Tỷ giá Vietcombank ngày 15/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 14/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 14/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.160
6 |
25.512 8 |
25.190
6 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,74
-0,27 |
165,85 -0,29 |
158,32
-0,28 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.070,92
-19,42 |
27.500,42 -20,5 |
26.334,26
-19,61 |
Euro | ||
chf |
27.830,1
-61,16 |
29.013,05 -63,77 |
28.111,22
-61,77 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.340,05
-29,71 |
32.672,19 -30,99 |
31.656,61
-30,01 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.965,78
-28,34 |
16.644,42 -29,56 |
16.127,05
-28,63 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.402,38
16,82 |
19.184,59 17,52 |
18.588,26
16,99 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.607,85
-49,58 |
18.356,29 -51,7 |
17.785,71
-50,08 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.180,68
0,81 |
3.315,87 0,83 |
3.212,8
0,81 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
642,56
2,09 |
741,29 2,4 |
713,95
2,32 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,62
0,01 |
18,84 0,03 |
17,36
0,02 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.360,17 2,73 |
2.264,05
2,62 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.655,85 -3,16 |
3.521,01
-3,05 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.328,16 4,48 |
2.233,34
4,3 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.425
8 |
3.571 9 |
3.460
8 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
268,92 -2,64 |
242,93
-2,38 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.723,76 2,26 |
5.601,59
2,21 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.996,23 9,83 |
6.748,19
9,48 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
85.748,6 228,61 |
82.452,28
219,86 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
311,92 -0,05 |
299,93
-0,04 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 15/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 642,56 | 741,29 | 713,95 | 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 640,47 | 738,89 | 711,63 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 646,54 | 745,89 | 718,38 | 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 643,43 | 742,31 | 714,93 | 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 651,4 | 751,5 | 723,78 | 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,77 | 755,39 | 727,53 | 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,77 | 755,39 | 727,53 | 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 654,77 | 755,39 | 727,53 | 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.607,85 | 18.356,29 | 17.785,71 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.657,43 | 18.407,99 | 17.835,79 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.720 | 18.473,26 | 17.898,99 | 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.697,14 | 18.449,44 | 17.875,9 | 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.718,7 | 18.471,96 | 17.897,67 | 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.748,68 | 18.503,23 | 17.927,96 | 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.748,68 | 18.503,23 | 17.927,96 | 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.748,68 | 18.503,23 | 17.927,96 | 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.402,38 | 19.184,59 | 18.588,26 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.385,56 | 19.167,07 | 18.571,27 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.483,29 | 19.268,99 | 18.669,99 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.474,23 | 19.259,57 | 18.660,84 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.550,51 | 19.339,14 | 18.737,89 | 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.644,17 | 19.436,79 | 18.832,49 | 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.644,17 | 19.436,79 | 18.832,49 | 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.644,17 | 19.436,79 | 18.832,49 | 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.965,78 | 16.644,42 | 16.127,05 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.994,12 | 16.673,98 | 16.155,68 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.145,71 | 16.832,04 | 16.308,8 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.165,07 | 16.852,24 | 16.328,35 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.228,27 | 16.918,18 | 16.392,2 | 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.386,96 | 17.083,62 | 16.552,48 | 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.386,96 | 17.083,62 | 16.552,48 | 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.386,96 | 17.083,62 | 16.552,48 | 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.340,05 | 32.672,19 | 31.656,61 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.369,76 | 32.703,18 | 31.686,62 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.503,16 | 32.842,32 | 31.821,38 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.616,57 | 32.960,58 | 31.935,93 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.813,14 | 33.165,59 | 32.134,48 | 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.960,73 | 33.319,48 | 32.283,56 | 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.960,73 | 33.319,48 | 32.283,56 | 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.960,73 | 33.319,48 | 32.283,56 | 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.830,1 | 29.013,05 | 28.111,22 | 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.891,26 | 29.076,82 | 28.172,99 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.028,88 | 29.220,34 | 28.312 | 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.019,46 | 29.210,57 | 28.302,49 | 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.118,76 | 29.314,16 | 28.402,79 | 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.233,2 | 29.433,48 | 28.518,39 | 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.233,2 | 29.433,48 | 28.518,39 | 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.233,2 | 29.433,48 | 28.518,39 | 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Euro | 26.070,92 | 27.500,42 | 26.334,26 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.090,34 | 27.520,92 | 26.353,87 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.254,69 | 27.694,34 | 26.519,89 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.248,79 | 27.688,14 | 26.513,93 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.394,67 | 27.842,1 | 26.661,29 | 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Euro | 26.564,12 | 28.020,85 | 26.832,44 | 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Euro | 26.564,12 | 28.020,85 | 26.832,44 | 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Euro | 26.564,12 | 28.020,85 | 26.832,44 | 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Yên Nhật | 156,74 | 165,85 | 158,32 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,01 | 166,14 | 158,6 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,3 | 167,51 | 159,9 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,95 | 168,19 | 160,55 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,21 | 168,47 | 160,82 | 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,65 | 168,93 | 161,26 | 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,65 | 168,93 | 161,26 | 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,65 | 168,93 | 161,26 | 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.512 | 25.190 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.154 | 25.504 | 25.184 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.502 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.480 | 25.160 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.086 | 25.476 | 25.116 | 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.470 | 25.130 | 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.470 | 25.130 | 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.470 | 25.130 | 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180,68 | 3.315,87 | 3.212,8 | 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179,87 | 3.315,04 | 3.211,99 | 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178,11 | 3.313,21 | 3.210,21 | 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.175,15 | 3.310,13 | 3.207,23 | 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.171,85 | 3.306,69 | 3.203,89 | 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.171,21 | 3.306,03 | 3.203,24 | 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.171,21 | 3.306,03 | 3.203,24 | 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.171,21 | 3.306,03 | 3.203,24 | 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,92 | 299,93 | 17:19:47 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,97 | 299,97 | 17:20:54 Thứ năm 14/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,69 | 299,71 | 17:19:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,44 | 299,47 | 17:20:23 Thứ ba 12/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,95 | 298,99 | 17:19:58 Thứ hai 11/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,86 | 298,91 | 17:19:55 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,86 | 298,91 | 17:19:52 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 310,86 | 298,91 | 17:19:57 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.748,6 | 82.452,28 | 17:19:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.519,99 | 82.232,42 | 17:20:52 Thứ năm 14/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.502,33 | 82.215,28 | 17:19:48 Thứ tư 13/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.518,36 | 82.230,59 | 17:20:20 Thứ ba 12/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.439,08 | 82.154,15 | 17:19:57 Thứ hai 11/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.544,62 | 82.255,58 | 17:19:54 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.544,62 | 82.255,58 | 17:19:51 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.544,62 | 82.255,58 | 17:19:56 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.996,23 | 6.748,19 | 17:19:43 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.986,4 | 6.738,71 | 17:20:50 Thứ năm 14/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.978,52 | 6.731,1 | 17:19:46 Thứ tư 13/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.996,38 | 6.727,4 | 17:20:17 Thứ ba 12/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.985,71 | 6.717,13 | 17:19:55 Thứ hai 11/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.982,77 | 6.714,29 | 17:19:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.982,77 | 6.714,29 | 17:19:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.982,77 | 6.714,29 | 17:19:55 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.723,76 | 5.601,59 | 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.721,5 | 5.599,38 | 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.773,96 | 5.650,7 | 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.777,21 | 5.653,88 | 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.806,07 | 5.682,11 | 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.832,91 | 5.708,37 | 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.832,91 | 5.708,37 | 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.832,91 | 5.708,37 | 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 268,92 | 242,93 | 17:19:35 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 271,56 | 245,31 | 17:20:35 Thứ năm 14/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 273,32 | 246,9 | 17:19:39 Thứ tư 13/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 272,53 | 246,19 | 17:20:01 Thứ ba 12/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 273,08 | 246,68 | 17:19:46 Thứ hai 11/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 272 | 245,7 | 17:19:41 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 272 | 245,7 | 17:19:42 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 272 | 245,7 | 17:19:47 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.425 | 3.571 | 3.460 | 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.417 | 3.562 | 3.452 | 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.424 | 3.570 | 3.459 | 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.415 | 3.560 | 3.449 | 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.432 | 3.578 | 3.467 | 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.446 | 3.592 | 3.480 | 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.446 | 3.592 | 3.480 | 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.446 | 3.592 | 3.480 | 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.328,16 | 2.233,34 | 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.323,68 | 2.229,04 | 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.339,83 | 2.244,53 | 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.339,3 | 2.244,02 | 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.343,7 | 2.248,23 | 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.369,54 | 2.273,02 | 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.369,54 | 2.273,02 | 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.369,54 | 2.273,02 | 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.655,85 | 3.521,01 | 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.659,01 | 3.524,06 | 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.681,76 | 3.545,96 | 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.681,27 | 3.545,49 | 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.702,27 | 3.565,71 | 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.725,96 | 3.588,51 | 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.725,96 | 3.588,51 | 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.725,96 | 3.588,51 | 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.360,17 | 2.264,05 | 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.357,44 | 2.261,43 | 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.377,03 | 2.280,21 | 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.378,17 | 2.281,3 | 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.383,51 | 2.286,42 | 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.409,44 | 2.311,29 | 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.409,44 | 2.311,29 | 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.409,44 | 2.311,29 | 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,62 | 18,84 | 17,36 | 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,61 | 18,81 | 17,34 | 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,6 | 18,81 | 17,34 | 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,57 | 18,77 | 17,3 | 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,69 | 18,92 | 17,43 | 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,77 | 19,01 | 17,52 | 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,77 | 19,01 | 17,52 | 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,77 | 19,01 | 17,52 | 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ