Tỷ giá VIB ngày 22/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 21/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 21/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.170
0 |
25.525 0 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,43
0 |
165,34 0 |
159,83
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.997
0 |
26.956 0 |
26.097
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
27.803
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.252
0 |
32.478 0 |
31.512
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.564
0 |
16.218 0 |
15.694
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.333
0 |
19.063 0 |
18.463
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.381
0 |
18.063 0 |
17.511
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
3.202
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.466
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.138
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:55 ngày 22/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:43 Thứ ba 21/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:45 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:55 Thứ tư 22/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ ba 21/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ hai 20/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:58 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:32 Thứ năm 16/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:49 Thứ tư 15/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:54 Thứ tư 22/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:05 Thứ ba 21/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:06 Thứ hai 20/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:57 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:56 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:29 Thứ năm 16/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ tư 15/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:48 Thứ tư 22/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:58 Thứ ba 21/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:00 Thứ hai 20/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:42 Thứ tư 15/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:14 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:39 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:34 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Thứ ba 21/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ ba 21/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:42 Thứ tư 22/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ ba 21/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 20/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ năm 16/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ tư 15/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ