Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 03/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/01/2025

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
-9
25.550
-9
25.250
-9
Đô la Mỹ
jpy 156,2
0,11
165,28
0,11
157,77
0,1
Yên Nhật
eur 25.477,63
-213,68
26.874,49
-225,37
25.734,98
-215,84
Euro
chf 27.219,61
-153,52
28.376,5
-160,01
27.494,56
-155,07
Franc Thụy sĩ
gbp 30.717,04
-349,38
32.022,58
-364,19
31.027,31
-352,92
Bảng Anh
aud 15.413,1
20,16
16.068,18
21,03
15.568,78
20,36
Đô la Australia
sgd 18.141,1
-56,84
18.912,14
-59,23
18.324,35
-57,41
Đô la Singapore
cad 17.239,91
-32,75
17.972,64
-34,12
17.414,05
-33,08
Đô la Canada
hkd 3.190,82
-4,19
3.326,43
-4,37
3.223,05
-4,23
Đô la Hồng Kông
thb 654,76
-2,43
755,37
-2,8
727,52
-2,69
Bạt Thái Lan
krw 15,02
0,06
18,11
0,07
16,69
0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.333,35
-17,16
2.238,32
-16,47
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.573,04
-30,99
3.441,27
-29,86
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.283,93
-1,41
2.190,92
-1,35
Krone Na Uy
cny 3.399
-3
3.544
-3
3.434
-2
Nhân dân tệ
rub 0
0
241,64
5,14
218,28
4,64
Rúp Nga
myr 0
0
5.738,54
-13,49
5.616,08
-13,2
Ringgit Malaysia
sar 0
0
7.012,74
1,04
6.764,15
0,99
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.616,55
-150,64
82.325,62
-144,95
Dinar Kuwait
inr 0
0
307,73
-0,81
295,9
-0,78
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:53 ngày 03/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 654,76 755,37 727,52 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
THB Bạt Thái Lan 657,19 758,17 730,21 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 658,02 759,73 731,13 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 658,47 759,65 731,64 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 662,41 764,2 736,02 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 658,27 759,42 731,42 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 658,27 759,42 731,42 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 658,27 759,42 731,42 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.239,91 17.972,64 17.414,05 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.272,66 18.006,76 17.447,13 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.271,11 18.019,3 17.445,56 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.294,75 18.029,8 17.469,44 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.225,95 17.958,1 17.399,95 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.208,42 17.939,84 17.382,24 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.208,42 17.939,84 17.382,24 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.208,42 17.939,84 17.382,24 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.141,1 18.912,14 18.324,35 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.197,94 18.971,37 18.381,76 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.234,42 19.024,34 18.418,61 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.271,13 19.047,68 18.455,68 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.263,49 19.039,74 18.447,97 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.250,93 19.026,66 18.435,29 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.250,93 19.026,66 18.435,29 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.250,93 19.026,66 18.435,29 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.413,1 16.068,18 15.568,78 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.392,94 16.047,15 15.548,42 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.423,02 16.091,15 15.578,81 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.434,05 16.090,01 15.589,94 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.446,71 16.103,24 15.602,74 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.418,33 16.073,66 15.574,07 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.418,33 16.073,66 15.574,07 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.418,33 16.073,66 15.574,07 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 30.717,04 32.022,58 31.027,31 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 31.066,42 32.386,77 31.380,23 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.151,17 32.500,66 31.465,83 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.138,6 32.462,04 31.453,13 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.186,05 32.511,54 31.501,06 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.047,36 32.366,98 31.360,97 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.047,36 32.366,98 31.360,97 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.047,36 32.366,98 31.360,97 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.219,61 28.376,5 27.494,56 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.373,13 28.536,51 27.649,63 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.463,64 28.653,38 27.741,05 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.501,83 28.670,7 27.779,63 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.516,8 28.686,34 27.794,75 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573,28 28.745,24 27.851,8 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573,28 28.745,24 27.851,8 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.573,28 28.745,24 27.851,8 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.477,63 26.874,49 25.734,98 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.691,31 27.099,86 25.950,82 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.852,23 27.291,04 26.113,36 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.822,68 27.238,45 26.083,51 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.856,94 27.274,62 26.118,12 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.817,03 27.232,54 26.077,81 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.817,03 27.232,54 26.077,81 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.817,03 27.232,54 26.077,81 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 156,2 165,28 157,77 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 156,09 165,17 157,67 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 156,86 166,12 158,45 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 156,88 166 158,46 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 155,63 164,68 157,2 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 155,5 164,54 157,07 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 155,5 164,54 157,07 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 155,5 164,54 157,07 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.550 25.250 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.229 25.559 25.259 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.221 25.551 25.251 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.221 25.551 25.251 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.213 25.543 25.243 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.208 25.538 25.238 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.208 25.538 25.238 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.208 25.538 25.238 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,82 3.326,43 3.223,05 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195,01 3.330,8 3.227,28 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195,17 3.333,59 3.227,45 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197,25 3.333,14 3.229,55 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194,86 3.330,65 3.227,14 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,29 3.327,97 3.224,54 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,29 3.327,97 3.224,54 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,29 3.327,97 3.224,54 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,73 295,9 17:19:53 Thứ sáu 03/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 308,54 296,68 17:20:36 Thứ năm 02/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 308,85 296,74 17:20:23 Thứ tư 01/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 308,91 297,03 17:19:54 Thứ ba 31/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 309,1 297,22 17:20:05 Thứ hai 30/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 309,39 297,5 17:20:21 Chủ nhật 29/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 309,39 297,5 17:19:49 Thứ bảy 28/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 309,39 297,5 17:19:59 Thứ sáu 27/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.616,55 82.325,62 17:19:52 Thứ sáu 03/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.767,19 82.470,57 17:20:34 Thứ năm 02/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.795,03 82.432,54 17:20:21 Thứ tư 01/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 85.817,11 82.518,52 17:19:53 Thứ ba 31/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.721,93 82.426,9 17:20:02 Thứ hai 30/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.688,27 82.394,48 17:20:18 Chủ nhật 29/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.688,27 82.394,48 17:19:47 Thứ bảy 28/12/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.688,27 82.394,48 17:19:58 Thứ sáu 27/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.012,74 6.764,15 17:19:51 Thứ sáu 03/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.011,7 6.763,16 17:20:33 Thứ năm 02/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.014,69 6.760,72 17:20:19 Thứ tư 01/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.016,43 6.767,71 17:19:51 Thứ ba 31/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.012,79 6.764,19 17:20:01 Thứ hai 30/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.010,04 6.761,53 17:20:14 Chủ nhật 29/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.010,04 6.761,53 17:19:46 Thứ bảy 28/12/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.010,04 6.761,53 17:19:56 Thứ sáu 27/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738,54 5.616,08 17:19:44 Thứ sáu 03/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.752,03 5.629,28 17:20:26 Thứ năm 02/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.764,9 5.637,45 17:20:09 Thứ tư 01/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.779,46 5.656,12 17:19:45 Thứ ba 31/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.761,99 5.639,02 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766,18 5.643,12 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766,18 5.643,12 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766,18 5.643,12 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024
RUB Rúp Nga 0 241,64 218,28 17:19:42 Thứ sáu 03/01/2025
RUB Rúp Nga 0 236,5 213,64 17:20:25 Thứ năm 02/01/2025
RUB Rúp Nga 0 249,69 225,38 17:20:05 Thứ tư 01/01/2025
RUB Rúp Nga 0 242,83 219,36 17:19:43 Thứ ba 31/12/2024
RUB Rúp Nga 0 253,54 229,03 17:19:53 Thứ hai 30/12/2024
RUB Rúp Nga 0 268 242,1 17:19:59 Chủ nhật 29/12/2024
RUB Rúp Nga 0 268 242,1 17:19:38 Thứ bảy 28/12/2024
RUB Rúp Nga 0 268 242,1 17:19:48 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.399 3.544 3.434 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.402 3.547 3.436 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.399 3.547 3.434 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025
CNY Nhân dân tệ 3.401 3.545 3.435 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.398 3.543 3.433 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.397 3.542 3.432 17:19:47 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.397 3.542 3.432 17:19:32 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 3.397 3.542 3.432 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.283,93 2.190,92 17:19:31 Thứ sáu 03/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.285,34 2.192,27 17:20:08 Thứ năm 02/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.300,61 2.205,19 17:19:52 Thứ tư 01/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.296,61 2.203,08 17:19:32 Thứ ba 31/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.289,47 2.196,23 17:19:41 Thứ hai 30/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.279,81 2.186,97 17:19:42 Chủ nhật 29/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.279,81 2.186,97 17:19:25 Thứ bảy 28/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.279,81 2.186,97 17:19:37 Thứ sáu 27/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573,04 3.441,27 17:19:26 Thứ sáu 03/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604,03 3.471,13 17:20:02 Thứ năm 02/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.629,12 3.492,54 17:19:43 Thứ tư 01/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.622,17 3.488,6 17:19:26 Thứ ba 31/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626,27 3.492,53 17:19:34 Thứ hai 30/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620,64 3.487,11 17:19:37 Chủ nhật 29/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620,64 3.487,11 17:19:19 Thứ bảy 28/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.620,64 3.487,11 17:19:31 Thứ sáu 27/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.333,35 2.238,32 17:19:19 Thứ sáu 03/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350,51 2.254,79 17:19:54 Thứ năm 02/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.368,48 2.270,25 17:19:34 Thứ tư 01/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359,1 2.263,02 17:19:19 Thứ ba 31/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.363,07 2.266,84 17:19:25 Thứ hai 30/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.351,5 2.255,73 17:19:29 Chủ nhật 29/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.351,5 2.255,73 17:19:12 Thứ bảy 28/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.351,5 2.255,73 17:19:24 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,02 18,11 16,69 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 14,96 18,04 16,63 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 14,97 18,07 16,64 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 14,95 18,03 16,61 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 14,99 18,08 16,66 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 14,91 17,98 16,57 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 14,91 17,98 16,57 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 14,91 17,98 16,57 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ