Tỷ giá Vietcombank ngày 16/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 15/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 15/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.410
90 |
23.720 90 |
23.440
90 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,48
-0,89 |
177,3 -0,95 |
169,17
-0,9 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.440,31
64,67 |
25.808,64 68,15 |
24.687,18
65,32 |
Euro | ||
chf |
24.786,65
76,17 |
25.843,37 79,26 |
25.037,02
76,94 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.909,46
-452,46 |
29.099,32 -471,92 |
28.191,38
-457,03 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.374,56
-234 |
16.030,02 -244,07 |
15.529,86
-236,36 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.931,7
-36,27 |
17.653,54 -37,93 |
17.102,73
-36,64 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.825,09
-62,81 |
17.542,39 -65,58 |
16.995,04
-63,44 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.953,58
7,84 |
3.079,49 8,14 |
2.983,41
7,91 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
596,48
1 |
688,22 1,15 |
662,76
1,12 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,58
0,01 |
18,98 0,01 |
17,31
0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.325,63 -23,53 |
2.230,64
-22,56 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.438,09 9,45 |
3.310,89
9,12 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.440,6 -11,86 |
2.340,91
-11,37 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.314
8 |
3.456 9 |
3.348
9 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
385,9 1,16 |
348,55
1,05 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.395,74 1,2 |
5.279,93
1,2 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.503,03 19,28 |
6.252,29
18,58 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
79.739,02 192,49 |
76.664,41
185,51 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
295,17 -0,25 |
283,79
-0,24 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 16/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 596,48 | 688,22 | 662,76 | 17:18:08 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 595,48 | 687,07 | 661,64 | 17:18:08 Thứ năm 15/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 599,95 | 692,23 | 666,61 | 17:18:08 Thứ tư 14/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 599,22 | 691,38 | 665,8 | 17:18:07 Thứ ba 13/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 602,28 | 694,9 | 669,2 | 17:18:08 Thứ hai 12/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 598,37 | 690,4 | 664,86 | 17:18:11 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 598,37 | 690,4 | 664,86 | 17:18:07 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 598,37 | 690,4 | 664,86 | 17:18:08 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.825,09 | 17.542,39 | 16.995,04 | 17:17:54 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.887,9 | 17.607,97 | 17.058,48 | 17:17:55 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.886,65 | 17.606,67 | 17.057,22 | 17:17:54 Thứ tư 14/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.891,31 | 17.611,41 | 17.061,93 | 17:17:54 Thứ ba 13/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.925,65 | 17.647,09 | 17.096,62 | 17:17:55 Thứ hai 12/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.844,1 | 17.562,24 | 17.014,25 | 17:17:58 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.844,1 | 17.562,24 | 17.014,25 | 17:17:54 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.844,1 | 17.562,24 | 17.014,25 | 17:17:54 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.931,7 | 17.653,54 | 17.102,73 | 17:17:47 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.967,97 | 17.691,47 | 17.139,37 | 17:17:47 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.991,89 | 17.716,41 | 17.163,53 | 17:17:47 Thứ tư 14/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.983,62 | 17.707,65 | 17.155,17 | 17:17:46 Thứ ba 13/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.065,72 | 17.793,13 | 17.238,1 | 17:17:47 Thứ hai 12/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.986,16 | 17.710,35 | 17.157,74 | 17:17:49 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.986,16 | 17.710,35 | 17.157,74 | 17:17:47 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.986,16 | 17.710,35 | 17.157,74 | 17:17:47 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.374,56 | 16.030,02 | 15.529,86 | 17:17:39 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.608,56 | 16.274,09 | 15.766,22 | 17:17:39 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.638,32 | 16.305,12 | 15.796,29 | 17:17:39 Thứ tư 14/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.564,66 | 16.228,2 | 15.721,88 | 17:17:39 Thứ ba 13/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.632,98 | 16.299,32 | 15.790,89 | 17:17:40 Thứ hai 12/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.503,83 | 16.164,82 | 15.660,43 | 17:17:41 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.503,83 | 16.164,82 | 15.660,43 | 17:17:39 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.503,83 | 16.164,82 | 15.660,43 | 17:17:39 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.909,46 | 29.099,32 | 28.191,38 | 17:17:31 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.361,92 | 29.571,24 | 28.648,41 | 17:17:32 Thứ năm 15/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.277,2 | 29.482,91 | 28.562,83 | 17:17:32 Thứ tư 14/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.250,47 | 29.454,82 | 28.535,83 | 17:17:31 Thứ ba 13/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.238,66 | 29.442,3 | 28.523,9 | 17:17:32 Thứ hai 12/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.090,07 | 29.287,67 | 28.373,81 | 17:17:33 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.090,07 | 29.287,67 | 28.373,81 | 17:17:31 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.090,07 | 29.287,67 | 28.373,81 | 17:17:32 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786,65 | 25.843,37 | 25.037,02 | 17:17:25 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.710,48 | 25.764,11 | 24.960,08 | 17:17:25 Thứ năm 15/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.659,93 | 25.711,4 | 24.909,02 | 17:17:25 Thứ tư 14/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.603,35 | 25.652,22 | 24.851,87 | 17:17:25 Thứ ba 13/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.686,56 | 25.738,8 | 24.935,92 | 17:17:25 Thứ hai 12/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.587,92 | 25.636,2 | 24.836,28 | 17:17:27 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.587,92 | 25.636,2 | 24.836,28 | 17:17:25 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.587,92 | 25.636,2 | 24.836,28 | 17:17:25 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Euro | 24.440,31 | 25.808,64 | 24.687,18 | 17:17:17 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Euro | 24.375,64 | 25.740,49 | 24.621,86 | 17:17:18 Thứ năm 15/12/2022 | |
Euro | 24.343,58 | 25.706,64 | 24.589,48 | 17:17:17 Thứ tư 14/12/2022 | |
Euro | 24.258,71 | 25.616,83 | 24.503,75 | 17:17:17 Thứ ba 13/12/2022 | |
Euro | 24.303,86 | 25.664,33 | 24.549,35 | 17:17:17 Thứ hai 12/12/2022 | |
Euro | 24.249,69 | 25.607,39 | 24.494,64 | 17:17:19 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Euro | 24.249,69 | 25.607,39 | 24.494,64 | 17:17:17 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Euro | 24.249,69 | 25.607,39 | 24.494,64 | 17:17:17 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Yên Nhật | 167,48 | 177,3 | 169,17 | 17:17:10 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,37 | 178,25 | 170,07 | 17:17:10 Thứ năm 15/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,51 | 178,4 | 170,21 | 17:17:10 Thứ tư 14/12/2022 | |
Yên Nhật | 166,74 | 176,52 | 168,43 | 17:17:09 Thứ ba 13/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,45 | 178,33 | 170,16 | 17:17:09 Thứ hai 12/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,1 | 177,96 | 169,8 | 17:17:10 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,1 | 177,96 | 169,8 | 17:17:09 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,1 | 177,96 | 169,8 | 17:17:10 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.720 | 23.440 | 17:17:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.320 | 23.630 | 23.350 | 17:17:02 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.340 | 23.650 | 23.370 | 17:17:02 Thứ tư 14/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.440 | 23.750 | 23.470 | 17:17:02 Thứ ba 13/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.530 | 23.840 | 23.560 | 17:17:02 Thứ hai 12/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.700 | 23.420 | 17:17:02 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.700 | 23.420 | 17:17:02 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.700 | 23.420 | 17:17:02 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.953,58 | 3.079,49 | 2.983,41 | 17:18:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945,74 | 3.071,35 | 2.975,5 | 17:18:02 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.944,3 | 3.069,84 | 2.974,04 | 17:18:01 Thứ tư 14/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.958,86 | 3.085 | 2.988,75 | 17:18:01 Thứ ba 13/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.969,15 | 3.095,71 | 2.999,15 | 17:18:02 Thứ hai 12/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,85 | 3.073,53 | 2.977,62 | 17:18:05 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,85 | 3.073,53 | 2.977,62 | 17:18:01 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.947,85 | 3.073,53 | 2.977,62 | 17:18:01 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,17 | 283,79 | 17:18:44 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,42 | 284,03 | 17:18:42 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 295,88 | 284,47 | 17:18:41 Thứ tư 14/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 296,01 | 284,59 | 17:18:41 Thứ ba 13/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,8 | 286,32 | 17:18:42 Thứ hai 12/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,44 | 285,97 | 17:18:44 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,44 | 285,97 | 17:18:40 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,44 | 285,97 | 17:18:41 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.739,02 | 76.664,41 | 17:18:41 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.546,53 | 76.478,9 | 17:18:41 Thứ năm 15/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.572,5 | 76.503,86 | 17:18:40 Thứ tư 14/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.780,59 | 76.704,48 | 17:18:40 Thứ ba 13/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.118,35 | 77.029,77 | 17:18:41 Thứ hai 12/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.671,45 | 76.599,33 | 17:18:43 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.671,45 | 76.599,33 | 17:18:39 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Dinar Kuwait | 0 | 79.671,45 | 76.599,33 | 17:18:40 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.503,03 | 6.252,29 | 17:18:40 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.483,75 | 6.233,71 | 17:18:40 Thứ năm 15/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.483,58 | 6.233,54 | 17:18:40 Thứ tư 14/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.510,62 | 6.259,59 | 17:18:39 Thứ ba 13/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.536,97 | 6.284,97 | 17:18:40 Thứ hai 12/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.498,73 | 6.248,14 | 17:18:43 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.498,73 | 6.248,14 | 17:18:39 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.498,73 | 6.248,14 | 17:18:40 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.395,74 | 5.279,93 | 17:18:37 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.394,54 | 5.278,73 | 17:18:37 Thứ năm 15/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.405,59 | 5.289,54 | 17:18:37 Thứ tư 14/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.385,69 | 5.270,1 | 17:18:36 Thứ ba 13/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.426,86 | 5.310,43 | 17:18:38 Thứ hai 12/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.413,22 | 5.297,03 | 17:18:40 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.413,22 | 5.297,03 | 17:18:36 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.413,22 | 5.297,03 | 17:18:37 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 385,9 | 348,55 | 17:18:36 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 384,74 | 347,5 | 17:18:36 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 391,74 | 353,83 | 17:18:36 Thứ tư 14/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 394,03 | 355,9 | 17:18:35 Thứ ba 13/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 398,86 | 360,26 | 17:18:37 Thứ hai 12/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 398,22 | 359,68 | 17:18:39 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 398,22 | 359,68 | 17:18:35 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Rúp Nga | 0 | 398,22 | 359,68 | 17:18:36 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.314 | 3.456 | 3.348 | 17:18:32 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.306 | 3.447 | 3.339 | 17:18:33 Thứ năm 15/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.308 | 3.450 | 3.341 | 17:18:32 Thứ tư 14/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.312 | 3.454 | 3.346 | 17:18:31 Thứ ba 13/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.329 | 3.471 | 3.362 | 17:18:33 Thứ hai 12/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.320 | 3.462 | 3.354 | 17:18:35 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.320 | 3.462 | 3.354 | 17:18:31 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.320 | 3.462 | 3.354 | 17:18:32 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.440,6 | 2.340,91 | 17:18:29 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.452,46 | 2.352,28 | 17:18:30 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.453,99 | 2.353,74 | 17:18:30 Thứ tư 14/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.420,1 | 2.321,26 | 17:18:29 Thứ ba 13/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.417,94 | 2.319,2 | 17:18:31 Thứ hai 12/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.413,12 | 2.314,56 | 17:18:33 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.413,12 | 2.314,56 | 17:18:29 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.413,12 | 2.314,56 | 17:18:30 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.438,09 | 3.310,89 | 17:18:27 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.428,64 | 3.301,77 | 17:18:28 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.423,89 | 3.297,19 | 17:18:27 Thứ tư 14/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.412,59 | 3.286,33 | 17:18:27 Thứ ba 13/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.418,94 | 3.292,47 | 17:18:28 Thứ hai 12/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.411,17 | 3.284,95 | 17:18:30 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.411,17 | 3.284,95 | 17:18:26 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.411,17 | 3.284,95 | 17:18:27 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.325,63 | 2.230,64 | 17:18:23 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.349,16 | 2.253,2 | 17:18:24 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.350,41 | 2.254,39 | 17:18:24 Thứ tư 14/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.335,94 | 2.240,54 | 17:18:23 Thứ ba 13/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.340,1 | 2.244,54 | 17:18:25 Thứ hai 12/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.330,43 | 2.235,24 | 17:18:27 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.330,43 | 2.235,24 | 17:18:23 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.330,43 | 2.235,24 | 17:18:24 Thứ sáu 09/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,58 | 18,98 | 17,31 | 17:18:19 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,57 | 18,97 | 17,3 | 17:18:20 Thứ năm 15/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,68 | 19,11 | 17,42 | 17:18:20 Thứ tư 14/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,65 | 19,07 | 17,39 | 17:18:19 Thứ ba 13/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,67 | 19,1 | 17,41 | 17:18:20 Thứ hai 12/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,64 | 19,06 | 17,38 | 17:18:23 Chủ nhật 11/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,64 | 19,06 | 17,38 | 17:18:18 Thứ bảy 10/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 15,64 | 19,06 | 17,38 | 17:18:19 Thứ sáu 09/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ