Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 07/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.710
-160
24.020
-160
23.740
-160
Đô la Mỹ
jpy 168,63
-1,95
178,51
-2,07
170,33
-1,97
Yên Nhật
eur 24.307,12
-232,15
25.667,44
-244,93
24.552,64
-234,5
Euro
chf 24.673,79
-153,04
25.725,15
-159,35
24.923,02
-154,59
Franc Thụy sĩ
gbp 28.178,76
-347,5
29.379,47
-362,06
28.463,39
-351,01
Bảng Anh
aud 15.542,41
-195,09
16.204,68
-203,26
15.699,4
-197,06
Đô la Australia
sgd 17.124,59
-130,56
17.854,27
-135,98
17.297,56
-131,89
Đô la Singapore
cad 17.044,32
-176,53
17.770,59
-183,9
17.216,49
-178,31
Đô la Canada
hkd 2.987
-23,17
3.114,28
-24,13
3.017,17
-23,41
Đô la Hồng Kông
thb 601,32
-4,58
693,79
-5,28
668,13
-5,09
Bạt Thái Lan
krw 15,63
-0,19
19,05
-0,23
17,37
-0,21
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.337,2
-17,58
2.241,79
-16,88
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.418,65
-33,61
3.292,24
-32,39
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.427,66
-40,99
2.328,55
-39,34
Krone Na Uy
cny 3.350
-18
3.493
-19
3.384
-18
Nhân dân tệ
rub 0
0
399,27
-7,23
360,64
-6,53
Rúp Nga
myr 0
0
5.477,97
-63,97
5.360,51
-62,65
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.587,28
-35,36
6.333,42
-34,05
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
80.673,74
-352,27
77.564,74
-339,35
Dinar Kuwait
inr 0
0
300,05
-2,73
288,49
-2,62
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 07/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 601,32 693,79 668,13 17:18:06 Thứ tư 07/12/2022
THB Bạt Thái Lan 605,9 699,07 673,22 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 608,65 702,25 676,28 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 613,86 708,25 682,07 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 613,86 708,25 682,07 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 613,86 708,25 682,07 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 618,53 713,62 687,26 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 615,83 710,78 684,26 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 17.044,32 17.770,59 17.216,49 17:17:53 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 17.220,85 17.954,49 17.394,8 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.362,33 18.102,09 17.537,71 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.474,07 18.218,37 17.650,58 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.474,07 18.218,37 17.650,58 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.474,07 18.218,37 17.650,58 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 17.780,21 18.537,05 17.959,81 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.671,97 18.431,52 17.850,48 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.124,59 17.854,27 17.297,56 17:17:46 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.255,15 17.990,25 17.429,45 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.287,68 18.024,26 17.462,31 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.370,68 18.110,58 17.546,14 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.370,68 18.110,58 17.546,14 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.370,68 18.110,58 17.546,14 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.576,04 18.324,18 17.753,57 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.470,05 18.220,91 17.646,51 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 15.542,41 16.204,68 15.699,4 17:17:38 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 15.737,5 16.407,94 15.896,46 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 15.847,77 16.523 16.007,85 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 15.995,67 16.677 16.157,25 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 15.995,67 16.677 16.157,25 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 15.995,67 16.677 16.157,25 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.232,74 16.923,7 16.396,7 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 16.042,96 16.732,49 16.205,01 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 28.178,76 29.379,47 28.463,39 17:17:31 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 28.526,26 29.741,53 28.814,4 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 28.594,54 29.812,86 28.883,38 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 28.769,67 29.995,1 29.060,27 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 28.769,67 29.995,1 29.060,27 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 28.769,67 29.995,1 29.060,27 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 28.961,11 30.193,88 29.253,65 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 28.730,93 29.965,8 29.021,15 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.673,79 25.725,15 24.923,02 17:17:24 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.826,83 25.884,5 25.077,61 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.929 25.991,15 25.180,81 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.108,93 26.178,44 25.362,56 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.108,93 26.178,44 25.362,56 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.108,93 26.178,44 25.362,56 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.301,52 26.378,51 25.557,09 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.182,38 26.264,72 25.436,75 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 24.307,12 25.667,44 24.552,64 17:17:17 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 24.539,27 25.912,37 24.787,14 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.574,89 25.950,11 24.823,12 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 24.695,61 26.077,28 24.945,06 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 24.695,61 26.077,28 24.945,06 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 24.695,61 26.077,28 24.945,06 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 24.910,09 26.303,05 25.161,71 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.814,39 26.212,4 25.065,04 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 168,63 178,51 170,33 17:17:09 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 170,58 180,58 172,3 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 172,03 182,11 173,76 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 174,05 184,25 175,81 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 174,05 184,25 175,81 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 174,05 184,25 175,81 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 174,64 184,88 176,41 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 172,81 183,01 174,56 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 23.710 24.020 23.740 17:17:02 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.870 24.180 23.900 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.760 24.070 23.790 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.930 24.240 23.960 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.930 24.240 23.960 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.930 24.240 23.960 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.330 24.640 24.360 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.490 24.800 24.520 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.987 3.114,28 3.017,17 17:18:00 Thứ tư 07/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.010,17 3.138,41 3.040,58 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.001,62 3.129,51 3.031,94 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.019,08 3.147,67 3.049,57 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.019,08 3.147,67 3.049,57 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.019,08 3.147,67 3.049,57 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.067,65 3.198,23 3.098,64 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,59 3.205,7 3.104,64 17:18:24 Thứ tư 30/11/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 300,05 288,49 17:18:38 Thứ tư 07/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302,78 291,11 17:18:40 Thứ ba 06/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,68 291,98 17:18:43 Thứ hai 05/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 307,82 295,96 17:18:46 Chủ nhật 04/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 307,82 295,96 17:18:43 Thứ bảy 03/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 307,82 295,96 17:18:45 Thứ sáu 02/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 312,63 300,6 17:18:42 Thứ năm 01/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 313,11 300,93 17:19:09 Thứ tư 30/11/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.673,74 77.564,74 17:18:37 Thứ tư 07/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 81.026,01 77.904,09 17:18:39 Thứ ba 06/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.895,22 77.777,95 17:18:42 Thứ hai 05/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 81.522,57 78.382,05 17:18:45 Chủ nhật 04/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 81.522,57 78.382,05 17:18:43 Thứ bảy 03/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 81.522,57 78.382,05 17:18:44 Thứ sáu 02/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 82.712,65 79.528,44 17:18:41 Thứ năm 01/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 83.049,74 79.820,86 17:19:08 Thứ tư 30/11/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.587,28 6.333,42 17:18:36 Thứ tư 07/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.622,64 6.367,47 17:18:38 Thứ ba 06/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.603,34 6.348,88 17:18:41 Thứ hai 05/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.650,21 6.394,02 17:18:45 Chủ nhật 04/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.650,21 6.394,02 17:18:42 Thứ bảy 03/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.650,21 6.394,02 17:18:43 Thứ sáu 02/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.759,6 6.499,37 17:18:40 Thứ năm 01/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.800 6.535,62 17:19:07 Thứ tư 30/11/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.477,97 5.360,51 17:18:34 Thứ tư 07/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.541,94 5.423,16 17:18:35 Thứ ba 06/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.551,15 5.432,14 17:18:38 Thứ hai 05/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.548,54 5.429,65 17:18:41 Chủ nhật 04/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.548,54 5.429,65 17:18:39 Thứ bảy 03/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.548,54 5.429,65 17:18:40 Thứ sáu 02/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.622,63 5.502,3 17:18:37 Thứ năm 01/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.553,87 5.432,85 17:19:03 Thứ tư 30/11/2022
RUB Rúp Nga 0 399,27 360,64 17:18:33 Thứ tư 07/12/2022
RUB Rúp Nga 0 406,5 367,17 17:18:34 Thứ ba 06/12/2022
RUB Rúp Nga 0 405,97 366,69 17:18:37 Thứ hai 05/12/2022
RUB Rúp Nga 0 411,5 371,69 17:18:40 Chủ nhật 04/12/2022
RUB Rúp Nga 0 411,5 371,69 17:18:38 Thứ bảy 03/12/2022
RUB Rúp Nga 0 411,5 371,69 17:18:39 Thứ sáu 02/12/2022
RUB Rúp Nga 0 423,82 382,83 17:18:36 Thứ năm 01/12/2022
RUB Rúp Nga 0 426,73 385,3 17:19:02 Thứ tư 30/11/2022
CNY Nhân dân tệ 3.350 3.493 3.384 17:18:29 Thứ tư 07/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.368 3.512 3.402 17:18:31 Thứ ba 06/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.368 3.512 3.402 17:18:33 Thứ hai 05/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.351 3.495 3.385 17:18:36 Chủ nhật 04/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.351 3.495 3.385 17:18:34 Thứ bảy 03/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.351 3.495 3.385 17:18:35 Thứ sáu 02/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.394 3.539 3.429 17:18:33 Thứ năm 01/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.374 3.519 3.408 17:18:58 Thứ tư 30/11/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.427,66 2.328,55 17:18:27 Thứ tư 07/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.468,65 2.367,89 17:18:29 Thứ ba 06/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.502,18 2.400,04 17:18:31 Thứ hai 05/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.527,24 2.424,1 17:18:34 Chủ nhật 04/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.527,24 2.424,1 17:18:32 Thứ bảy 03/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.527,24 2.424,1 17:18:33 Thứ sáu 02/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.548,58 2.444,64 17:18:30 Thứ năm 01/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.517,61 2.413,98 17:18:55 Thứ tư 30/11/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.418,65 3.292,24 17:18:25 Thứ tư 07/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.452,26 3.324,63 17:18:26 Thứ ba 06/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457,62 3.329,77 17:18:29 Thứ hai 05/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474,18 3.345,76 17:18:31 Chủ nhật 04/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474,18 3.345,76 17:18:29 Thứ bảy 03/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474,18 3.345,76 17:18:30 Thứ sáu 02/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.503,84 3.374,42 17:18:28 Thứ năm 01/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.492,29 3.361,96 17:18:53 Thứ tư 30/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.337,2 2.241,79 17:18:21 Thứ tư 07/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.354,78 2.258,67 17:18:23 Thứ ba 06/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.368,49 2.271,81 17:18:25 Thứ hai 05/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.386,29 2.288,91 17:18:28 Chủ nhật 04/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.386,29 2.288,91 17:18:25 Thứ bảy 03/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.386,29 2.288,91 17:18:27 Thứ sáu 02/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388,97 2.291,54 17:18:24 Thứ năm 01/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.380,27 2.282,29 17:18:49 Thứ tư 30/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,63 19,05 17,37 17:18:17 Thứ tư 07/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,82 19,28 17,58 17:18:19 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,47 17,75 17:18:21 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,05 19,55 17,83 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,05 19,55 17,83 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,05 19,55 17,83 17:18:22 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,79 18,04 17:18:20 Thứ năm 01/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,62 17,88 17:18:44 Thứ tư 30/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ