Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 07/02/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 07/02/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 06/02/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 06/02/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/02/2023

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.420
150
23.790
150
23.450
150
Đô la Mỹ
jpy 174,04
1,48
184,33
1,65
175,8
1,5
Yên Nhật
eur 24.663,78
-5,43
26.055,52
4,96
24.912,91
-5,48
Euro
chf 24.831,03
141,46
25.900,47
158,12
25.081,85
142,89
Franc Thụy sĩ
gbp 27.653,47
109,85
28.844,48
126,37
27.932,8
110,96
Bảng Anh
aud 15.929,65
110,07
16.615,72
121,58
16.090,56
111,19
Đô la Australia
sgd 17.357,21
92,4
18.104,77
103,78
17.532,54
93,34
Đô la Singapore
cad 17.156,86
92,99
17.895,78
104,29
17.330,16
93,93
Đô la Canada
hkd 2.935,33
20,27
3.061,75
22,39
2.964,98
20,48
Đô la Hồng Kông
thb 620,02
1,71
715,67
2,26
688,91
1,9
Bạt Thái Lan
krw 16,19
-0,11
19,73
-0,13
17,99
-0,12
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.272,52
2,11
2.178,79
1,13
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.467,78
-0,33
3.338,08
-1,69
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.338,69
-6,86
2.242,23
-7,5
Krone Na Uy
cny 3.411
26
3.558
28
3.445
25
Nhân dân tệ
rub 0
0
351,17
-6,92
317,06
-6,38
Rúp Nga
myr 0
0
5.552,51
-22,51
5.431,06
-24,26
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.537,97
50,76
6.283,25
46,22
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
80.237,15
375,05
77.111,07
328,94
Dinar Kuwait
inr 0
0
296,51
0,4
284,95
0,26
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 07/02/2023
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.929,65 16.615,72 16.090,56 17:18:23 Thứ ba 07/02/2023
AUD Đô la Australia 15.819,58 16.494,14 15.979,37 17:18:06 Thứ hai 06/02/2023
AUD Đô la Australia 16.153,37 16.842,19 16.316,53 17:18:17 Chủ nhật 05/02/2023
AUD Đô la Australia 16.153,37 16.842,19 16.316,53 17:17:57 Thứ bảy 04/02/2023
AUD Đô la Australia 16.153,37 16.842,19 16.316,53 17:18:01 Thứ sáu 03/02/2023
AUD Đô la Australia 16.327,01 17.023,24 16.491,93 16:17:57 Thứ năm 02/02/2023
CAD Đô la Canada 17.156,86 17.895,78 17.330,16 17:18:47 Thứ ba 07/02/2023
CAD Đô la Canada 17.063,87 17.791,49 17.236,23 17:18:30 Thứ hai 06/02/2023
CAD Đô la Canada 17.155,55 17.887,1 17.328,84 17:18:39 Chủ nhật 05/02/2023
CAD Đô la Canada 17.155,55 17.887,1 17.328,84 17:18:20 Thứ bảy 04/02/2023
CAD Đô la Canada 17.155,55 17.887,1 17.328,84 17:18:25 Thứ sáu 03/02/2023
CAD Đô la Canada 17.215 17.949,09 17.388,88 16:18:19 Thứ năm 02/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.357,21 18.104,77 17.532,54 17:18:35 Thứ ba 07/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.264,81 18.000,99 17.439,2 17:18:18 Thứ hai 06/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.436,98 18.180,54 17.613,11 17:18:28 Chủ nhật 05/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.436,98 18.180,54 17.613,11 17:18:09 Thứ bảy 04/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.436,98 18.180,54 17.613,11 17:18:13 Thứ sáu 03/02/2023
SGD Đô la Singapore 17.525,23 18.272,55 17.702,26 16:18:08 Thứ năm 02/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 296,51 284,95 17:20:27 Thứ ba 07/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 296,11 284,69 17:20:11 Thứ hai 06/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 296,45 285,02 17:20:14 Chủ nhật 05/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 296,45 285,02 17:19:40 Thứ bảy 04/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 296,45 285,02 17:19:50 Thứ sáu 03/02/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 297,58 286,1 16:19:37 Thứ năm 02/02/2023
GBP Bảng Anh 27.653,47 28.844,48 27.932,8 17:18:05 Thứ ba 07/02/2023
GBP Bảng Anh 27.543,62 28.718,11 27.821,84 17:17:51 Thứ hai 06/02/2023
GBP Bảng Anh 27.897,12 29.086,72 28.178,91 17:17:55 Chủ nhật 05/02/2023
GBP Bảng Anh 27.897,12 29.086,72 28.178,91 17:17:47 Thứ bảy 04/02/2023
GBP Bảng Anh 27.897,12 29.086,72 28.178,91 17:17:49 Thứ sáu 03/02/2023
GBP Bảng Anh 28.322,09 29.529,81 28.608,17 16:17:46 Thứ năm 02/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.831,03 25.900,47 25.081,85 17:17:54 Thứ ba 07/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.689,57 25.742,35 24.938,96 17:17:42 Thứ hai 06/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.014,13 26.080,79 25.266,79 17:17:45 Chủ nhật 05/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.014,13 26.080,79 25.266,79 17:17:38 Thứ bảy 04/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.014,13 26.080,79 25.266,79 17:17:38 Thứ sáu 03/02/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.221,17 26.296,67 25.475,93 16:17:36 Thứ năm 02/02/2023
EUR Euro 24.663,78 26.055,52 24.912,91 17:17:42 Thứ ba 07/02/2023
EUR Euro 24.669,21 26.050,56 24.918,39 17:17:30 Thứ hai 06/02/2023
EUR Euro 24.892,64 26.286,54 25.144,08 17:17:27 Chủ nhật 05/02/2023
EUR Euro 24.892,64 26.286,54 25.144,08 17:17:27 Thứ bảy 04/02/2023
EUR Euro 24.892,64 26.286,54 25.144,08 17:17:26 Thứ sáu 03/02/2023
EUR Euro 25.185,09 26.595,37 25.439,49 16:17:25 Thứ năm 02/02/2023
JPY Yên Nhật 174,04 184,33 175,8 17:17:25 Thứ ba 07/02/2023
JPY Yên Nhật 172,56 182,68 174,3 17:17:19 Thứ hai 06/02/2023
JPY Yên Nhật 177,36 187,76 179,15 17:17:15 Chủ nhật 05/02/2023
JPY Yên Nhật 177,36 187,76 179,15 17:17:16 Thứ bảy 04/02/2023
JPY Yên Nhật 177,36 187,76 179,15 17:17:15 Thứ sáu 03/02/2023
JPY Yên Nhật 177,65 188,07 179,44 16:17:15 Thứ năm 02/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.420 23.790 23.450 17:17:04 Thứ ba 07/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.270 23.640 23.300 17:17:08 Thứ hai 06/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.620 23.280 17:17:03 Chủ nhật 05/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.620 23.280 17:17:04 Thứ bảy 04/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.620 23.280 17:17:03 Thứ sáu 03/02/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.620 23.280 16:17:03 Thứ năm 02/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935,33 3.061,75 2.964,98 17:18:58 Thứ ba 07/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.915,06 3.039,36 2.944,5 17:18:41 Thứ hai 06/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.913,65 3.037,89 2.943,08 17:18:50 Chủ nhật 05/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.913,65 3.037,89 2.943,08 17:18:29 Thứ bảy 04/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.913,65 3.037,89 2.943,08 17:18:37 Thứ sáu 03/02/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.914,73 3.039,02 2.944,17 16:18:29 Thứ năm 02/02/2023
THB Bạt Thái Lan 620,02 715,67 688,91 17:19:08 Thứ ba 07/02/2023
THB Bạt Thái Lan 618,31 713,41 687,01 17:18:50 Thứ hai 06/02/2023
THB Bạt Thái Lan 627,89 724,47 697,66 17:18:58 Chủ nhật 05/02/2023
THB Bạt Thái Lan 627,89 724,47 697,66 17:18:38 Thứ bảy 04/02/2023
THB Bạt Thái Lan 627,89 724,47 697,66 17:18:45 Thứ sáu 03/02/2023
THB Bạt Thái Lan 633,46 730,89 703,84 16:18:37 Thứ năm 02/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,19 19,73 17,99 17:19:35 Thứ ba 07/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,3 19,86 18,11 17:19:11 Thứ hai 06/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,16 18,38 17:19:18 Chủ nhật 05/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,16 18,38 17:19:00 Thứ bảy 04/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,16 18,38 17:19:06 Thứ sáu 03/02/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,64 20,27 18,48 16:18:55 Thứ năm 02/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 80.237,15 77.111,07 17:20:24 Thứ ba 07/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.862,1 76.782,13 17:20:08 Thứ hai 06/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.715,65 76.641,21 17:20:12 Chủ nhật 05/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.715,65 76.641,21 17:19:38 Thứ bảy 04/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.715,65 76.641,21 17:19:47 Thứ sáu 03/02/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.794,11 76.716,65 16:19:34 Thứ năm 02/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.537,97 6.283,25 17:20:20 Thứ ba 07/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.487,21 6.237,03 17:20:04 Thứ hai 06/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.481,69 6.231,71 17:20:09 Chủ nhật 05/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.481,69 6.231,71 17:19:36 Thứ bảy 04/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.481,69 6.231,71 17:19:44 Thứ sáu 03/02/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.481,52 6.231,54 16:19:32 Thứ năm 02/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.552,51 5.431,06 17:20:08 Thứ ba 07/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.575,02 5.455,32 17:19:49 Thứ hai 06/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.575,51 5.455,79 17:19:56 Chủ nhật 05/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.575,51 5.455,79 17:19:29 Thứ bảy 04/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.575,51 5.455,79 17:19:37 Thứ sáu 03/02/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.611,14 5.490,66 16:19:24 Thứ năm 02/02/2023
RUB Rúp Nga 0 351,17 317,06 17:20:05 Thứ ba 07/02/2023
RUB Rúp Nga 0 358,09 323,44 17:19:41 Thứ hai 06/02/2023
RUB Rúp Nga 0 352,68 318,55 17:19:53 Chủ nhật 05/02/2023
RUB Rúp Nga 0 352,68 318,55 17:19:27 Thứ bảy 04/02/2023
RUB Rúp Nga 0 352,68 318,55 17:19:35 Thứ sáu 03/02/2023
RUB Rúp Nga 0 353,92 319,66 16:19:22 Thứ năm 02/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.411 3.558 3.445 17:19:58 Thứ ba 07/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.385 3.530 3.420 17:19:34 Thứ hai 06/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.413 3.559 3.448 17:19:48 Chủ nhật 05/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.413 3.559 3.448 17:19:21 Thứ bảy 04/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.413 3.559 3.448 17:19:29 Thứ sáu 03/02/2023
CNY Nhân dân tệ 3.407 3.553 3.442 16:19:16 Thứ năm 02/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.338,69 2.242,23 17:19:53 Thứ ba 07/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.345,55 2.249,73 17:19:30 Thứ hai 06/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.383,36 2.285,99 17:19:40 Chủ nhật 05/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.383,36 2.285,99 17:19:17 Thứ bảy 04/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.383,36 2.285,99 17:19:25 Thứ sáu 03/02/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.427,75 2.328,56 16:19:12 Thứ năm 02/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.467,78 3.338,08 17:19:48 Thứ ba 07/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.468,11 3.339,77 17:19:25 Thứ hai 06/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.500,02 3.370,49 17:19:35 Chủ nhật 05/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.500,02 3.370,49 17:19:12 Thứ bảy 04/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.500,02 3.370,49 17:19:20 Thứ sáu 03/02/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.541,98 3.410,9 16:19:08 Thứ năm 02/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.272,52 2.178,79 17:19:41 Thứ ba 07/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.270,41 2.177,66 17:19:18 Thứ hai 06/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.306,87 2.212,63 17:19:29 Chủ nhật 05/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.306,87 2.212,63 17:19:06 Thứ bảy 04/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.306,87 2.212,63 17:19:14 Thứ sáu 03/02/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.326,39 2.231,35 16:19:02 Thứ năm 02/02/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ