Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.040
30
25.450
20
25.100
30
Đô la Mỹ
jpy 165,33
-0,2
172,45
-0,08
166,73
-0,2
Yên Nhật
eur 27.016
45
28.006
64
27.116
45
Euro
chf 0
0
0
0
28.881
149
Franc Thụy sĩ
gbp 32.319
57
33.497
80
32.579
57
Bảng Anh
aud 16.603
12
17.286
23
16.733
12
Đô la Australia
sgd 18.924
59
19.686
73
19.054
59
Đô la Singapore
cad 18.032
67
18.724
80
18.162
67
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.194
14
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.601
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.211
5
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:15 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 18.032 18.724 18.162 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.965 18.644 18.095 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.684 17.990 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.653 18.103 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.814 18.494 17.944 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.424 17.875 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.924 19.686 19.054 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.865 19.613 18.995 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.730 19.631 18.860 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.555 18.938 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.717 19.467 18.847 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.677 19.426 18.807 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.603 17.286 16.733 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.591 17.263 16.721 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.341 16.650 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.531 17.215 16.661 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.403 17.088 16.533 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.426 17.112 16.556 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.319 33.497 32.579 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.262 33.417 32.522 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.052 33.468 32.312 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.063 33.215 32.323 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.978 32.086 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.960 33.118 32.220 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.881 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.732 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.598 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.508 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.482 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 27.016 28.006 27.116 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.971 27.942 27.071 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.735 27.922 26.835 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.895 27.866 26.995 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.743 27.715 26.843 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.754 27.729 26.854 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 165,33 172,45 166,73 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 165,53 172,53 166,93 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,16 172,5 165,56 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 165,22 172,24 166,62 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 164,29 171,31 165,69 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 164,15 171,18 165,55 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.040 25.450 25.100 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.430 25.070 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.380 25.000 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.390 25.010 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 25.190 24.810 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.150 24.770 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.146 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.141 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 22/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 21/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:06 Chủ nhật 20/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 19/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 18/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 17/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 16/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 15/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Thứ ba 22/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:10 Thứ hai 21/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 20/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 19/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 18/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 17/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 16/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 15/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 22/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 21/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 20/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 19/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ sáu 18/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 17/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 16/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 15/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 22/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 21/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 20/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 19/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 18/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 17/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 16/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.211 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.206 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.202 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.200 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.203 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.601 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.600 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.559 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.587 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 22/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 21/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 20/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 19/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 18/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 17/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 16/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ