Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 11/11/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 10/11/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 10/11/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2022

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.630
-60
24.860
-10
24.660
-60
Đô la Mỹ
jpy 170,75
5,42
180,6
5,73
172,47
5,48
Yên Nhật
eur 24.726,01
474,18
26.087,09
500,31
24.975,77
478,97
Euro
chf 25.115,33
500,75
26.162,75
521,66
25.369,02
505,81
Franc Thụy sĩ
gbp 28.334,71
775,81
29.516,39
808,19
28.620,92
783,65
Bảng Anh
aud 16.068,52
562,85
16.738,65
586,35
16.230,83
568,54
Đô la Australia
sgd 17.567,98
285,81
18.300,63
297,74
17.745,43
288,7
Đô la Singapore
cad 18.188,33
300,2
18.946,86
312,73
18.372,05
303,23
Đô la Canada
hkd 3.089,14
1,81
3.217,97
1,89
3.120,34
1,83
Đô la Hồng Kông
thb 608,51
13,57
701,48
15,65
676,13
15,09
Bạt Thái Lan
krw 16,29
0,72
19,83
0,88
18,1
0,8
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.397,69
71,18
2.301,81
68,33
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.474,58
66,03
3.349,01
63,64
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.519,78
81,18
2.419,01
77,92
Krone Na Uy
cny 3.386
26
3.528
27
3.421
27
Nhân dân tệ
rub 0
0
437,61
11,68
395,62
10,56
Rúp Nga
myr 0
0
5.408,69
65,96
5.297,32
64,6
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.847,81
-6,9
6.589,64
-6,64
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.683,14
322,29
80.528,15
310,07
Dinar Kuwait
inr 0
0
318,77
4,06
306,75
3,91
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 11/11/2022
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 608,51 701,48 676,13 17:18:18 Thứ sáu 11/11/2022
THB Bạt Thái Lan 594,94 685,83 661,04 17:18:18 Thứ năm 10/11/2022
THB Bạt Thái Lan 594,9 685,84 661 17:18:18 Thứ tư 09/11/2022
THB Bạt Thái Lan 587,89 677,76 653,21 17:18:18 Thứ ba 08/11/2022
THB Bạt Thái Lan 587,74 677,52 653,04 17:18:17 Thứ hai 07/11/2022
THB Bạt Thái Lan 579,02 667,48 643,36 17:18:16 Chủ nhật 06/11/2022
THB Bạt Thái Lan 579,02 667,48 643,36 17:18:18 Thứ bảy 05/11/2022
THB Bạt Thái Lan 579,02 667,48 643,36 17:18:12 Thứ sáu 04/11/2022
CAD Đô la Canada 18.188,33 18.946,86 18.372,05 17:18:03 Thứ sáu 11/11/2022
CAD Đô la Canada 17.888,13 18.634,13 18.068,82 17:18:02 Thứ năm 10/11/2022
CAD Đô la Canada 18.047,6 18.801,76 18.229,9 17:18:04 Thứ tư 09/11/2022
CAD Đô la Canada 17.932,77 18.682,13 18.113,91 17:18:04 Thứ ba 08/11/2022
CAD Đô la Canada 17.928,79 18.676,48 18.109,89 17:18:03 Thứ hai 07/11/2022
CAD Đô la Canada 17.645,25 18.381,11 17.823,48 17:18:00 Chủ nhật 06/11/2022
CAD Đô la Canada 17.645,25 18.381,11 17.823,48 17:18:03 Thứ bảy 05/11/2022
CAD Đô la Canada 17.645,25 18.381,11 17.823,48 17:17:58 Thứ sáu 04/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.567,98 18.300,63 17.745,43 17:17:54 Thứ sáu 11/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.282,17 18.002,89 17.456,73 17:17:53 Thứ năm 10/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.326,42 18.050,44 17.501,44 17:17:55 Thứ tư 09/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.265,94 17.987,44 17.440,35 17:17:54 Thứ ba 08/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.220,55 17.938,71 17.394,5 17:17:53 Thứ hai 07/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.060,39 17.771,86 17.232,71 17:17:52 Chủ nhật 06/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.060,39 17.771,86 17.232,71 17:17:53 Thứ bảy 05/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.060,39 17.771,86 17.232,71 17:17:50 Thứ sáu 04/11/2022
AUD Đô la Australia 16.068,52 16.738,65 16.230,83 17:17:45 Thứ sáu 11/11/2022
AUD Đô la Australia 15.505,67 16.152,3 15.662,29 17:17:44 Thứ năm 10/11/2022
AUD Đô la Australia 15.758,38 16.416,88 15.917,56 17:17:46 Thứ tư 09/11/2022
AUD Đô la Australia 15.627,52 16.280,55 15.785,38 17:17:45 Thứ ba 08/11/2022
AUD Đô la Australia 15.571,79 16.221,18 15.729,08 17:17:45 Thứ hai 07/11/2022
AUD Đô la Australia 15.242,87 15.878,55 15.396,84 17:17:44 Chủ nhật 06/11/2022
AUD Đô la Australia 15.242,87 15.878,55 15.396,84 17:17:44 Thứ bảy 05/11/2022
AUD Đô la Australia 15.242,87 15.878,55 15.396,84 17:17:42 Thứ sáu 04/11/2022
GBP Bảng Anh 28.334,71 29.516,39 28.620,92 17:17:36 Thứ sáu 11/11/2022
GBP Bảng Anh 27.558,9 28.708,2 27.837,27 17:17:36 Thứ năm 10/11/2022
GBP Bảng Anh 27.957,01 29.125,25 28.239,4 17:17:38 Thứ tư 09/11/2022
GBP Bảng Anh 27.782,54 28.943,48 28.063,17 17:17:36 Thứ ba 08/11/2022
GBP Bảng Anh 27.445,7 28.590,28 27.722,93 17:17:37 Thứ hai 07/11/2022
GBP Bảng Anh 27.099,78 28.229,93 27.373,52 17:17:35 Chủ nhật 06/11/2022
GBP Bảng Anh 27.099,78 28.229,93 27.373,52 17:17:36 Thứ bảy 05/11/2022
GBP Bảng Anh 27.099,78 28.229,93 27.373,52 17:17:34 Thứ sáu 04/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.115,33 26.162,75 25.369,02 17:17:29 Thứ sáu 11/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.614,58 25.641,09 24.863,21 17:17:29 Thứ năm 10/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.592,06 25.619,68 24.840,46 17:17:31 Thứ tư 09/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.443,25 25.464,66 24.690,16 17:17:29 Thứ ba 08/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.330,39 25.345,04 24.576,15 17:17:30 Thứ hai 07/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.938,79 24.937,11 24.180,59 17:17:28 Chủ nhật 06/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.938,79 24.937,11 24.180,59 17:17:29 Thứ bảy 05/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.938,79 24.937,11 24.180,59 17:17:27 Thứ sáu 04/11/2022
EUR Euro 24.726,01 26.087,09 24.975,77 17:17:21 Thứ sáu 11/11/2022
EUR Euro 24.251,83 25.586,78 24.496,8 17:17:20 Thứ năm 10/11/2022
EUR Euro 24.394,84 25.739,72 24.641,25 17:17:22 Thứ tư 09/11/2022
EUR Euro 24.210,67 25.545,4 24.455,22 17:17:21 Thứ ba 08/11/2022
EUR Euro 24.077,39 25.402,74 24.320,6 17:17:21 Thứ hai 07/11/2022
EUR Euro 23.638,69 24.939,88 23.877,47 17:17:20 Chủ nhật 06/11/2022
EUR Euro 23.638,69 24.939,88 23.877,47 17:17:20 Thứ bảy 05/11/2022
EUR Euro 23.638,69 24.939,88 23.877,47 17:17:19 Thứ sáu 04/11/2022
JPY Yên Nhật 170,75 180,6 172,47 17:17:12 Thứ sáu 11/11/2022
JPY Yên Nhật 165,33 174,87 166,99 17:17:11 Thứ năm 10/11/2022
JPY Yên Nhật 166,29 175,9 167,97 17:17:12 Thứ tư 09/11/2022
JPY Yên Nhật 164,76 174,28 166,43 17:17:11 Thứ ba 08/11/2022
JPY Yên Nhật 164,36 173,84 166,02 17:17:13 Thứ hai 07/11/2022
JPY Yên Nhật 163,33 172,75 164,98 17:17:11 Chủ nhật 06/11/2022
JPY Yên Nhật 163,33 172,75 164,98 17:17:11 Thứ bảy 05/11/2022
JPY Yên Nhật 163,33 172,75 164,98 17:17:11 Thứ sáu 04/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.630 24.860 24.660 17:17:02 Thứ sáu 11/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.690 24.870 24.720 17:17:02 Thứ năm 10/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.692 24.872 24.722 17:17:03 Thứ tư 09/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.692 24.872 24.722 17:17:03 Thứ ba 08/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.604 24.874 24.634 17:17:02 Thứ hai 07/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.567 24.877 24.597 17:17:02 Chủ nhật 06/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.567 24.877 24.597 17:17:02 Thứ bảy 05/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.567 24.877 24.597 17:17:02 Thứ sáu 04/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.089,14 3.217,97 3.120,34 17:18:11 Thứ sáu 11/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,33 3.216,08 3.118,51 17:18:12 Thứ năm 10/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,95 3.216,99 3.119,14 17:18:12 Thứ tư 09/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,67 3.216,7 3.118,86 17:18:12 Thứ ba 08/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,71 3.216,48 3.118,9 17:18:11 Thứ hai 07/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,33 3.217,13 3.119,53 17:18:09 Chủ nhật 06/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,33 3.217,13 3.119,53 17:18:11 Thứ bảy 05/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,33 3.217,13 3.119,53 17:18:06 Thứ sáu 04/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318,77 306,75 17:18:57 Thứ sáu 11/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 314,71 302,84 17:18:54 Thứ năm 10/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 316,75 304,79 17:18:57 Thứ tư 09/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 314,72 302,83 17:18:56 Thứ ba 08/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 314,01 302,17 17:18:54 Thứ hai 07/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 311,78 300,03 17:18:53 Chủ nhật 06/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 311,78 300,03 17:18:55 Thứ bảy 05/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 311,78 300,03 17:18:47 Thứ sáu 04/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.683,14 80.528,15 17:18:56 Thứ sáu 11/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.360,85 80.218,08 17:18:53 Thứ năm 10/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.438,31 80.286,17 17:18:56 Thứ tư 09/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.330,4 80.182,34 17:18:55 Thứ ba 08/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.189,22 80.052,93 17:18:52 Thứ hai 07/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 82.991,64 79.862,81 17:18:53 Chủ nhật 06/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 82.991,64 79.862,81 17:18:54 Thứ bảy 05/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 82.991,64 79.862,81 17:18:46 Thứ sáu 04/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.847,81 6.589,64 17:18:55 Thứ sáu 11/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.854,71 6.596,28 17:18:52 Thứ năm 10/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.856,27 6.597,25 17:18:55 Thứ tư 09/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.860,29 6.601,12 17:18:54 Thứ ba 08/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.858,82 6.600,24 17:18:52 Thứ hai 07/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.858,37 6.599,81 17:18:52 Chủ nhật 06/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.858,37 6.599,81 17:18:53 Thứ bảy 05/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.858,37 6.599,81 17:18:45 Thứ sáu 04/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.408,69 5.297,32 17:18:52 Thứ sáu 11/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.342,73 5.232,72 17:18:49 Thứ năm 10/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.313,71 5.203,88 17:18:52 Thứ tư 09/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.300,26 5.190,71 17:18:50 Thứ ba 08/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.296,48 5.187,43 17:18:48 Thứ hai 07/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.298,66 5.189,56 17:18:49 Chủ nhật 06/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.298,66 5.189,56 17:18:50 Thứ bảy 05/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.298,66 5.189,56 17:18:42 Thứ sáu 04/11/2022
RUB Rúp Nga 0 437,61 395,62 17:18:50 Thứ sáu 11/11/2022
RUB Rúp Nga 0 425,93 385,06 17:18:48 Thứ năm 10/11/2022
RUB Rúp Nga 0 429,55 388,3 17:18:51 Thứ tư 09/11/2022
RUB Rúp Nga 0 428,14 387,03 17:18:49 Thứ ba 08/11/2022
RUB Rúp Nga 0 429,16 387,98 17:18:47 Thứ hai 07/11/2022
RUB Rúp Nga 0 426,8 385,84 17:18:47 Chủ nhật 06/11/2022
RUB Rúp Nga 0 426,8 385,84 17:18:49 Thứ bảy 05/11/2022
RUB Rúp Nga 0 426,8 385,84 17:18:41 Thứ sáu 04/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.386 3.528 3.421 17:18:46 Thứ sáu 11/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.360 3.501 3.394 17:18:44 Thứ năm 10/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.360 3.501 3.394 17:18:47 Thứ tư 09/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.355 3.496 3.389 17:18:46 Thứ ba 08/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.376 3.517 3.410 17:18:44 Thứ hai 07/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.337 3.477 3.371 17:18:44 Chủ nhật 06/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.337 3.477 3.371 17:18:45 Thứ bảy 05/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.337 3.477 3.371 17:18:38 Thứ sáu 04/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.519,78 2.419,01 17:18:44 Thứ sáu 11/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.438,6 2.341,09 17:18:42 Thứ năm 10/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.479,27 2.379,94 17:18:44 Thứ tư 09/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.472,03 2.372,99 17:18:43 Thứ ba 08/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.467,7 2.369,02 17:18:41 Thứ hai 07/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.401,89 2.305,84 17:18:41 Chủ nhật 06/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.401,89 2.305,84 17:18:43 Thứ bảy 05/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.401,89 2.305,84 17:18:35 Thứ sáu 04/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474,58 3.349,01 17:18:41 Thứ sáu 11/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.408,55 3.285,37 17:18:40 Thứ năm 10/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.429,04 3.304,85 17:18:42 Thứ tư 09/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.402,6 3.279,36 17:18:40 Thứ ba 08/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.382,87 3.260,62 17:18:39 Thứ hai 07/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.320,79 3.200,78 17:18:38 Chủ nhật 06/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.320,79 3.200,78 17:18:40 Thứ bảy 05/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.320,79 3.200,78 17:18:33 Thứ sáu 04/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397,69 2.301,81 17:18:37 Thứ sáu 11/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.326,51 2.233,48 17:18:36 Thứ năm 10/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359,18 2.264,66 17:18:37 Thứ tư 09/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.334,51 2.240,97 17:18:36 Thứ ba 08/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.323,27 2.230,37 17:18:35 Thứ hai 07/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.270,36 2.179,57 17:18:34 Chủ nhật 06/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.270,36 2.179,57 17:18:36 Thứ bảy 05/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.270,36 2.179,57 17:18:29 Thứ sáu 04/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,29 19,83 18,1 17:18:32 Thứ sáu 11/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,57 18,95 17,3 17:18:31 Thứ năm 10/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,64 19,04 17,38 17:18:32 Thứ tư 09/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,5 18,87 17,22 17:18:32 Thứ ba 08/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,26 18,58 16,96 17:18:30 Thứ hai 07/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,05 18,33 16,73 17:18:29 Chủ nhật 06/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,05 18,33 16,73 17:18:31 Thứ bảy 05/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,05 18,33 16,73 17:18:24 Thứ sáu 04/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ