Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
0
25.504
5
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 160,99
0,21
167,81
0,11
162,39
0,21
Yên Nhật
eur 26.381
-91
27.324
-111
26.481
-91
Euro
chf 0
0
0
0
28.331
30
Franc Thụy sĩ
gbp 31.540
-33
32.729
-54
31.800
-33
Bảng Anh
aud 16.264
-13
16.934
-24
16.394
-13
Đô la Australia
sgd 18.575
-29
19.308
-42
18.705
-29
Đô la Singapore
cad 17.883
11
18.561
1
18.013
11
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.196
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.516
-14
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.195
-17
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:45 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 16:18:59 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.883 18.561 18.013 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.872 18.560 18.002 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.491 17.934 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.722 18.400 17.852 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.694 18.515 17.824 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.463 17.917 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.308 18.705 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.604 19.350 18.734 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.352 18.737 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.305 18.698 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.373 18.617 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.226 18.624 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.264 16.934 16.394 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.277 16.958 16.407 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.217 16.895 16.347 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.132 16.803 16.262 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.868 16.198 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.136 16.804 16.266 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.729 31.800 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.573 32.783 31.833 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.564 32.773 31.824 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.440 32.634 31.700 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.402 32.788 31.662 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.540 32.668 31.800 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.331 16:17:46 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.301 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.319 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.140 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.051 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.136 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.381 27.324 26.481 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.472 27.435 26.572 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.479 27.442 26.579 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.336 27.285 26.436 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.310 27.472 26.410 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.319 27.264 26.419 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,99 167,81 162,39 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 160,78 167,7 162,18 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 161,76 168,7 163,16 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 161,02 167,88 162,42 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,47 167,59 160,87 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,51 166,31 160,91 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.504 25.200 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.499 25.200 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.507 25.210 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.502 25.190 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.512 25.190 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.504 25.180 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.196 16:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.191 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.191 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 16:20:45 Thứ năm 21/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 20/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ ba 19/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 18/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 17/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 16/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 15/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:56 Thứ năm 14/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 16:20:42 Thứ năm 21/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 20/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 19/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 18/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Chủ nhật 17/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 16/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:47 Thứ sáu 15/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 14/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 16:20:31 Thứ năm 21/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 20/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 19/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 18/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 17/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 16/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 15/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 14/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 16:20:25 Thứ năm 21/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 20/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 19/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 17/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.195 16:19:58 Thứ năm 21/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.212 17:19:26 Thứ tư 20/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.202 17:19:27 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.165 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.172 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.516 16:19:53 Thứ năm 21/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.530 17:19:21 Thứ tư 20/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.529 17:19:22 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.513 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.493 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.511 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 16:19:44 Thứ năm 21/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ ba 19/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 16:19:28 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 16:19:27 Thứ năm 21/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 20/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 19/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 18/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 17/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 16/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 15/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 16:19:17 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ