Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 02/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.080
0
24.450
0
24.110
0
Đô la Mỹ
jpy 159,3
0
168,63
0
160,91
0
Yên Nhật
eur 25.781,55
0
27.197,16
0
26.041,97
0
Euro
chf 27.049
0
28.200,79
0
27.322,22
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.888,43
0
31.161,13
0
30.190,33
0
Bảng Anh
aud 15.620,81
0
16.285,97
0
15.778,59
0
Đô la Australia
sgd 17.691,56
0
18.444,9
0
17.870,26
0
Đô la Singapore
cad 17.470,81
0
18.214,75
0
17.647,28
0
Đô la Canada
hkd 3.029,11
0
3.158,09
0
3.059,7
0
Đô la Hồng Kông
thb 607,59
0
701
0
675,1
0
Bạt Thái Lan
krw 16,07
0
19,48
0
17,86
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.366,29
0
2.269,76
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.617,75
0
3.484,07
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.297,11
0
2.203,39
0
Krone Na Uy
cny 3.332
0
3.474
0
3.365
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
284,3
0
256,8
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.250,36
0
5.137,93
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.712,52
0
6.454,01
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
81.545,81
0
78.405,37
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
302,39
0
290,74
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:53 ngày 02/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 607,59 701 675,1 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 607,59 701 675,1 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 615,99 710,69 684,43 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 616,09 710,81 684,54 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 613,79 708,16 681,99 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 609,82 703,58 677,58 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 605,47 698,55 672,74 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 605,47 698,55 672,74 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.470,81 18.214,75 17.647,28 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.470,81 18.214,75 17.647,28 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.399,88 18.140,82 17.575,64 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.416,28 18.157,98 17.592,21 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.390,14 18.130,68 17.565,8 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.324,09 18.061,82 17.499,08 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.251,77 17.986,42 17.426,03 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.251,77 17.986,42 17.426,03 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.691,56 18.444,9 17.870,26 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.691,56 18.444,9 17.870,26 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.749,97 18.505,82 17.929,26 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.746,33 18.502,08 17.925,58 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.689,52 18.442,81 17.868,2 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.670 18.422,46 17.848,49 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.623,57 18.374,04 17.801,58 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.623,57 18.374,04 17.801,58 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.620,81 16.285,97 15.778,59 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.620,81 16.285,97 15.778,59 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.650,48 16.316,92 15.808,56 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.661,53 16.328,5 15.819,73 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.620,39 16.285,57 15.778,18 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.560,48 16.223,11 15.717,65 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.502,26 16.162,4 15.658,84 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.502,26 16.162,4 15.658,84 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 29.888,43 31.161,13 30.190,33 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 29.888,43 31.161,13 30.190,33 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 30.003,25 31.280,88 30.306,31 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 29.982,94 31.259,81 30.285,8 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 29.811,3 31.080,78 30.112,43 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 29.814,6 31.084,23 30.115,76 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.598,65 30.859,07 29.897,63 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.598,65 30.859,07 29.897,63 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.049 28.200,79 27.322,22 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.049 28.200,79 27.322,22 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.088,63 28.242,15 27.362,25 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.921,13 28.067,6 27.193,06 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.846,76 27.990 27.117,94 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.822,94 27.965,17 27.093,88 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.734,39 27.872,84 27.004,44 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.734,39 27.872,84 27.004,44 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 25.781,55 27.197,16 26.041,97 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 25.781,55 27.197,16 26.041,97 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 25.937,58 27.361,79 26.199,57 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 25.946,05 27.370,81 26.208,13 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 25.848,91 27.268,27 26.110,01 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 25.869,56 27.290,06 26.130,87 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 25.752,03 27.166,07 26.012,15 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 25.752,03 27.166,07 26.012,15 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 159,3 168,63 160,91 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 159,3 168,63 160,91 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 160,34 169,73 161,96 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 159,84 169,2 161,45 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 158,66 167,95 160,26 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 158,13 167,39 159,73 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 157,56 166,79 159,15 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 157,56 166,79 159,15 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.450 24.110 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.450 24.110 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.430 24.090 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.015 24.385 24.045 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.420 24.080 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.045 24.415 24.075 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.420 24.080 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.420 24.080 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.029,11 3.158,09 3.059,7 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.029,11 3.158,09 3.059,7 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.029,87 3.158,89 3.060,47 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026,69 3.155,58 3.057,26 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031,76 3.160,87 3.062,39 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033,55 3.162,73 3.064,19 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030,6 3.159,65 3.061,21 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030,6 3.159,65 3.061,21 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 302,39 290,74 17:21:53 Thứ bảy 02/12/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 302,39 290,74 17:20:29 Thứ sáu 01/12/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,9 290,27 17:20:41 Thứ năm 30/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,46 289,85 17:20:53 Thứ tư 29/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,72 290,1 17:20:20 Thứ ba 28/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,51 289,89 17:20:21 Thứ hai 27/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,91 290,28 17:20:51 Chủ nhật 26/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301,91 290,28 17:20:18 Thứ bảy 25/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.545,81 78.405,37 17:21:51 Thứ bảy 02/12/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.545,81 78.405,37 17:20:27 Thứ sáu 01/12/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.610,84 78.467,78 17:20:39 Thứ năm 30/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.459,58 78.322,11 17:20:52 Thứ tư 29/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.550,78 78.409,98 17:20:18 Thứ ba 28/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.613,36 78.470,13 17:20:20 Thứ hai 27/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.577,23 78.435,41 17:20:47 Chủ nhật 26/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.577,23 78.435,41 17:20:16 Thứ bảy 25/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.712,52 6.454,01 17:21:50 Thứ bảy 02/12/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.712,52 6.454,01 17:20:23 Thứ sáu 01/12/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.707,35 6.449,03 17:20:36 Thứ năm 30/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.695,99 6.438,09 17:20:48 Thứ tư 29/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.705,66 6.447,4 17:20:15 Thứ ba 28/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.704,82 6.446,59 17:20:16 Thứ hai 27/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.705,84 6.447,58 17:20:45 Chủ nhật 26/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.705,84 6.447,58 17:20:15 Thứ bảy 25/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.250,36 5.137,93 17:21:37 Thứ bảy 02/12/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.250,36 5.137,93 17:20:08 Thứ sáu 01/12/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.274,25 5.161,29 17:20:20 Thứ năm 30/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.269,01 5.156,14 17:20:34 Thứ tư 29/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.249,5 5.137,07 17:20:04 Thứ ba 28/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.239,44 5.127,22 17:20:04 Thứ hai 27/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.238,28 5.126,09 17:20:33 Chủ nhật 26/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.238,28 5.126,09 17:20:08 Thứ bảy 25/11/2023
RUB Rúp Nga 0 284,3 256,8 17:21:32 Thứ bảy 02/12/2023
RUB Rúp Nga 0 284,3 256,8 17:20:05 Thứ sáu 01/12/2023
RUB Rúp Nga 0 288,15 260,28 17:20:15 Thứ năm 30/11/2023
RUB Rúp Nga 0 286,71 258,97 17:20:31 Thứ tư 29/11/2023
RUB Rúp Nga 0 288,35 260,46 17:20:02 Thứ ba 28/11/2023
RUB Rúp Nga 0 287,81 259,97 17:20:02 Thứ hai 27/11/2023
RUB Rúp Nga 0 289,42 261,43 17:20:29 Chủ nhật 26/11/2023
RUB Rúp Nga 0 289,42 261,43 17:20:06 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.332 3.474 3.365 17:21:06 Thứ bảy 02/12/2023
CNY Nhân dân tệ 3.332 3.474 3.365 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 3.332 3.475 3.366 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.330 3.472 3.363 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.321 3.463 3.355 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.319 3.461 3.353 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.322 3.464 3.356 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 3.322 3.464 3.356 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.297,11 2.203,39 17:20:51 Thứ bảy 02/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.297,11 2.203,39 17:19:52 Thứ sáu 01/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.326,19 2.231,28 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.328,61 2.233,6 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.325,88 2.230,99 17:19:50 Thứ ba 28/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.315,55 2.221,08 17:19:49 Thứ hai 27/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299,43 2.205,61 17:20:04 Chủ nhật 26/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.299,43 2.205,61 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.617,75 3.484,07 17:20:36 Thứ bảy 02/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.617,75 3.484,07 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.639,73 3.505,23 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.641,56 3.506,99 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.627,07 3.493,04 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.630,48 3.496,32 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.614,29 3.480,73 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.614,29 3.480,73 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366,29 2.269,76 17:20:22 Thứ bảy 02/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.366,29 2.269,76 17:19:38 Thứ sáu 01/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.394,19 2.296,51 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.397,09 2.299,29 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.375,98 2.279,04 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.368,67 2.272,03 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359,61 2.263,34 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.359,61 2.263,34 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,07 19,48 17,86 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,07 19,48 17,86 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,24 19,68 18,04 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,21 19,65 18,01 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,2 19,64 18 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,49 17,87 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,51 17,88 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,1 19,51 17,88 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ