Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 03/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 03/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 02/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 02/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/08/2024

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.010
0
25.380
0
25.040
0
Đô la Mỹ
jpy 164,24
0
173,83
0
165,9
0
Yên Nhật
eur 26.588,83
0
28.047,04
0
26.857,4
0
Euro
chf 28.222,88
0
29.422,86
0
28.507,96
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.289,79
0
32.620,16
0
31.605,85
0
Bảng Anh
aud 15.992,62
0
16.672,58
0
16.154,16
0
Đô la Australia
sgd 18.462,64
0
19.247,63
0
18.649,13
0
Đô la Singapore
cad 17.710,99
0
18.464,02
0
17.889,89
0
Đô la Canada
hkd 3.146,84
0
3.280,63
0
3.178,62
0
Đô la Hồng Kông
thb 630,42
0
727,3
0
700,46
0
Bạt Thái Lan
krw 15,98
0
19,37
0
17,76
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.401,41
0
2.303,58
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.727,61
0
3.590,09
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.342,46
0
2.247,03
0
Krone Na Uy
cny 3.428
0
3.574
0
3.462
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
309,66
0
279,72
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.684,49
0
5.563,1
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.967,35
0
6.699,44
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.671,28
0
82.377,01
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
312,39
0
300,37
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 03/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 630,42 727,3 700,46 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 630,42 727,3 700,46 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 628 724,51 697,78 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 625,86 722,03 695,4 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 621,15 716,6 690,16 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 622,31 717,94 691,45 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 616,88 711,68 685,43 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 616,88 711,68 685,43 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.710,99 18.464,02 17.889,89 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.710,99 18.464,02 17.889,89 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.806,55 18.563,63 17.986,41 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.779,48 18.535,38 17.959,07 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.791,29 18.547,65 17.971 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.833,43 18.591,59 18.013,57 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.843,07 18.601,62 18.023,3 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.843,07 18.601,62 18.023,3 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.462,64 19.247,63 18.649,13 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.462,64 19.247,63 18.649,13 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.409,12 19.191,82 18.595,07 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.371,46 19.152,54 18.557,03 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.350,37 19.130,51 18.535,73 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.374,52 19.155,68 18.560,13 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.359,9 19.140,42 18.545,35 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.359,9 19.140,42 18.545,35 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 15.992,62 16.672,58 16.154,16 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 15.992,62 16.672,58 16.154,16 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.053,05 16.735,57 16.215,2 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 15.999,35 16.679,58 16.160,96 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.122,56 16.807,99 16.285,41 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.152,86 16.839,57 16.316,02 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.132,13 16.817,95 16.295,08 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.132,13 16.817,95 16.295,08 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.289,79 32.620,16 31.605,85 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.289,79 32.620,16 31.605,85 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 31.592,3 32.935,51 31.911,41 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.575,53 32.917,99 31.894,48 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.658,76 33.004,68 31.978,54 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.704,45 33.052,3 32.024,7 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 31.694,81 33.042,23 32.014,96 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.694,81 33.042,23 32.014,96 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.222,88 29.422,86 28.507,96 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.222,88 29.422,86 28.507,96 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.024,92 29.216,46 28.308 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.929,37 29.116,81 28.211,49 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.810,3 28.992,61 28.091,22 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.907,14 29.093,56 28.189,03 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.987,9 29.177,73 28.270,61 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.987,9 29.177,73 28.270,61 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.588,83 28.047,04 26.857,4 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.588,83 28.047,04 26.857,4 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.623,96 28.084,09 26.892,89 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.610,64 28.070 26.879,44 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.650,02 28.111,47 26.919,21 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.753,86 28.221 27.024,1 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.754,59 28.221,75 27.024,84 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.754,59 28.221,75 27.024,84 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 164,24 173,83 165,9 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 164,24 173,83 165,9 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 163,61 173,17 165,27 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 162,4 171,88 164,04 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 159,32 168,62 160,93 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 159,94 169,28 161,56 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 159,31 168,61 160,92 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 159,31 168,61 160,92 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.380 25.040 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.380 25.040 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.400 25.060 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.420 25.080 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.094 25.464 25.124 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.091 25.461 25.121 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.091 25.461 25.121 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,84 3.280,63 3.178,62 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,84 3.280,63 3.178,62 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.147,48 3.281,3 3.179,27 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.149,98 3.283,9 3.181,8 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.154,59 3.288,7 3.186,45 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.156,47 3.290,66 3.188,35 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.158,89 3.293,18 3.190,8 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.158,89 3.293,18 3.190,8 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 312,39 300,37 17:19:31 Thứ bảy 03/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 312,39 300,37 17:19:28 Thứ sáu 02/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 312,67 300,65 17:19:20 Thứ năm 01/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 312,79 300,76 17:19:33 Thứ tư 31/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 313,15 301,11 17:19:16 Thứ ba 30/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 313,53 301,47 09:19:22 Thứ hai 29/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 313,33 301,29 17:19:27 Chủ nhật 28/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 313,33 301,29 14:19:12 Thứ bảy 27/07/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.671,28 82.377,01 17:19:29 Thứ bảy 03/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.671,28 82.377,01 17:19:27 Thứ sáu 02/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.677,15 82.382,71 17:19:19 Thứ năm 01/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.716,95 82.421,08 17:19:32 Thứ tư 31/07/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.751,46 82.454,45 17:19:15 Thứ ba 30/07/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.920,47 82.617,09 09:19:21 Thứ hai 29/07/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.858,45 82.557,4 17:19:26 Chủ nhật 28/07/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.858,45 82.557,4 14:19:11 Thứ bảy 27/07/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,35 6.699,44 17:19:28 Thứ bảy 03/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.967,35 6.699,44 17:19:25 Thứ sáu 02/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,2 6.706,03 17:19:17 Thứ năm 01/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.980,1 6.711,71 17:19:31 Thứ tư 31/07/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.990,14 6.721,38 17:19:14 Thứ ba 30/07/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.996,86 6.727,85 09:19:20 Thứ hai 29/07/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.994,28 6.725,37 17:19:25 Chủ nhật 28/07/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.994,28 6.725,37 14:19:10 Thứ bảy 27/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.684,49 5.563,1 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.684,49 5.563,1 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.605,51 5.485,8 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.550,17 5.431,66 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.514,69 5.396,95 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.510,63 5.392,98 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.486,01 5.368,88 17:19:19 Chủ nhật 28/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.486,01 5.368,88 14:19:05 Thứ bảy 27/07/2024
RUB Rúp Nga 0 309,66 279,72 17:19:21 Thứ bảy 03/08/2024
RUB Rúp Nga 0 309,66 279,72 17:19:19 Thứ sáu 02/08/2024
RUB Rúp Nga 0 308,52 278,69 17:19:11 Thứ năm 01/08/2024
RUB Rúp Nga 0 308,94 279,08 17:19:24 Thứ tư 31/07/2024
RUB Rúp Nga 0 308,31 278,51 17:19:08 Thứ ba 30/07/2024
RUB Rúp Nga 0 309,69 279,76 09:19:13 Thứ hai 29/07/2024
RUB Rúp Nga 0 313,58 283,26 17:19:18 Chủ nhật 28/07/2024
RUB Rúp Nga 0 313,58 283,26 14:19:03 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 3.428 3.574 3.462 17:19:16 Thứ bảy 03/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.428 3.574 3.462 17:19:13 Thứ sáu 02/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.418 3.564 3.452 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.425 3.571 3.459 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 3.411 3.557 3.446 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 3.419 3.565 3.454 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 3.427 3.573 3.461 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 3.427 3.573 3.461 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342,46 2.247,03 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342,46 2.247,03 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.362,08 2.265,85 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361,05 2.264,87 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346,44 2.250,86 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.352,2 2.256,39 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342,66 2.247,24 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342,66 2.247,24 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727,61 3.590,09 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727,61 3.590,09 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731,8 3.594,13 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730,21 3.592,6 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735,37 3.597,58 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.755,18 3.616,66 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749,76 3.611,44 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749,76 3.611,44 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.401,41 2.303,58 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.401,41 2.303,58 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407,52 2.309,45 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397,87 2.300,19 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.382,01 2.284,98 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.393,08 2.295,6 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387,16 2.289,92 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387,16 2.289,92 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,37 17,76 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,37 17,76 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,99 19,38 17,76 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,89 19,25 17,65 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,8 19,14 17,55 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,83 19,19 17,59 09:18:46 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,79 19,13 17,54 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,79 19,13 17,54 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ