Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 31/03/2023

Cập nhật lúc 17:17:09 ngày 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.330
0
23.730
0
23.350
0
Đô la Mỹ
jpy 176,31
0
182,23
0
177,91
0
Yên Nhật
eur 24.981
0
25.855
0
25.081
0
Euro
chf 0
0
0
0
25.201
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.271
0
29.242
0
28.528
0
Bảng Anh
aud 15.325
0
16.023
0
15.464
0
Đô la Australia
sgd 17.220
0
18.079
0
17.376
0
Đô la Singapore
cad 16.823
0
17.494
0
16.959
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.929
0
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,66
0
1,6
0
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
0
0
3.335
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.137
0
Krone Na Uy
zar 0
0
1.429
0
1.374
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:21 ngày 31/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.330 23.730 23.350 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.730 23.350 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.730 23.350 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.730 23.350 17:17:04 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.730 23.350 17:17:06 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.750 23.350 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.750 23.350 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.380 23.800 23.400 17:17:04 Thứ sáu 24/03/2023
JPY Yên Nhật 176,31 182,23 177,91 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 176,31 182,23 177,91 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 176,31 182,23 177,91 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 176,31 182,23 177,91 17:17:18 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 176,31 182,23 177,91 17:17:22 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 177,23 183,81 178,84 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 177,23 183,81 178,84 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 172,05 178,05 173,61 17:17:20 Thứ sáu 24/03/2023
EUR Euro 24.981 25.855 25.081 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.981 25.855 25.081 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.981 25.855 25.081 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 24.981 25.855 25.081 17:17:30 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.981 25.855 25.081 17:17:34 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.874 25.833 24.974 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 24.874 25.833 24.974 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 24.982 25.887 25.082 17:17:34 Thứ sáu 24/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.201 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.201 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.201 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.201 17:17:42 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.201 17:17:48 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.147 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.147 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.394 17:17:48 Thứ sáu 24/03/2023
GBP Bảng Anh 28.271 29.242 28.528 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.271 29.242 28.528 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.271 29.242 28.528 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.271 29.242 28.528 17:17:52 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 28.271 29.242 28.528 17:18:00 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.166 29.233 28.422 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.166 29.233 28.422 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 28.166 29.169 28.422 17:17:56 Thứ sáu 24/03/2023
AUD Đô la Australia 15.325 16.023 15.464 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.325 16.023 15.464 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.325 16.023 15.464 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.325 16.023 15.464 17:18:05 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.325 16.023 15.464 17:18:15 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.293 16.044 15.432 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.293 16.044 15.432 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023
AUD Đô la Australia 15.448 16.169 15.588 17:18:15 Thứ sáu 24/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.220 18.079 17.376 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.220 18.079 17.376 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.220 18.079 17.376 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.220 18.079 17.376 17:18:21 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.220 18.079 17.376 17:18:28 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.188 18.107 17.344 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.188 18.107 17.344 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.109 17.984 17.264 17:18:39 Thứ sáu 24/03/2023
CAD Đô la Canada 16.823 17.494 16.959 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.823 17.494 16.959 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.823 17.494 16.959 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.823 17.494 16.959 17:18:36 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.823 17.494 16.959 17:18:40 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.759 17.487 16.894 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.759 17.487 16.894 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 16.929 17.624 17.066 17:18:51 Thứ sáu 24/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:21:21 Thứ sáu 31/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:08 Thứ năm 30/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:25 Thứ tư 29/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:10 Thứ ba 28/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:12 Thứ hai 27/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:11 Chủ nhật 26/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:00 Thứ bảy 25/03/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:20:55 Thứ sáu 24/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.137 17:20:36 Thứ sáu 31/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.137 17:19:40 Thứ năm 30/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.137 17:19:52 Thứ tư 29/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.137 17:19:41 Thứ ba 28/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.137 17:19:40 Thứ hai 27/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.148 17:19:47 Chủ nhật 26/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.148 17:19:37 Thứ bảy 25/03/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.131 17:20:16 Thứ sáu 24/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.335 17:20:29 Thứ sáu 31/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.335 17:19:37 Thứ năm 30/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.335 17:19:47 Thứ tư 29/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.335 17:19:37 Thứ ba 28/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.335 17:19:36 Thứ hai 27/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.352 17:19:44 Chủ nhật 26/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.352 17:19:32 Thứ bảy 25/03/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.339 17:20:06 Thứ sáu 24/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:58 Thứ sáu 31/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:20 Thứ năm 30/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:30 Thứ tư 29/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:21 Thứ ba 28/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:20 Thứ hai 27/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:29 Chủ nhật 26/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:14 Thứ bảy 25/03/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:19:48 Thứ sáu 24/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.929 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.929 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.929 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.929 17:18:49 Thứ ba 28/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.929 17:18:50 Thứ hai 27/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.924 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.924 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.937 17:19:07 Thứ sáu 24/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ