Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 27/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 26/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 26/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/01/2025

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.525
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 158,43
0
165,34
0
159,83
0
Yên Nhật
eur 25.997
0
26.956
0
26.097
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.803
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.252
0
32.478
0
31.512
0
Bảng Anh
aud 15.564
0
16.218
0
15.694
0
Đô la Australia
sgd 18.333
0
19.063
0
18.463
0
Đô la Singapore
cad 17.381
0
18.063
0
17.511
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.202
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.466
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.138
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 27/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 24/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 23/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 18.063 17.511 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.333 19.063 18.463 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.218 15.694 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 31.252 32.478 31.512 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:40 Thứ sáu 24/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:45 Thứ năm 23/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:43 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.997 26.956 26.097 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 158,43 165,34 159,83 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.525 25.230 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:43 Thứ sáu 24/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:49 Thứ năm 23/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:45 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.202 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 27/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:11 Chủ nhật 26/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:32 Thứ bảy 25/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 24/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 23/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:55 Thứ tư 22/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 21/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 20/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ hai 27/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:09 Chủ nhật 26/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 25/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:01 Thứ sáu 24/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:52 Thứ năm 23/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:54 Thứ tư 22/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 21/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ hai 20/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 27/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:02 Chủ nhật 26/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:23 Thứ bảy 25/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 24/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 23/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:48 Thứ tư 22/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 21/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 20/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 27/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Chủ nhật 26/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 25/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 24/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:39 Thứ sáu 24/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:55 Thứ năm 23/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:20:14 Thứ tư 22/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:39 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.138 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:32 Thứ sáu 24/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:49 Thứ năm 23/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:34 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.466 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 27/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 26/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 25/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ sáu 24/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 23/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 27/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 26/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 25/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 24/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 23/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 27/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 26/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 25/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 24/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 23/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 22/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 21/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 27/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 26/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 25/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 24/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 23/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ