Tỷ giá Vietcombank ngày 02/03/2023
Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 02/03/2023Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 01/03/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 01/03/2023
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/03/2023
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.505
-45 |
23.875 -45 |
23.535
-45 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
168,75
-0,57 |
178,65 -0,67 |
170,45
-0,58 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.572,29
124,55 |
25.947,78 120,75 |
24.820,49
125,81 |
Euro | ||
chf |
24.511,01
-49,17 |
25.555,75 -61,96 |
24.758,59
-49,68 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.692,62
-108,15 |
28.872,97 -124,86 |
27.972,34
-109,24 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.560,06
67,62 |
16.223,29 63,77 |
15.717,24
68,31 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.164,44
11,99 |
17.896,05 5,04 |
17.337,82
12,11 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.972,76
23,79 |
17.696,2 17,43 |
17.144,2
24,03 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.943,03
-5,74 |
3.068,47 -7,27 |
2.972,76
-5,8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
600,68
6,53 |
693,05 7,24 |
667,42
7,26 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,59
0,08 |
18,99 0,08 |
17,32
0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.311,23 -5,02 |
2.216,85
-3,89 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.455,01 16,82 |
3.327,21
17,58 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.323,45 -11,08 |
2.228,57
-9,69 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.366
11 |
3.510 10 |
3.400
11 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
331,44 -2,11 |
299,36
-1,79 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.352,84 5,51 |
5.237,99
7,57 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.551,24 -15,71 |
6.298,69
-12,47 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
80.109,13 -159,56 |
77.020,93
-121,2 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
297,77 -0,42 |
286,29
-0,29 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 18:19:15 ngày 02/03/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 600,68 | 693,05 | 667,42 | 18:04:56 Thứ năm 02/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 594,15 | 685,81 | 660,16 | 17:38:30 Thứ tư 01/03/2023 | |
Bạt Thái Lan | 594,23 | 685,9 | 660,26 | 17:43:10 Thứ ba 28/02/2023 | |
Bạt Thái Lan | 602,73 | 695,42 | 669,7 | 17:37:24 Thứ hai 27/02/2023 | |
Bạt Thái Lan | 602,91 | 695,63 | 669,9 | 17:46:03 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Bạt Thái Lan | 602,91 | 695,63 | 669,9 | 17:44:31 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Bạt Thái Lan | 602,91 | 695,63 | 669,9 | 18:07:03 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Bạt Thái Lan | 608,22 | 702,05 | 675,81 | 17:48:15 Thứ năm 23/02/2023 | |
Đô la Canada | 16.972,76 | 17.696,2 | 17.144,2 | 17:56:21 Thứ năm 02/03/2023 | |
Đô la Canada | 16.948,97 | 17.678,77 | 17.120,17 | 17:33:44 Thứ tư 01/03/2023 | |
Đô la Canada | 17.037,21 | 17.770,79 | 17.209,3 | 17:37:39 Thứ ba 28/02/2023 | |
Đô la Canada | 17.075,24 | 17.802,9 | 17.247,72 | 17:32:51 Thứ hai 27/02/2023 | |
Đô la Canada | 17.118,82 | 17.848,36 | 17.291,73 | 17:40:32 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Đô la Canada | 17.118,82 | 17.848,36 | 17.291,73 | 17:38:49 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Đô la Canada | 17.118,82 | 17.848,36 | 17.291,73 | 17:58:34 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Đô la Canada | 17.151,33 | 17.889,75 | 17.324,58 | 17:41:57 Thứ năm 23/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.164,44 | 17.896,05 | 17.337,82 | 17:52:02 Thứ năm 02/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.152,45 | 17.891,01 | 17.325,71 | 17:31:07 Thứ tư 01/03/2023 | |
Đô la Singapore | 17.171,13 | 17.910,48 | 17.344,58 | 17:34:28 Thứ ba 28/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.206,87 | 17.940,14 | 17.380,68 | 17:29:42 Thứ hai 27/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.264,08 | 17.999,81 | 17.438,46 | 17:37:26 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.264,08 | 17.999,81 | 17.438,46 | 17:35:35 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.264,08 | 17.999,81 | 17.438,46 | 17:53:08 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Đô la Singapore | 17.299,66 | 18.044,47 | 17.474,41 | 17:38:24 Thứ năm 23/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.560,06 | 16.223,29 | 15.717,24 | 17:46:42 Thứ năm 02/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.492,44 | 16.159,52 | 15.648,93 | 17:28:21 Thứ tư 01/03/2023 | |
Đô la Australia | 15.559,16 | 16.229,1 | 15.716,32 | 17:32:31 Thứ ba 28/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.626,33 | 16.292,24 | 15.784,17 | 17:27:41 Thứ hai 27/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.770,88 | 16.442,98 | 15.930,19 | 17:34:12 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.770,88 | 16.442,98 | 15.930,19 | 17:32:59 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.770,88 | 16.442,98 | 15.930,19 | 17:47:22 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Đô la Australia | 15.830,87 | 16.512,44 | 15.990,78 | 17:34:18 Thứ năm 23/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.692,62 | 28.872,97 | 27.972,34 | 17:40:55 Thứ năm 02/03/2023 | |
Bảng Anh | 27.800,77 | 28.997,83 | 28.081,58 | 17:26:16 Thứ tư 01/03/2023 | |
Bảng Anh | 27.981,48 | 29.186,3 | 28.264,12 | 17:29:25 Thứ ba 28/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.745,85 | 28.928,23 | 28.026,11 | 17:25:56 Thứ hai 27/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.861,66 | 29.049,03 | 28.143,09 | 17:30:20 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.861,66 | 29.049,03 | 28.143,09 | 17:29:41 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.861,66 | 29.049,03 | 28.143,09 | 17:41:49 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Bảng Anh | 27.968,5 | 29.172,63 | 28.251,01 | 17:31:20 Thứ năm 23/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.511,01 | 25.555,75 | 24.758,59 | 17:36:31 Thứ năm 02/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.560,18 | 25.617,71 | 24.808,27 | 17:24:28 Thứ tư 01/03/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.706,86 | 25.770,68 | 24.956,43 | 17:27:12 Thứ ba 28/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.685,02 | 25.736,97 | 24.934,36 | 17:24:02 Thứ hai 27/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.820 | 25.877,73 | 25.070,7 | 17:27:10 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.820 | 25.877,73 | 25.070,7 | 17:27:03 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.820 | 25.877,73 | 25.070,7 | 17:36:43 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.926,46 | 25.999,62 | 25.178,24 | 17:28:48 Thứ năm 23/02/2023 | |
Euro | 24.572,29 | 25.947,78 | 24.820,49 | 17:30:26 Thứ năm 02/03/2023 | |
Euro | 24.447,74 | 25.827,03 | 24.694,68 | 17:21:32 Thứ tư 01/03/2023 | |
Euro | 24.576,1 | 25.962,62 | 24.824,35 | 17:24:08 Thứ ba 28/02/2023 | |
Euro | 24.487,36 | 25.857,88 | 24.734,71 | 17:21:43 Thứ hai 27/02/2023 | |
Euro | 24.561,86 | 25.936,59 | 24.809,96 | 17:23:09 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Euro | 24.561,86 | 25.936,59 | 24.809,96 | 17:23:23 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Euro | 24.561,86 | 25.936,59 | 24.809,96 | 17:29:49 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Euro | 24.616,27 | 26.004,93 | 24.864,92 | 17:25:24 Thứ năm 23/02/2023 | |
Yên Nhật | 168,75 | 178,65 | 170,45 | 17:24:21 Thứ năm 02/03/2023 | |
Yên Nhật | 169,32 | 179,32 | 171,03 | 17:19:17 Thứ tư 01/03/2023 | |
Yên Nhật | 169,1 | 179,1 | 170,81 | 17:20:34 Thứ ba 28/02/2023 | |
Yên Nhật | 169,99 | 179,96 | 171,71 | 17:19:41 Thứ hai 27/02/2023 | |
Yên Nhật | 171,87 | 181,95 | 173,6 | 17:19:28 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Yên Nhật | 171,87 | 181,95 | 173,6 | 17:20:29 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Yên Nhật | 171,87 | 181,95 | 173,6 | 17:22:59 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Yên Nhật | 171,72 | 181,87 | 173,46 | 17:20:49 Thứ năm 23/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.505 | 23.875 | 23.535 | 17:17:06 Thứ năm 02/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.550 | 23.920 | 23.580 | 17:17:08 Thứ tư 01/03/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.570 | 23.940 | 23.600 | 17:17:08 Thứ ba 28/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.620 | 23.990 | 23.650 | 17:17:08 Thứ hai 27/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.600 | 23.970 | 23.630 | 17:17:08 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.600 | 23.970 | 23.630 | 17:17:10 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.600 | 23.970 | 23.630 | 17:17:08 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.620 | 23.990 | 23.650 | 17:17:07 Thứ năm 23/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.943,03 | 3.068,47 | 2.972,76 | 18:01:27 Thứ năm 02/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.948,77 | 3.075,74 | 2.978,56 | 17:35:54 Thứ tư 01/03/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.949,98 | 3.077 | 2.979,78 | 17:41:07 Thứ ba 28/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.957,92 | 3.083,98 | 2.987,8 | 17:35:28 Thứ hai 27/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.955,55 | 3.081,51 | 2.985,41 | 17:43:54 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.955,55 | 3.081,51 | 2.985,41 | 17:42:10 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.955,55 | 3.081,51 | 2.985,41 | 18:02:48 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.958,42 | 3.085,78 | 2.988,3 | 17:45:23 Thứ năm 23/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 297,77 | 286,29 | 18:19:15 Thứ năm 02/03/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,19 | 286,58 | 17:50:10 Thứ tư 01/03/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,33 | 286,71 | 17:52:16 Thứ ba 28/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,02 | 286,53 | 17:48:48 Thứ hai 27/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,22 | 286,73 | 18:01:52 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,22 | 286,73 | 17:57:15 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,22 | 286,73 | 18:24:27 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 298,47 | 286,85 | 17:59:34 Thứ năm 23/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.109,13 | 77.020,93 | 18:19:03 Thứ năm 02/03/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.268,69 | 77.142,13 | 17:49:53 Thứ tư 01/03/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.328,61 | 77.199,79 | 17:52:14 Thứ ba 28/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.471,22 | 77.369,69 | 17:48:35 Thứ hai 27/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.456,12 | 77.355,07 | 18:01:33 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.456,12 | 77.355,07 | 17:56:55 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.456,12 | 77.355,07 | 18:23:59 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Dinar Kuwait | 0 | 80.549,93 | 77.412,83 | 17:59:21 Thứ năm 23/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.551,24 | 6.298,69 | 18:18:52 Thứ năm 02/03/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.566,95 | 6.311,16 | 17:49:36 Thứ tư 01/03/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.569,71 | 6.313,82 | 17:52:12 Thứ ba 28/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.584,57 | 6.330,79 | 17:48:25 Thứ hai 27/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.579,05 | 6.325,47 | 18:01:13 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.579,05 | 6.325,47 | 17:56:35 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.579,05 | 6.325,47 | 18:23:41 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.585,45 | 6.328,97 | 17:59:09 Thứ năm 23/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.352,84 | 5.237,99 | 18:17:50 Thứ năm 02/03/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.347,33 | 5.230,42 | 17:48:56 Thứ tư 01/03/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.356,73 | 5.239,62 | 17:52:02 Thứ ba 28/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.408,99 | 5.292,98 | 17:47:45 Thứ hai 27/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.426,39 | 5.310 | 17:59:49 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.426,39 | 5.310 | 17:55:27 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.426,39 | 5.310 | 18:21:47 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.435,85 | 5.317,03 | 17:58:28 Thứ năm 23/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 331,44 | 299,36 | 18:17:33 Thứ năm 02/03/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 333,55 | 301,15 | 17:48:44 Thứ tư 01/03/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 335,24 | 302,67 | 17:51:48 Thứ ba 28/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 330,19 | 298,25 | 17:47:30 Thứ hai 27/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 332,98 | 300,77 | 17:59:26 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 332,98 | 300,77 | 17:55:09 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 332,98 | 300,77 | 18:21:08 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Rúp Nga | 0 | 334,6 | 302,1 | 17:58:15 Thứ năm 23/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.366 | 3.510 | 3.400 | 18:16:16 Thứ năm 02/03/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.355 | 3.500 | 3.389 | 17:47:39 Thứ tư 01/03/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.355 | 3.500 | 3.389 | 17:50:28 Thứ ba 28/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.354 | 3.498 | 3.388 | 17:46:36 Thứ hai 27/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.362 | 3.506 | 3.396 | 17:58:22 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.362 | 3.506 | 3.396 | 17:53:46 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.362 | 3.506 | 3.396 | 18:19:17 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Nhân dân tệ | 3.384 | 3.531 | 3.418 | 17:57:13 Thứ năm 23/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.323,45 | 2.228,57 | 18:15:19 Thứ năm 02/03/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.334,53 | 2.238,26 | 17:46:55 Thứ tư 01/03/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.346,82 | 2.250,05 | 17:49:44 Thứ ba 28/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.344,45 | 2.248,74 | 17:45:57 Thứ hai 27/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.357,71 | 2.261,45 | 17:57:46 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.357,71 | 2.261,45 | 17:52:54 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.357,71 | 2.261,45 | 18:18:09 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.353,46 | 2.256,42 | 17:56:30 Thứ năm 23/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.455,01 | 3.327,21 | 18:14:15 Thứ năm 02/03/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.438,19 | 3.309,63 | 17:46:15 Thứ tư 01/03/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.455,93 | 3.326,71 | 17:48:58 Thứ ba 28/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.441,79 | 3.314,5 | 17:45:17 Thứ hai 27/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.452,21 | 3.324,54 | 17:56:51 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.452,21 | 3.324,54 | 17:51:55 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.452,21 | 3.324,54 | 18:16:55 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.460,72 | 3.331,34 | 17:55:27 Thứ năm 23/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.311,23 | 2.216,85 | 18:12:52 Thứ năm 02/03/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.316,25 | 2.220,74 | 17:44:54 Thứ tư 01/03/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.332,19 | 2.236,02 | 17:47:57 Thứ ba 28/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.319,07 | 2.224,38 | 17:43:59 Thứ hai 27/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.332,82 | 2.237,57 | 17:55:01 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.332,82 | 2.237,57 | 17:50:39 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.332,82 | 2.237,57 | 18:15:03 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.336,89 | 2.240,54 | 17:54:23 Thứ năm 23/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,59 | 18,99 | 17,32 | 18:11:05 Thứ năm 02/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,51 | 18,91 | 17,24 | 17:43:35 Thứ tư 01/03/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,54 | 18,94 | 17,27 | 17:46:33 Thứ ba 28/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,68 | 19,1 | 17,42 | 17:42:33 Thứ hai 27/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,76 | 19,2 | 17,51 | 17:51:55 Chủ nhật 26/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,76 | 19,2 | 17,51 | 17:49:07 Thứ bảy 25/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,76 | 19,2 | 17,51 | 18:13:11 Thứ sáu 24/02/2023 | |
Won Hàn Quốc | 15,86 | 19,33 | 17,62 | 17:52:54 Thứ năm 23/02/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ