Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Vietcombank ngày 01/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank tăng so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank giảm so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Vietcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.660
0
25.030
0
24.690
0
Đô la Mỹ
jpy 166,07
0
175,91
0
167,74
0
Yên Nhật
eur 26.832,82
0
28.327,84
0
27.103,86
0
Euro
chf 28.552,73
0
29.791,36
0
28.841,14
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.917,54
0
33.302,15
0
32.239,94
0
Bảng Anh
aud 16.476,93
0
17.191,71
0
16.643,36
0
Đô la Australia
sgd 18.595,23
0
19.401,9
0
18.783,06
0
Đô la Singapore
cad 17.972,86
0
18.752,53
0
18.154,4
0
Đô la Canada
hkd 3.106,12
0
3.240,87
0
3.137,5
0
Đô la Hồng Kông
thb 648,89
0
749,22
0
720,99
0
Bạt Thái Lan
krw 16,11
0
19,55
0
17,9
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.480,66
0
2.377,63
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.765,93
0
3.624
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.412,76
0
2.312,56
0
Krone Na Uy
cny 3.432
0
3.581
0
3.467
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
286,74
0
258,81
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.819,77
0
5.690,78
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.873,85
0
6.604,07
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
84.483,28
0
81.167,5
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
307,52
0
295,45
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 01/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Vietcombank Xem biểu đồ tỷ giá Vietcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Vietcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Vietcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 648,89 749,22 720,99 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 648,89 749,22 720,99 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 647,76 747,32 719,73 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 646,66 746,06 718,52 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 646,59 745,98 718,44 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 644,18 743,19 715,75 17:18:57 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 646,8 746,22 718,67 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 644,47 743,52 716,08 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 17.972,86 18.752,53 18.154,4 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 17.972,86 18.752,53 18.154,4 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 17.983,89 18.748,93 18.165,55 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.001,47 18.767,28 18.183,3 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.010,28 18.776,48 18.192,2 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 17.951,72 18.715,45 18.133,05 17:18:39 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 17.959,92 18.723,94 18.141,33 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 17.915,39 18.677,39 18.096,35 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.595,23 19.401,9 18.783,06 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.595,23 19.401,9 18.783,06 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.617,69 19.409,7 18.805,75 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.624,17 19.416,47 18.812,29 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.586,66 19.377,38 18.774,41 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.556,03 19.345,47 18.743,46 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.632 19.424,61 18.820,2 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.625,37 19.417,57 18.813,51 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 16.476,93 17.191,71 16.643,36 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.476,93 17.191,71 16.643,36 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.477,44 17.178,4 16.643,88 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.488,41 17.189,85 16.654,96 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.462,4 17.162,75 16.628,69 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.400,75 17.098,5 16.566,42 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.428,96 17.127,85 16.594,91 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.368,48 17.064,69 16.533,82 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 31.917,54 33.302,15 32.239,94 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.917,54 33.302,15 32.239,94 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.919,74 33.277,62 32.242,16 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.020,02 33.382,21 32.343,46 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.074,93 33.439,47 32.398,92 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 31.903,93 33.261,24 32.226,19 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 32.002,17 33.363,55 32.325,42 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 31.941,05 33.299,61 32.263,68 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.552,73 29.791,36 28.841,14 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.552,73 29.791,36 28.841,14 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.627,73 29.845,56 28.916,9 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.815,62 30.041,49 29.106,69 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.722,04 29.943,94 29.012,16 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.563,4 29.778,6 28.851,92 17:17:34 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.637,87 29.856,13 28.927,14 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.624,6 29.842,11 28.913,74 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 26.832,82 28.327,84 27.103,86 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 26.832,82 28.327,84 27.103,86 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 26.865,24 28.339,22 27.136,6 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.950,2 28.428,89 27.222,43 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.038,63 28.522,18 27.311,75 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 27.019,27 28.501,8 27.292,19 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 27.117,36 28.605,17 27.391,27 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.082,83 28.568,57 27.356,4 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 166,07 175,91 167,74 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,07 175,91 167,74 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 166,59 176,32 168,27 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 166,65 176,39 168,33 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 166,87 176,62 168,56 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 166,27 175,98 167,95 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 167,84 177,65 169,54 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 166,65 176,38 168,33 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 24.690 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 24.690 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.050 24.710 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 24.690 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.630 25.000 24.660 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.050 24.710 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.150 24.810 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106,12 3.240,87 3.137,5 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.106,12 3.240,87 3.137,5 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,27 3.242,58 3.141,69 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.107,05 3.239,23 3.138,44 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.105,4 3.237,51 3.136,77 17:18:24 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.102,58 3.234,58 3.133,92 17:18:49 Thứ ba 27/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,67 3.243 3.142,09 17:18:33 Thứ hai 26/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.122,18 3.254,98 3.153,72 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,52 295,45 17:19:28 Chủ nhật 01/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,52 295,45 17:19:27 Thứ bảy 31/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,66 295,82 17:19:25 Thứ sáu 30/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,48 295,65 17:19:28 Thứ năm 29/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,03 295,22 17:19:25 Thứ tư 28/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 306,92 295,11 17:19:48 Thứ ba 27/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 307,86 296,02 17:19:34 Thứ hai 26/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 308,99 297,11 17:19:26 Chủ nhật 25/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.483,28 81.167,5 17:19:26 Chủ nhật 01/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.483,28 81.167,5 17:19:26 Thứ bảy 31/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.600,36 81.345,51 17:19:24 Thứ sáu 30/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.504,7 81.253,42 17:19:26 Thứ năm 29/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.470,73 81.220,71 17:19:23 Thứ tư 28/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.292,29 81.049,03 17:19:47 Thứ ba 27/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.544,92 81.292,2 17:19:33 Thứ hai 26/08/2024
KWD Dinar Kuwait 0 84.828,87 81.565,75 17:19:24 Chủ nhật 25/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.873,85 6.604,07 17:19:25 Chủ nhật 01/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.873,85 6.604,07 17:19:24 Thứ bảy 31/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.876,61 6.612,05 17:19:23 Thứ sáu 30/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.871,09 6.606,73 17:19:25 Thứ năm 29/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.868,51 6.604,24 17:19:22 Thứ tư 28/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.863,17 6.599,1 17:19:45 Thứ ba 27/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.876,98 6.612,4 17:19:32 Thứ hai 26/08/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.904,78 6.639,17 17:19:23 Chủ nhật 25/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.819,77 5.690,78 17:19:19 Chủ nhật 01/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.819,77 5.690,78 17:19:19 Thứ bảy 31/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.827,51 5.702,93 17:19:17 Thứ sáu 30/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.821,48 5.697,03 17:19:19 Thứ năm 29/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785,63 5.661,94 17:19:17 Thứ tư 28/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.765,05 5.641,79 17:19:40 Thứ ba 27/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.789,94 5.666,17 17:19:27 Thứ hai 26/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778,61 5.655,12 17:19:18 Chủ nhật 25/08/2024
RUB Rúp Nga 0 286,74 258,81 17:19:18 Chủ nhật 01/09/2024
RUB Rúp Nga 0 286,74 258,81 17:19:18 Thứ bảy 31/08/2024
RUB Rúp Nga 0 286,47 258,77 17:19:16 Thứ sáu 30/08/2024
RUB Rúp Nga 0 284,82 257,28 17:19:18 Thứ năm 29/08/2024
RUB Rúp Nga 0 286,12 258,46 17:19:15 Thứ tư 28/08/2024
RUB Rúp Nga 0 285,89 258,25 17:19:39 Thứ ba 27/08/2024
RUB Rúp Nga 0 285,83 258,19 17:19:25 Thứ hai 26/08/2024
RUB Rúp Nga 0 287,13 259,37 17:19:17 Chủ nhật 25/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.432 3.581 3.467 17:19:13 Chủ nhật 01/09/2024
CNY Nhân dân tệ 3.432 3.581 3.467 17:19:13 Thứ bảy 31/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.433 3.580 3.468 17:19:11 Thứ sáu 30/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.426 3.572 3.460 17:19:12 Thứ năm 29/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.414 3.560 3.449 17:19:10 Thứ tư 28/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.413 3.559 3.447 17:19:34 Thứ ba 27/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.423 3.569 3.457 17:19:21 Thứ hai 26/08/2024
CNY Nhân dân tệ 3.429 3.575 3.464 17:19:11 Chủ nhật 25/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412,76 2.312,56 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412,76 2.312,56 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.419,8 2.321,17 17:19:07 Thứ sáu 30/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.419,91 2.321,27 17:19:07 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423,28 2.324,5 17:19:06 Thứ tư 28/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.405,6 2.307,54 17:19:30 Thứ ba 27/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.426,97 2.328,05 17:19:16 Thứ hai 26/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412,81 2.314,49 17:19:07 Chủ nhật 25/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765,93 3.624 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765,93 3.624 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.767,61 3.628,54 17:19:03 Thứ sáu 30/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779,19 3.639,68 17:19:03 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.791,3 3.651,34 17:19:01 Thứ tư 28/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788,42 3.648,56 17:19:26 Thứ ba 27/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801,68 3.661,34 17:19:11 Thứ hai 26/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.797,02 3.656,88 17:19:03 Chủ nhật 25/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.480,66 2.377,63 17:18:58 Chủ nhật 01/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.480,66 2.377,63 17:18:58 Thứ bảy 31/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.486,71 2.385,35 17:18:57 Thứ sáu 30/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.493,32 2.391,69 17:18:57 Thứ năm 29/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.498,26 2.396,43 17:18:56 Thứ tư 28/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.483,71 2.382,46 17:19:20 Thứ ba 27/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.493,37 2.391,74 17:19:05 Thứ hai 26/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496,01 2.394,29 17:18:57 Chủ nhật 25/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,55 17,9 17:18:52 Chủ nhật 01/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,11 19,55 17,9 17:18:52 Thứ bảy 31/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,12 19,54 17,91 17:18:50 Thứ sáu 30/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,13 19,55 17,92 17:18:50 Thứ năm 29/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,08 19,49 17,86 17:18:49 Thứ tư 28/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,14 19,56 17,93 17:19:14 Thứ ba 27/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,23 19,67 18,03 17:18:59 Thứ hai 26/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,17 19,6 17,97 17:18:51 Chủ nhật 25/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Vietcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ