Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.405
45
25.825
45
25.465
45
Đô la Mỹ
jpy 167,53
0,49
175,61
-0,86
168,93
0,49
Yên Nhật
eur 27.319
205
28.582
-9
27.419
205
Euro
chf 0
0
0
0
28.595
204
Franc Thụy sĩ
gbp 32.524
219
33.868
-39
32.784
219
Bảng Anh
aud 15.803
102
16.530
-24
15.933
102
Đô la Australia
sgd 18.771
84
19.606
-67
18.901
84
Đô la Singapore
cad 17.516
107
18.332
-32
17.646
107
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.227
18
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.644
15
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.326
17
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:10 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.516 18.332 17.646 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.409 18.364 17.539 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.409 18.364 17.539 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.409 18.364 17.539 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.428 18.240 17.558 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.454 18.267 17.584 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.499 18.313 17.629 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.390 18.201 17.520 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.771 19.606 18.901 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.673 18.817 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.673 18.817 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.673 18.817 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.765 19.599 18.895 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.754 19.587 18.884 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.788 19.623 18.918 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.740 19.574 18.870 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.803 16.530 15.933 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.701 16.554 15.831 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.701 16.554 15.831 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.701 16.554 15.831 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.797 16.522 15.927 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.839 16.566 15.969 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.975 16.707 16.105 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.552 15.955 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.524 33.868 32.784 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.305 33.907 32.565 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.305 33.907 32.565 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.305 33.907 32.565 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.478 33.818 32.738 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.459 33.798 32.719 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.508 33.850 32.768 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.351 33.687 32.611 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.595 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.391 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.391 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.391 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.561 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.660 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.573 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.425 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.319 28.582 27.419 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.114 28.591 27.214 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.114 28.591 27.214 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.114 28.591 27.214 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.278 28.537 27.378 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.333 28.595 27.433 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.466 28.734 27.566 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.288 28.549 27.388 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,53 175,61 168,93 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 167,04 176,47 168,44 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 167,04 176,47 168,44 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 167,04 176,47 168,44 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 168,34 176,43 169,74 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 167,49 175,55 168,89 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,86 174,9 168,26 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 168,08 176,16 169,48 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.825 25.465 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.780 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.780 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.780 25.420 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.740 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.720 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.227 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.209 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.209 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.209 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.218 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.217 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.214 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.215 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:10 Thứ hai 24/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Chủ nhật 23/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 22/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:53 Thứ sáu 21/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:16 Thứ năm 20/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:17 Thứ tư 19/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ hai 17/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 24/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 23/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 22/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:48 Thứ sáu 21/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 24/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 23/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:06 Thứ bảy 22/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 21/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:05 Thứ năm 20/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:56 Thứ tư 19/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:26 Thứ ba 18/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 24/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 23/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.326 17:19:43 Thứ hai 24/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.309 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.309 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.309 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.311 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.307 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.312 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 2.292 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.644 17:19:37 Thứ hai 24/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.629 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.629 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.629 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.658 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.664 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.654 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.643 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 24/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 24/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 23/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 22/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 21/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 20/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 19/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 18/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ