Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 26/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
40
24.810
40
24.450
40
Đô la Mỹ
jpy 166,65
-0,93
173,88
-0,89
168,05
-0,93
Yên Nhật
eur 26.955
-90
27.957
-82
27.055
-90
Euro
chf 0
0
0
0
28.451
-124
Franc Thụy sĩ
gbp 32.144
-94
33.331
-83
32.404
-94
Bảng Anh
aud 16.513
-97
17.181
-93
16.643
-97
Đô la Australia
sgd 18.733
-28
19.499
-22
18.863
-28
Đô la Singapore
cad 17.943
-43
18.640
-38
18.073
-43
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.090
3
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.592
-15
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.219
-35
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 26/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.943 18.640 18.073 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.678 18.116 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.499 18.863 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.761 19.521 18.891 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.513 17.181 16.643 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.610 17.274 16.740 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.144 33.331 32.404 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.238 33.414 32.498 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.451 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.575 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.955 27.957 27.055 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.045 28.039 27.145 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 166,65 173,88 168,05 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,58 174,77 168,98 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.810 24.450 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.770 24.410 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.090 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.087 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 26/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 25/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 24/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 23/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 22/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 21/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 20/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 19/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 26/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 25/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 24/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 23/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 22/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 21/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 20/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 19/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 26/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 25/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 24/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 23/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 22/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 21/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 20/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 24/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 23/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 22/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.254 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.592 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.607 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 26/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 25/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 24/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 23/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 22/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 21/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 20/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ