Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 03/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 02/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 02/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/01/2023

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.340
-40
23.690
-40
23.370
-40
Đô la Mỹ
jpy 175,01
2,11
185,27
2,23
176,78
2,13
Yên Nhật
eur 24.200,45
-270,82
25.555,44
-285,91
24.444,9
-273,56
Euro
chf 24.535,56
-350,63
25.581,67
-365,5
24.783,4
-354,16
Franc Thụy sĩ
gbp 27.341,28
-317,5
28.507,02
-330,95
27.617,46
-320,71
Bảng Anh
aud 15.399,24
-141,03
16.055,81
-146,99
15.554,79
-142,45
Đô la Australia
sgd 17.051,56
-30,28
17.778,58
-31,52
17.223,8
-30,58
Đô la Singapore
cad 16.852,31
-99,68
17.570,83
-103,88
17.022,53
-100,7
Đô la Canada
hkd 2.934,22
-11,44
3.059,33
-11,91
2.963,86
-11,55
Đô la Hồng Kông
thb 603,68
1,24
696,53
1,44
670,76
1,39
Bạt Thái Lan
krw 15,94
-0,21
19,42
-0,25
17,71
-0,23
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.280,31
-21,13
2.187,17
-20,27
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.404,12
-39,36
3.278,16
-37,91
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.421,1
-14,02
2.322,2
-13,46
Krone Na Uy
cny 3.337
21
3.480
22
3.371
21
Nhân dân tệ
rub 0
0
344,82
9,26
311,45
8,36
Rúp Nga
myr 0
0
5.406,34
5,55
5.290,28
5,41
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.493,05
-11,03
6.242,67
-10,62
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
79.700,02
-161,45
76.626,63
-155,45
Dinar Kuwait
inr 0
0
294,42
-0,97
283,06
-0,94
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:40 ngày 03/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 603,68 696,53 670,76 17:18:07 Thứ ba 03/01/2023
THB Bạt Thái Lan 602,44 695,09 669,37 17:18:08 Thứ hai 02/01/2023
THB Bạt Thái Lan 602,44 695,09 669,37 17:18:07 Chủ nhật 01/01/2023
THB Bạt Thái Lan 602,44 695,09 669,37 17:18:07 Thứ bảy 31/12/2022
THB Bạt Thái Lan 602,44 695,09 669,37 17:18:06 Thứ sáu 30/12/2022
THB Bạt Thái Lan 603,54 696,36 670,6 17:18:06 Thứ năm 29/12/2022
THB Bạt Thái Lan 601,38 693,88 668,2 17:18:07 Thứ tư 28/12/2022
THB Bạt Thái Lan 601,13 693,58 667,92 17:18:08 Thứ ba 27/12/2022
CAD Đô la Canada 16.852,31 17.570,83 17.022,53 17:17:54 Thứ ba 03/01/2023
CAD Đô la Canada 16.951,99 17.674,71 17.123,23 17:17:54 Thứ hai 02/01/2023
CAD Đô la Canada 16.951,99 17.674,71 17.123,23 17:17:54 Chủ nhật 01/01/2023
CAD Đô la Canada 16.951,99 17.674,71 17.123,23 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022
CAD Đô la Canada 16.951,99 17.674,71 17.123,23 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 16.934,24 17.656,15 17.105,3 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022
CAD Đô la Canada 16.997,75 17.722,4 17.169,45 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022
CAD Đô la Canada 16.955,44 17.678,29 17.126,7 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.051,56 17.778,58 17.223,8 17:17:47 Thứ ba 03/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.081,84 17.810,1 17.254,38 17:17:47 Thứ hai 02/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.081,84 17.810,1 17.254,38 17:17:46 Chủ nhật 01/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.081,84 17.810,1 17.254,38 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.081,84 17.810,1 17.254,38 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.073,67 17.801,51 17.246,13 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.073,49 17.801,37 17.245,95 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.071,32 17.799,12 17.243,76 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022
AUD Đô la Australia 15.399,24 16.055,81 15.554,79 17:17:39 Thứ ba 03/01/2023
AUD Đô la Australia 15.540,27 16.202,8 15.697,24 17:17:39 Thứ hai 02/01/2023
AUD Đô la Australia 15.540,27 16.202,8 15.697,24 17:17:39 Chủ nhật 01/01/2023
AUD Đô la Australia 15.540,27 16.202,8 15.697,24 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022
AUD Đô la Australia 15.540,27 16.202,8 15.697,24 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.488,11 16.148,37 15.644,56 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.505,2 16.166,22 15.661,82 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022
AUD Đô la Australia 15.498,62 16.159,37 15.655,17 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022
GBP Bảng Anh 27.341,28 28.507,02 27.617,46 17:17:32 Thứ ba 03/01/2023
GBP Bảng Anh 27.658,78 28.837,97 27.938,17 17:17:32 Thứ hai 02/01/2023
GBP Bảng Anh 27.658,78 28.837,97 27.938,17 17:17:31 Chủ nhật 01/01/2023
GBP Bảng Anh 27.658,78 28.837,97 27.938,17 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022
GBP Bảng Anh 27.658,78 28.837,97 27.938,17 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 27.706 28.887,1 27.985,86 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 27.594,93 28.771,36 27.873,67 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022
GBP Bảng Anh 27.780,81 28.965,18 28.061,42 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.535,56 25.581,67 24.783,4 17:17:24 Thứ ba 03/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.886,19 25.947,17 25.137,56 17:17:25 Thứ hai 02/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.886,19 25.947,17 25.137,56 17:17:25 Chủ nhật 01/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.886,19 25.947,17 25.137,56 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.886,19 25.947,17 25.137,56 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.887,79 25.948,75 25.139,18 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.735,81 25.790,34 24.985,66 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.690,78 25.743,41 24.940,18 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022
EUR Euro 24.200,45 25.555,44 24.444,9 17:17:17 Thứ ba 03/01/2023
EUR Euro 24.471,27 25.841,35 24.718,46 17:17:18 Thứ hai 02/01/2023
EUR Euro 24.471,27 25.841,35 24.718,46 17:17:17 Chủ nhật 01/01/2023
EUR Euro 24.471,27 25.841,35 24.718,46 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022
EUR Euro 24.471,27 25.841,35 24.718,46 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.474,9 25.845,09 24.722,12 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.450,68 25.819,57 24.697,66 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022
EUR Euro 24.456,39 25.825,62 24.703,43 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022
JPY Yên Nhật 175,01 185,27 176,78 17:17:09 Thứ ba 03/01/2023
JPY Yên Nhật 172,9 183,04 174,65 17:17:10 Thứ hai 02/01/2023
JPY Yên Nhật 172,9 183,04 174,65 17:17:10 Chủ nhật 01/01/2023
JPY Yên Nhật 172,9 183,04 174,65 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022
JPY Yên Nhật 172,9 183,04 174,65 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 171,91 181,99 173,64 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 171,15 181,19 172,88 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022
JPY Yên Nhật 172,56 182,68 174,3 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.340 23.690 23.370 17:17:02 Thứ ba 03/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.380 23.730 23.410 17:17:02 Thứ hai 02/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.380 23.730 23.410 17:17:02 Chủ nhật 01/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.380 23.730 23.410 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.380 23.730 23.410 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.430 23.780 23.460 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.400 23.750 23.430 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.400 23.750 23.430 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.934,22 3.059,33 2.963,86 17:18:01 Thứ ba 03/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.945,66 3.071,24 2.975,41 17:18:02 Thứ hai 02/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.945,66 3.071,24 2.975,41 17:18:01 Chủ nhật 01/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.945,66 3.071,24 2.975,41 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945,66 3.071,24 2.975,41 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.952,37 3.078,23 2.982,19 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.949,6 3.075,34 2.979,39 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945,13 3.070,69 2.974,88 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 294,42 283,06 17:18:40 Thứ ba 03/01/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 295,39 284 17:18:41 Thứ hai 02/01/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 295,39 284 17:18:40 Chủ nhật 01/01/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 295,39 284 17:18:48 Thứ bảy 31/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 295,39 284 17:18:39 Thứ sáu 30/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 295,84 284,43 17:18:39 Thứ năm 29/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 295,38 283,99 17:18:39 Thứ tư 28/12/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 295,9 284,49 17:18:42 Thứ ba 27/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.700,02 76.626,63 17:18:40 Thứ ba 03/01/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.861,47 76.782,08 17:18:40 Thứ hai 02/01/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.861,47 76.782,08 17:18:39 Chủ nhật 01/01/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.861,47 76.782,08 17:18:47 Thứ bảy 31/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.861,47 76.782,08 17:18:39 Thứ sáu 30/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.004,6 76.919,97 17:18:38 Thứ năm 29/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.850,92 76.772,04 17:18:39 Thứ tư 28/12/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.843,16 76.764,53 17:18:41 Thứ ba 27/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.493,05 6.242,67 17:18:39 Thứ ba 03/01/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.504,08 6.253,29 17:18:39 Thứ hai 02/01/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.504,08 6.253,29 17:18:38 Chủ nhật 01/01/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.504,08 6.253,29 17:18:46 Thứ bảy 31/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.504,08 6.253,29 17:18:38 Thứ sáu 30/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.517,87 6.266,57 17:18:37 Thứ năm 29/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.511,33 6.260,27 17:18:38 Thứ tư 28/12/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.502,51 6.251,79 17:18:40 Thứ ba 27/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.406,34 5.290,28 17:18:36 Thứ ba 03/01/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.400,79 5.284,87 17:18:36 Thứ hai 02/01/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.400,79 5.284,87 17:18:36 Chủ nhật 01/01/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.400,79 5.284,87 17:18:42 Thứ bảy 31/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.400,79 5.284,87 17:18:35 Thứ sáu 30/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.402,44 5.286,5 17:18:34 Thứ năm 29/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.380,98 5.265,49 17:18:35 Thứ tư 28/12/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.393,3 5.277,54 17:18:37 Thứ ba 27/12/2022
RUB Rúp Nga 0 344,82 311,45 17:18:35 Thứ ba 03/01/2023
RUB Rúp Nga 0 335,56 303,09 17:18:35 Thứ hai 02/01/2023
RUB Rúp Nga 0 335,56 303,09 17:18:35 Chủ nhật 01/01/2023
RUB Rúp Nga 0 335,56 303,09 17:18:41 Thứ bảy 31/12/2022
RUB Rúp Nga 0 335,56 303,09 17:18:34 Thứ sáu 30/12/2022
RUB Rúp Nga 0 345,61 312,17 17:18:33 Thứ năm 29/12/2022
RUB Rúp Nga 0 360,18 325,33 17:18:34 Thứ tư 28/12/2022
RUB Rúp Nga 0 363,45 328,28 17:18:36 Thứ ba 27/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.337 3.480 3.371 17:18:31 Thứ ba 03/01/2023
CNY Nhân dân tệ 3.316 3.458 3.350 17:18:32 Thứ hai 02/01/2023
CNY Nhân dân tệ 3.316 3.458 3.350 17:18:31 Chủ nhật 01/01/2023
CNY Nhân dân tệ 3.316 3.458 3.350 17:18:36 Thứ bảy 31/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.316 3.458 3.350 17:18:31 Thứ sáu 30/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.323 3.465 3.357 17:18:29 Thứ năm 29/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.312 3.454 3.346 17:18:31 Thứ tư 28/12/2022
CNY Nhân dân tệ 3.319 3.461 3.353 17:18:33 Thứ ba 27/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421,1 2.322,2 17:18:29 Thứ ba 03/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.435,12 2.335,66 17:18:30 Thứ hai 02/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.435,12 2.335,66 17:18:29 Chủ nhật 01/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.435,12 2.335,66 17:18:33 Thứ bảy 31/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.435,12 2.335,66 17:18:28 Thứ sáu 30/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.436,86 2.337,33 17:18:27 Thứ năm 29/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.452,44 2.352,28 17:18:29 Thứ tư 28/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.450,83 2.350,73 17:18:31 Thứ ba 27/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.404,12 3.278,16 17:18:26 Thứ ba 03/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.443,48 3.316,07 17:18:27 Thứ hai 02/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.443,48 3.316,07 17:18:26 Chủ nhật 01/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.443,48 3.316,07 17:18:31 Thứ bảy 31/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.443,48 3.316,07 17:18:26 Thứ sáu 30/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.443,72 3.316,32 17:18:25 Thứ năm 29/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.440,33 3.313,05 17:18:26 Thứ tư 28/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.440,8 3.313,49 17:18:28 Thứ ba 27/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.280,31 2.187,17 17:18:23 Thứ ba 03/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301,44 2.207,44 17:18:24 Thứ hai 02/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301,44 2.207,44 17:18:23 Chủ nhật 01/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301,44 2.207,44 17:18:26 Thứ bảy 31/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301,44 2.207,44 17:18:23 Thứ sáu 30/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.302,35 2.208,32 17:18:21 Thứ năm 29/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301,96 2.207,94 17:18:23 Thứ tư 28/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.298,72 2.204,83 17:18:25 Thứ ba 27/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,94 19,42 17,71 17:18:19 Thứ ba 03/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,67 17,94 17:18:19 Thứ hai 02/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,67 17,94 17:18:18 Chủ nhật 01/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,67 17,94 17:18:22 Thứ bảy 31/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,15 19,67 17,94 17:18:18 Thứ sáu 30/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,63 17,9 17:18:17 Thứ năm 29/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,07 19,58 17,86 17:18:18 Thứ tư 28/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,62 17,89 17:18:20 Thứ ba 27/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ