Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.160
30
24.620
30
24.220
30
Đô la Mỹ
jpy 160,39
-0,55
166,68
-0,56
161,85
-0,55
Yên Nhật
eur 25.519
-105
26.217
-107
25.621
-106
Euro
chf 0
0
0
0
26.330
-112
Franc Thụy sĩ
gbp 29.103
-139
30.161
-108
29.367
-141
Bảng Anh
aud 15.317
-70
15.953
-73
15.456
-71
Đô la Australia
sgd 17.413
-18
18.146
-19
17.571
-18
Đô la Singapore
cad 17.730
-9
18.374
-9
17.873
-9
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.054
2
Đô la Hồng Kông
dkk 0
0
0
0
3.402
-22
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.150
-15
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.160 24.620 24.220 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.590 24.190 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.610 24.210 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.610 24.210 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.610 24.210 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.500 24.100 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.510 24.110 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.610 24.210 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 160,39 166,68 161,85 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 160,94 167,24 162,4 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 160,86 167,5 162,32 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 160,86 167,5 162,32 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 160,86 167,5 162,32 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 160,45 166,75 161,91 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 160,91 167,22 162,37 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 161,89 168,21 163,36 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.519 26.217 25.621 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.624 26.324 25.727 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.587 26.341 25.690 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.587 26.341 25.690 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.587 26.341 25.690 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.500 26.198 25.602 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.620 26.321 25.723 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.750 26.452 25.853 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.330 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.442 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.455 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.455 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.455 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.567 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.637 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.776 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.103 30.161 29.367 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.242 30.269 29.508 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.221 30.309 29.486 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.221 30.309 29.486 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.221 30.309 29.486 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.316 30.348 29.582 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.380 30.414 29.647 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.610 30.648 29.879 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.317 15.953 15.456 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.387 16.026 15.527 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.360 16.031 15.499 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.360 16.031 15.499 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.360 16.031 15.499 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.251 15.888 15.390 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.373 16.013 15.513 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.029 15.530 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.413 18.146 17.571 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.431 18.165 17.589 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.183 17.570 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.183 17.570 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.183 17.570 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.338 18.070 17.495 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.379 18.113 17.537 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.476 18.211 17.635 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.150 17:19:13 Thứ ba 26/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:08 Thứ hai 25/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.156 17:19:14 Chủ nhật 24/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.156 17:19:24 Thứ bảy 23/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.156 17:19:18 Thứ sáu 22/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.142 17:19:14 Thứ năm 21/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.150 17:19:15 Thứ tư 20/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.156 17:19:16 Thứ ba 19/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.402 17:19:09 Thứ ba 26/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.424 17:19:03 Thứ hai 25/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.421 17:19:10 Chủ nhật 24/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.421 17:19:18 Thứ bảy 23/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.421 17:19:09 Thứ sáu 22/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.405 17:19:08 Thứ năm 21/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.424 17:19:10 Thứ tư 20/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.441 17:19:12 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.054 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.052 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.038 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.041 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.057 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.730 18.374 17.873 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.739 18.383 17.882 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.736 18.417 17.879 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.736 18.417 17.879 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.736 18.417 17.879 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.654 18.296 17.796 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.712 18.356 17.855 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.764 18.407 17.907 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ