Tỷ giá Vietcombank ngày 01/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 31/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 31/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.084
24 |
25.454 4 |
25.114
24 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,91
-0,48 |
169,21 -0,51 |
161,53
-0,48 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.771,11
33,5 |
28.239,2 35,3 |
27.041,53
33,84 |
Euro | ||
chf |
28.395,84
-66,06 |
29.603,03 -68,91 |
28.682,66
-66,73 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.800,55
-174,28 |
33.152,49 -181,73 |
32.121,77
-176,04 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.175,04
-11,82 |
16.862,69 -12,34 |
16.338,42
-11,94 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.614,6
-33,15 |
19.405,96 -34,58 |
18.802,62
-33,49 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.693,89
-12,69 |
18.446,11 -13,25 |
17.872,61
-12,82 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.168,93
0,19 |
3.303,65 0,19 |
3.200,93
0,18 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
659,61
-3 |
760,97 -3,46 |
732,9
-3,33 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
15,87
-0,01 |
19,13 -0,01 |
17,63
-0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.415,61 -4,36 |
2.317,22
-4,18 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.754,78 5,86 |
3.616,27
5,65 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.347,03 -7,78 |
2.251,43
-7,46 |
Krone Na Uy | ||
cny |
3.459
-2 |
3.607 -1 |
3.494
-2 |
Nhân dân tệ | ||
rub |
0
0 |
274,52 -0,07 |
247,98
-0,06 |
Rúp Nga | ||
myr |
0
0 |
5.840,91 1,95 |
5.716,2
1,91 |
Ringgit Malaysia | ||
sar |
0
0 |
6.983,88 5,89 |
6.715,37
5,68 |
Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd |
0
0 |
85.544,62 -16,12 |
82.255,58
-15,4 |
Dinar Kuwait | ||
inr |
0
0 |
312,09 0,32 |
300,09
0,31 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:16 ngày 01/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 659,61 | 760,97 | 732,9 | 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 662,61 | 764,43 | 736,23 | 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 663,59 | 765,56 | 737,32 | 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 662,54 | 764,35 | 736,16 | 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 663,26 | 765,18 | 736,96 | 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 663,65 | 765,63 | 737,39 | 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 663,65 | 765,63 | 737,39 | 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 663,65 | 765,63 | 737,39 | 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.693,89 | 18.446,11 | 17.872,61 | 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.706,58 | 18.459,36 | 17.885,43 | 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.735,27 | 18.489,24 | 17.914,41 | 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.764,63 | 18.519,82 | 17.944,07 | 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.792,05 | 18.548,36 | 17.971,77 | 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.855,01 | 18.613,99 | 18.035,36 | 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.855,01 | 18.613,99 | 18.035,36 | 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.855,01 | 18.613,99 | 18.035,36 | 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.614,6 | 19.405,96 | 18.802,62 | 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.647,75 | 19.440,54 | 18.836,11 | 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.641,67 | 19.434,18 | 18.829,97 | 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.647,96 | 19.440,71 | 18.836,32 | 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.676,35 | 19.470,24 | 18.865 | 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.744,31 | 19.541,09 | 18.933,64 | 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.744,31 | 19.541,09 | 18.933,64 | 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.744,31 | 19.541,09 | 18.933,64 | 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.175,04 | 16.862,69 | 16.338,42 | 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.186,86 | 16.875,03 | 16.350,36 | 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.213,48 | 16.902,76 | 16.377,26 | 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.228,78 | 16.918,68 | 16.392,7 | 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.310,29 | 17.003,61 | 16.475,04 | 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.377,03 | 17.073,19 | 16.542,46 | 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.377,03 | 17.073,19 | 16.542,46 | 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.377,03 | 17.073,19 | 16.542,46 | 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.800,55 | 33.152,49 | 32.121,77 | 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.974,83 | 33.334,22 | 32.297,81 | 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.101,56 | 33.466,28 | 32.425,82 | 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.996,2 | 33.356,4 | 32.319,4 | 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.017,41 | 33.378,4 | 32.340,82 | 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.076,74 | 33.440,25 | 32.400,75 | 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.076,74 | 33.440,25 | 32.400,75 | 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.076,74 | 33.440,25 | 32.400,75 | 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.395,84 | 29.603,03 | 28.682,66 | 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.461,9 | 29.671,94 | 28.749,39 | 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.452,97 | 29.662,57 | 28.740,37 | 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.528,15 | 29.740,91 | 28.816,31 | 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.446,41 | 29.655,6 | 28.733,74 | 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.538,34 | 29.751,44 | 28.826,6 | 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.538,34 | 29.751,44 | 28.826,6 | 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.538,34 | 29.751,44 | 28.826,6 | 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Euro | 26.771,11 | 28.239,2 | 27.041,53 | 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Euro | 26.737,61 | 28.203,9 | 27.007,69 | 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024 | |
Euro | 26.725,01 | 28.190,55 | 26.994,96 | 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024 | |
Euro | 26.672,14 | 28.134,74 | 26.941,55 | 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024 | |
Euro | 26.680,35 | 28.143,32 | 26.949,85 | 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024 | |
Euro | 26.766,87 | 28.234,58 | 27.037,25 | 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Euro | 26.766,87 | 28.234,58 | 27.037,25 | 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Euro | 26.766,87 | 28.234,58 | 27.037,25 | 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Yên Nhật | 159,91 | 169,21 | 161,53 | 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,39 | 169,72 | 162,01 | 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024 | |
Yên Nhật | 159,53 | 168,81 | 161,15 | 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024 | |
Yên Nhật | 159,71 | 169 | 161,33 | 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024 | |
Yên Nhật | 159,54 | 168,82 | 161,15 | 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,12 | 170,49 | 162,75 | 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,12 | 170,49 | 162,75 | 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,12 | 170,49 | 162,75 | 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.084 | 25.454 | 25.114 | 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.450 | 25.090 | 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.088 | 25.458 | 25.118 | 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.134 | 25.464 | 25.164 | 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.164 | 25.464 | 25.194 | 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.167 | 25.467 | 25.197 | 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.167 | 25.467 | 25.197 | 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.167 | 25.467 | 25.197 | 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.168,93 | 3.303,65 | 3.200,93 | 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.168,74 | 3.303,46 | 3.200,75 | 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.173,12 | 3.308,01 | 3.205,17 | 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.175,22 | 3.310,2 | 3.207,29 | 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180,84 | 3.316,05 | 3.212,97 | 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182,44 | 3.317,71 | 3.214,58 | 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182,44 | 3.317,71 | 3.214,58 | 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182,44 | 3.317,71 | 3.214,58 | 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 312,09 | 300,09 | 17:20:16 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 311,77 | 299,78 | 17:20:35 Thứ năm 31/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 312,17 | 300,17 | 17:19:53 Thứ tư 30/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 312,33 | 300,32 | 17:20:53 Thứ ba 29/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 312,92 | 300,89 | 17:19:44 Thứ hai 28/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,05 | 301,01 | 17:20:02 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,05 | 301,01 | 17:19:52 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 313,05 | 301,01 | 17:20:33 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.544,62 | 82.255,58 | 17:20:14 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.560,74 | 82.270,98 | 17:20:34 Thứ năm 31/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.634,28 | 82.341,84 | 17:19:51 Thứ tư 30/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.785,91 | 82.487,75 | 17:20:49 Thứ ba 29/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.927,11 | 82.623,78 | 17:19:42 Thứ hai 28/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.927,11 | 82.623,78 | 17:20:00 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.927,11 | 82.623,78 | 17:19:51 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Dinar Kuwait | 0 | 85.927,11 | 82.623,78 | 17:20:30 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.983,88 | 6.715,37 | 17:20:13 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.977,99 | 6.709,69 | 17:20:30 Thứ năm 31/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.986,64 | 6.718,02 | 17:19:49 Thứ tư 30/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 6.993,09 | 6.724,23 | 17:20:44 Thứ ba 29/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.009,51 | 6.740,04 | 17:19:41 Thứ hai 28/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.005,4 | 6.736,09 | 17:19:59 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.005,4 | 6.736,09 | 17:19:49 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Riyal Ả Rập Saudi | 0 | 7.005,4 | 6.736,09 | 17:20:28 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.840,91 | 5.716,2 | 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.838,96 | 5.714,29 | 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.843,22 | 5.718,46 | 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.861,22 | 5.736,09 | 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.888,97 | 5.763,26 | 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.914,78 | 5.788,52 | 17:19:51 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.914,78 | 5.788,52 | 17:19:41 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.914,78 | 5.788,52 | 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 274,52 | 247,98 | 17:20:03 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 274,59 | 248,04 | 17:20:12 Thứ năm 31/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 274,35 | 247,82 | 17:19:40 Thứ tư 30/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 274,56 | 248,02 | 17:20:21 Thứ ba 29/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 274,83 | 248,27 | 17:19:33 Thứ hai 28/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 275,97 | 249,29 | 17:19:49 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 275,97 | 249,29 | 17:19:40 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Rúp Nga | 0 | 275,97 | 249,29 | 17:20:16 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.459 | 3.607 | 3.494 | 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.461 | 3.608 | 3.496 | 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.462 | 3.609 | 3.497 | 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.459 | 3.606 | 3.494 | 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.473 | 3.620 | 3.508 | 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.619 | 3.507 | 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.619 | 3.507 | 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.619 | 3.507 | 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.347,03 | 2.251,43 | 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.354,81 | 2.258,89 | 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.367,97 | 2.271,52 | 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.351,5 | 2.255,72 | 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.357,41 | 2.261,39 | 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.368,53 | 2.272,06 | 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.368,53 | 2.272,06 | 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.368,53 | 2.272,06 | 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.754,78 | 3.616,27 | 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.748,92 | 3.610,62 | 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.747,53 | 3.609,29 | 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.741,24 | 3.603,24 | 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.740,6 | 3.602,63 | 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.752,43 | 3.614,03 | 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.752,43 | 3.614,03 | 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.752,43 | 3.614,03 | 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.415,61 | 2.317,22 | 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.419,97 | 2.321,4 | 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.431,83 | 2.332,77 | 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.428,7 | 2.329,77 | 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.438,42 | 2.339,1 | 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.450,71 | 2.350,89 | 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.450,71 | 2.350,89 | 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.450,71 | 2.350,89 | 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,87 | 19,13 | 17,63 | 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,88 | 19,14 | 17,64 | 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,9 | 19,16 | 17,66 | 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,86 | 19,12 | 17,62 | 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,81 | 19,06 | 17,57 | 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,8 | 19,05 | 17,55 | 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,8 | 19,05 | 17,55 | 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 15,8 | 19,05 | 17,55 | 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ