Tỷ giá VIB ngày 31/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 30/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 30/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.430
0 |
24.000 0 |
23.450
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
174,5
-0,31 |
181,35 0,3 |
176,08
-0,32 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.695
-155 |
25.701 -71 |
24.794
-156 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
25.046
-168 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.745
-242 |
28.859 -149 |
27.997
-244 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.632
-35 |
16.429 21 |
15.774
-35 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.078
-83 |
18.029 -24 |
17.233
-84 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.027
-99 |
17.799 -42 |
17.164
-100 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.944
-18 |
Đô la Hồng Kông | ||
idr |
0
0 |
1,66 0 |
1,6
0 |
Rupiah Indonesia | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.308
-20 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.260
-15 |
Krone Na Uy | ||
zar |
0
0 |
1.429 0 |
1.374
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:49 ngày 31/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.430 | 24.000 | 23.450 | 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 24.000 | 23.450 | 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 24.000 | 23.450 | 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.950 | 23.450 | 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.950 | 23.450 | 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.950 | 23.450 | 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.950 | 23.450 | 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.950 | 23.450 | 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,5 | 181,35 | 176,08 | 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,81 | 181,05 | 176,4 | 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,82 | 178,99 | 174,39 | 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,82 | 179 | 174,39 | 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022 | |
Yên Nhật | 173,75 | 179,97 | 175,33 | 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,52 | 180,75 | 176,1 | 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,33 | 180,56 | 175,91 | 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,33 | 180,56 | 175,91 | 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Euro | 24.695 | 25.701 | 24.794 | 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Euro | 24.850 | 25.772 | 24.950 | 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Euro | 24.749 | 25.668 | 24.848 | 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022 | |
Euro | 24.746 | 25.666 | 24.845 | 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Euro | 24.773 | 25.694 | 24.872 | 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022 | |
Euro | 24.705 | 25.624 | 24.804 | 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022 | |
Euro | 24.691 | 25.610 | 24.790 | 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Euro | 24.691 | 25.610 | 24.790 | 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.046 | 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.214 | 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.059 | 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.973 | 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.933 | 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.858 | 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.952 | 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.952 | 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.745 | 28.859 | 27.997 | 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.987 | 29.008 | 28.241 | 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.951 | 28.972 | 28.205 | 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.839 | 28.857 | 28.092 | 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.990 | 29.012 | 28.244 | 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.978 | 29.000 | 28.232 | 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.948 | 28.969 | 28.202 | 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.948 | 28.969 | 28.202 | 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.632 | 16.429 | 15.774 | 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.667 | 16.408 | 15.809 | 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.607 | 16.347 | 15.749 | 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.557 | 16.295 | 15.698 | 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.581 | 16.321 | 15.723 | 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.482 | 16.218 | 15.623 | 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.475 | 16.211 | 15.616 | 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.475 | 16.211 | 15.616 | 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.078 | 18.029 | 17.233 | 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.161 | 18.053 | 17.317 | 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.073 | 17.962 | 17.228 | 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.091 | 17.981 | 17.246 | 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.108 | 17.998 | 17.263 | 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.016 | 17.903 | 17.171 | 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.039 | 17.927 | 17.194 | 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.039 | 17.927 | 17.194 | 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.027 | 17.799 | 17.164 | 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.126 | 17.841 | 17.264 | 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.051 | 17.764 | 17.189 | 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.114 | 17.829 | 17.252 | 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.085 | 17.800 | 17.223 | 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.012 | 17.723 | 17.149 | 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.027 | 17.739 | 17.164 | 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.027 | 17.739 | 17.164 | 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:49 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:40 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:39 Thứ năm 29/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:40 Thứ tư 28/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:43 Thứ ba 27/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:43 Thứ hai 26/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:42 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:44 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.260 | 17:18:33 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.275 | 17:18:28 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.273 | 17:18:27 Thứ năm 29/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.284 | 17:18:29 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.285 | 17:18:31 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.279 | 17:18:30 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.271 | 17:18:30 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.271 | 17:18:32 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.308 | 17:18:31 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.328 | 17:18:26 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.313 | 17:18:25 Thứ năm 29/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.308 | 17:18:26 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.314 | 17:18:28 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.306 | 17:18:27 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.298 | 17:18:27 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.298 | 17:18:29 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:21 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:18 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:17 Thứ năm 29/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:20 Thứ ba 27/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:19 Thứ hai 26/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:18 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:21 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.944 | 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.962 | 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.960 | 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.954 | 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.955 | 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.955 | 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.958 | 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.958 | 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ