Tỷ giá VIB ngày 22/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 21/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 21/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.530
0 |
24.050 0 |
23.550
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
176,27
0,64 |
182,39 0,65 |
177,87
0,64 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.870
43 |
25.770 44 |
24.970
43 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
25.235
70 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
28.209
-136 |
29.210 -140 |
28.465
-137 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.655
129 |
16.381 133 |
15.797
130 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.158
51 |
18.033 53 |
17.314
52 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.130
19 |
17.829 20 |
17.268
19 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.977
4 |
Đô la Hồng Kông | ||
idr |
0
0 |
1,66 0 |
1,6
0 |
Rupiah Indonesia | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.325
5 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.301
18 |
Krone Na Uy | ||
zar |
0
0 |
1.429 0 |
1.374
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 22/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.530 | 24.050 | 23.550 | 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.530 | 24.050 | 23.550 | 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.630 | 24.150 | 23.650 | 17:17:01 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.430 | 23.900 | 23.450 | 17:17:02 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.380 | 23.900 | 23.400 | 17:17:02 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.380 | 23.900 | 23.400 | 17:17:02 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.380 | 23.900 | 23.400 | 17:17:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.280 | 23.800 | 23.300 | 17:17:02 Thứ năm 15/12/2022 | |
Yên Nhật | 176,27 | 182,39 | 177,87 | 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Yên Nhật | 175,63 | 181,74 | 177,23 | 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,7 | 180,76 | 176,29 | 17:17:09 Thứ ba 20/12/2022 | |
Yên Nhật | 170,39 | 175,97 | 171,94 | 17:17:10 Thứ hai 19/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,72 | 174,61 | 170,25 | 17:17:10 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,72 | 174,61 | 170,25 | 17:17:10 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Yên Nhật | 168,29 | 174,18 | 169,82 | 17:17:10 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Yên Nhật | 169,58 | 175,53 | 171,12 | 17:17:10 Thứ năm 15/12/2022 | |
Euro | 24.870 | 25.770 | 24.970 | 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022 | |
Euro | 24.827 | 25.726 | 24.927 | 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022 | |
Euro | 24.970 | 25.869 | 25.070 | 17:17:18 Thứ ba 20/12/2022 | |
Euro | 24.712 | 25.556 | 24.811 | 17:17:18 Thứ hai 19/12/2022 | |
Euro | 24.718 | 25.616 | 24.817 | 17:17:18 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Euro | 24.718 | 25.616 | 24.817 | 17:17:17 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Euro | 24.740 | 25.639 | 24.839 | 17:17:17 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Euro | 24.685 | 25.584 | 24.784 | 17:17:18 Thứ năm 15/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.235 | 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.165 | 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.286 | 17:17:26 Thứ ba 20/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.936 | 17:17:25 Thứ hai 19/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.989 | 17:17:26 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.989 | 17:17:26 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 25.027 | 17:17:25 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.951 | 17:17:25 Thứ năm 15/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.209 | 29.210 | 28.465 | 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.345 | 29.350 | 28.602 | 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.498 | 29.506 | 28.757 | 17:17:32 Thứ ba 20/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.277 | 29.222 | 28.534 | 17:17:32 Thứ hai 19/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.161 | 29.164 | 28.417 | 17:17:33 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.161 | 29.164 | 28.417 | 17:17:32 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.250 | 29.256 | 28.507 | 17:17:31 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.569 | 29.586 | 28.828 | 17:17:32 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.655 | 16.381 | 15.797 | 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.526 | 16.248 | 15.667 | 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.674 | 16.399 | 15.816 | 17:17:40 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.552 | 16.243 | 15.693 | 17:17:40 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.462 | 16.183 | 15.602 | 17:17:40 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.462 | 16.183 | 15.602 | 17:17:40 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.480 | 16.203 | 15.621 | 17:17:39 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.703 | 16.435 | 15.846 | 17:17:39 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.158 | 18.033 | 17.314 | 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.107 | 17.980 | 17.262 | 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.158 | 18.032 | 17.314 | 17:17:48 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.989 | 17.822 | 17.143 | 17:17:49 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.951 | 17.820 | 17.105 | 17:17:48 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.951 | 17.820 | 17.105 | 17:17:48 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.953 | 17.823 | 17.107 | 17:17:47 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Singapore | 16.979 | 17.852 | 17.133 | 17:17:47 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.130 | 17.829 | 17.268 | 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.111 | 17.809 | 17.249 | 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.146 | 17.843 | 17.284 | 17:17:56 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.999 | 17.658 | 17.136 | 17:17:57 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.941 | 17.637 | 17.078 | 17:17:55 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.941 | 17.637 | 17.078 | 17:17:56 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.966 | 17.662 | 17.103 | 17:17:54 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.001 | 17.699 | 17.138 | 17:17:55 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:44 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:19:09 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:48 Thứ ba 20/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:45 Thứ hai 19/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:42 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:46 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:45 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.429 | 1.374 | 17:18:43 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.301 | 17:18:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.283 | 17:18:50 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.287 | 17:18:34 Thứ ba 20/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.280 | 17:18:33 Thứ hai 19/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.281 | 17:18:30 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.281 | 17:18:34 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.278 | 17:18:29 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.298 | 17:18:30 Thứ năm 15/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.325 | 17:18:29 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.320 | 17:18:46 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.330 | 17:18:31 Thứ ba 20/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.305 | 17:18:30 Thứ hai 19/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.315 | 17:18:28 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.315 | 17:18:31 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.311 | 17:18:27 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.310 | 17:18:28 Thứ năm 15/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:21 Thứ năm 22/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:35 Thứ tư 21/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:22 Thứ ba 20/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:22 Thứ hai 19/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:20 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:22 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:19 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,66 | 1,6 | 17:18:19 Thứ năm 15/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.977 | 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.973 | 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.988 | 17:18:04 Thứ ba 20/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.966 | 17:18:04 Thứ hai 19/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.966 | 17:18:03 Chủ nhật 18/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.966 | 17:18:03 Thứ bảy 17/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.962 | 17:18:02 Thứ sáu 16/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.952 | 17:18:02 Thứ năm 15/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ