,86 | 18.767,36 | 18.183,69 | 17:18:19 Thứ hai 15/04/2024 | |
Đô la Singapore | 17.955,42 | 18.719,09 | 18.136,79 | 17:18:17 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Đô la Singapore | 17.955,42 | 18.719,09 | 18.136,79 | 17:18:19 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Đô la Singapore | 17.955,42 | 18.719,09 | 18.136,79 | 17:18:14 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Đô la Singapore | 18.015,92 | 18.782,18 | 18.197,9 | 17:18:27 Thứ năm 11/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.802,74 | 16.474,59 | 15.962,37 | 17:18:07 Thứ năm 18/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.802,74 | 16.474,59 | 15.962,37 | 17:18:10 Thứ tư 17/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.749,34 | 16.418,96 | 15.908,42 | 17:18:01 Thứ ba 16/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.876,73 | 16.551,87 | 16.037,1 | 17:18:07 Thứ hai 15/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.866,65 | 16.541,49 | 16.026,92 | 17:18:04 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.866,65 | 16.541,49 | 16.026,92 | 17:18:07 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.866,65 | 16.541,49 | 16.026,92 | 17:18:02 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Đô la Australia | 15.882,23 | 16.557,74 | 16.042,66 | 17:18:13 Thứ năm 11/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.667,37 | 31.971,18 | 30.977,14 | 17:17:53 Thứ năm 18/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.667,37 | 31.971,18 | 30.977,14 | 17:17:57 Thứ tư 17/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.532,92 | 31.831,11 | 30.841,34 | 17:17:50 Thứ ba 16/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.538,96 | 31.837,59 | 30.847,43 | 17:17:54 Thứ hai 15/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.483,18 | 31.779,68 | 30.791,09 | 17:17:53 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.483,18 | 31.779,68 | 30.791,09 | 17:17:54 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.483,18 | 31.779,68 | 30.791,09 | 17:17:49 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Bảng Anh | 30.556,24 | 31.855,86 | 30.864,89 | 17:18:01 Thứ năm 11/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.037,08 | 28.186,55 | 27.310,18 | 17:17:42 Thứ năm 18/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.037,08 | 28.186,55 | 27.310,18 | 17:17:45 Thứ tư 17/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.930,33 | 28.075,34 | 27.202,35 | 17:17:39 Thứ ba 16/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.840,03 | 27.981,36 | 27.111,14 | 17:17:42 Thứ hai 15/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.717,62 | 27.853,96 | 26.987,49 | 17:17:43 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.717,62 | 27.853,96 | 26.987,49 | 17:17:44 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.717,62 | 27.853,96 | 26.987,49 | 17:17:39 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 26.709,85 | 27.845,88 | 26.979,65 | 17:17:45 Thứ năm 11/04/2024 | |
Euro | 26.168,83 | 27.603,92 | 26.433,16 | 17:17:29 Thứ năm 18/04/2024 | |
Euro | 26.168,83 | 27.603,92 | 26.433,16 | 17:17:31 Thứ tư 17/04/2024 | |
Euro | 26.070,32 | 27.500,1 | 26.333,66 | 17:17:28 Thứ ba 16/04/2024 | |
Euro | 26.099,64 | 27.531,18 | 26.363,28 | 17:17:29 Thứ hai 15/04/2024 | |
Euro | 26.001,72 | 27.428,1 | 26.264,37 | 17:17:30 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Euro | 26.001,72 | 27.428,1 | 26.264,37 | 17:17:30 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Euro | 26.001,72 | 27.428,1 | 26.264,37 | 17:17:28 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Euro | 26.181,32 | 27.617,57 | 26.445,78 | 17:17:31 Thứ năm 11/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,53 | 167,79 | 160,13 | 17:17:16 Thứ năm 18/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,53 | 167,79 | 160,13 | 17:17:17 Thứ tư 17/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,47 | 167,73 | 160,07 | 17:17:15 Thứ ba 16/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,38 | 167,63 | 159,98 | 17:17:16 Thứ hai 15/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,21 | 167,45 | 159,81 | 17:17:16 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,21 | 167,45 | 159,81 | 17:17:16 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,21 | 167,45 | 159,81 | 17:17:16 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Yên Nhật | 158,65 | 167,92 | 160,26 | 17:17:17 Thứ năm 11/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.440 | 25.130 | 17:17:04 Thứ năm 18/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.440 | 25.130 | 17:17:04 Thứ tư 17/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.978 | 25.348 | 25.008 | 17:17:03 Thứ ba 16/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.930 | 25.300 | 24.960 | 17:17:03 Thứ hai 15/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.180 | 24.840 | 17:17:04 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.180 | 24.840 | 17:17:03 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.180 | 24.840 | 17:17:04 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.800 | 25.170 | 24.830 | 17:17:04 Thứ năm 11/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.144,63 | 3.278,32 | 3.176,39 | 17:18:44 Thứ năm 18/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.144,63 | 3.278,32 | 3.176,39 | 17:18:48 Thứ tư 17/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.138,8 | 3.272,25 | 3.170,5 | 17:18:34 Thứ ba 16/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.126,63 | 3.259,59 | 3.158,21 | 17:18:43 Thứ hai 15/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.110,34 | 3.242,63 | 3.141,76 | 17:18:41 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.110,34 | 3.242,63 | 3.141,76 | 17:18:46 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.110,34 | 3.242,63 | 3.141,76 | 17:18:38 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.109,33 | 3.241,58 | 3.140,74 | 17:18:51 Thứ năm 11/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,19 | 301,14 | 17:20:14 Thứ năm 18/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,19 | 301,14 | 17:20:22 Thứ tư 17/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,05 | 301,01 | 17:20:05 Thứ ba 16/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 312,37 | 300,35 | 17:20:11 Thứ hai 15/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,07 | 299,1 | 17:20:11 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,07 | 299,1 | 17:20:16 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,07 | 299,1 | 17:20:16 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,04 | 299,07 | 17:20:26 Thứ năm 11/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.060,87 | 81.790,33 | 17:20:12 Thứ năm 18/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.060,87 | 81.790,33 | 17:20:19 Thứ tư 17/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.865,15 | 81.601,88 | 17:20:00 Thứ ba 16/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.617,46 | 81.363,25 | 17:20:08 Thứ hai 15/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.213,71 | 80.974,41 | 17:20:09 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.213,71 | 80.974,41 | 17:20:13 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.213,71 | 80.974,41 | 17:20:13 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 84.399,29 | 81.152,8 | 17:20:22 Thứ năm 11/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.986,74 | 6.718,1 | 17:20:09 Thứ năm 18/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.986,74 | 6.718,1 | 17:20:17 Thứ tư 17/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.972,92 | 6.704,8 | 17:19:57 Thứ ba 16/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.947,88 | 6.680,68 | 17:20:06 Thứ hai 15/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.915,09 | 6.649,1 | 17:20:06 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.915,09 | 6.649,1 | 17:20:11 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.915,09 | 6.649,1 | 17:20:11 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.912,51 | 6.646,62 | 17:20:18 Thứ năm 11/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.333,08 | 5.219,21 | 17:20:00 Thứ năm 18/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.333,08 | 5.219,21 | 17:20:04 Thứ tư 17/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.324,76 | 5.211,05 | 17:19:47 Thứ ba 16/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.319,1 | 5.205,48 | 17:19:56 Thứ hai 15/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.303,72 | 5.190,39 | 17:19:56 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.303,72 | 5.190,39 | 17:20:01 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.303,72 | 5.190,39 | 17:20:01 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.326,18 | 5.212,37 | 17:20:06 Thứ năm 11/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 281,8 | 254,56 | 17:19:57 Thứ năm 18/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 281,8 | 254,56 | 17:20:01 Thứ tư 17/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 284,17 | 256,7 | 17:19:44 Thứ ba 16/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,78 | 255,44 | 17:19:53 Thứ hai 15/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,11 | 254,83 | 17:19:51 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,11 | 254,83 | 17:19:58 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,11 | 254,83 | 17:19:58 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 282,29 | 255 | 17:20:03 Thứ năm 11/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.420 | 3.566 | 3.454 | 17:19:50 Thứ năm 18/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.420 | 3.566 | 3.454 | 17:19:54 Thứ tư 17/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.413 | 3.558 | 3.447 | 17:19:38 Thứ ba 16/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.400 | 3.545 | 3.435 | 17:19:46 Thứ hai 15/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.384 | 3.529 | 3.419 | 17:19:44 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.384 | 3.529 | 3.419 | 17:19:51 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.384 | 3.529 | 3.419 | 17:19:52 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.384 | 3.528 | 3.418 | 17:19:57 Thứ năm 11/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.353,99 | 2.258,1 | 17:19:44 Thứ năm 18/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.353,99 | 2.258,1 | 17:19:48 Thứ tư 17/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.347,05 | 2.251,43 | 17:19:33 Thứ ba 16/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.351,02 | 2.255,23 | 17:19:41 Thứ hai 15/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.354,77 | 2.258,81 | 17:19:39 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.354,77 | 2.258,81 | 17:19:45 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.354,77 | 2.258,81 | 17:19:46 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.358,09 | 2.262 | 17:19:50 Thứ năm 11/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.669,44 | 3.534,07 | 17:19:38 Thứ năm 18/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.669,44 | 3.534,07 | 17:19:42 Thứ tư 17/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.655,72 | 3.520,85 | 17:19:27 Thứ ba 16/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.659,76 | 3.524,72 | 17:19:34 Thứ hai 15/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.646,36 | 3.511,79 | 17:19:30 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.646,36 | 3.511,79 | 17:19:38 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.646,36 | 3.511,79 | 17:19:39 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.671,53 | 3.536,03 | 17:19:43 Thứ năm 11/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.359,55 | 2.263,43 | 17:19:29 Thứ năm 18/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.359,55 | 2.263,43 | 17:19:32 Thứ tư 17/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.359,35 | 2.263,23 | 17:19:19 Thứ ba 16/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.362,47 | 2.266,21 | 17:19:25 Thứ hai 15/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.365,57 | 2.269,17 | 17:19:22 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.365,57 | 2.269,17 | 17:19:29 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.365,57 | 2.269,17 | 17:19:22 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.383,05 | 2.285,94 | 17:19:34 Thứ năm 11/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,77 | 19,12 | 17,53 | 17:19:19 Thứ năm 18/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,77 | 19,12 | 17,53 | 17:19:24 Thứ tư 17/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,6 | 18,9 | 17,33 | 17:19:11 Thứ ba 16/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,71 | 19,03 | 17,45 | 17:19:17 Thứ hai 15/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,68 | 19,01 | 17,43 | 17:19:14 Chủ nhật 14/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,68 | 19,01 | 17,43 | 17:19:20 Thứ bảy 13/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,68 | 19,01 | 17,43 | 17:19:13 Thứ sáu 12/04/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,85 | 19,21 | 17,61 | 17:19:26 Thứ năm 11/04/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ