Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 21/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 21/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 20/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 20/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/06/2022

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.080
0
23.380
0
23.100
0
Đô la Mỹ
jpy 169,01
-0,44
173,65
-0,46
170,54
-0,45
Yên Nhật
eur 24.185
32
24.661
33
24.282
32
Euro
chf 0
0
24.582
85
23.815
-25
Franc Thụy sĩ
gbp 28.047
91
28.719
93
28.302
92
Bảng Anh
aud 15.878
-47
16.342
-49
16.022
-48
Đô la Australia
sgd 16.470
-5
16.894
-5
16.620
-5
Đô la Singapore
cad 17.641
43
18.076
43
17.783
43
Đô la Canada
hkd 0
0
3.083
0
2.898
0
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,65
0
1,59
0
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
3.413
13
3.235
12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.443
29
2.244
26
Krone Na Uy
php 0
0
446
-49
429
-47
Peso Philipin
inr 0
0
324
0
311
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.420
0
1.366
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:55 ngày 21/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.080 23.380 23.100 19:17:02 Thứ ba 21/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.380 23.100 19:17:03 Thứ hai 20/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.380 23.100 19:17:02 Chủ nhật 19/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.380 23.100 19:17:02 Thứ bảy 18/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.080 23.380 23.100 19:17:04 Thứ sáu 17/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.070 23.370 23.090 19:17:03 Thứ năm 16/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.060 23.360 23.080 19:17:02 Thứ tư 15/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.060 23.350 23.080 19:17:03 Thứ ba 14/06/2022
JPY Yên Nhật 169,01 173,65 170,54 19:17:19 Thứ ba 21/06/2022
JPY Yên Nhật 169,45 174,11 170,99 19:17:21 Thứ hai 20/06/2022
JPY Yên Nhật 169,08 174,03 170,62 19:17:20 Chủ nhật 19/06/2022
JPY Yên Nhật 169,08 174,03 170,62 19:17:21 Thứ bảy 18/06/2022
JPY Yên Nhật 169,08 174,03 170,62 19:17:36 Thứ sáu 17/06/2022
JPY Yên Nhật 169,57 174,01 171,11 19:17:22 Thứ năm 16/06/2022
JPY Yên Nhật 168,97 173,39 170,5 19:17:22 Thứ tư 15/06/2022
JPY Yên Nhật 169,83 174,27 171,37 19:17:21 Thứ ba 14/06/2022
EUR Euro 24.185 24.661 24.282 19:17:35 Thứ ba 21/06/2022
EUR Euro 24.153 24.628 24.250 19:17:38 Thứ hai 20/06/2022
EUR Euro 24.120 24.680 24.217 19:17:38 Chủ nhật 19/06/2022
EUR Euro 24.120 24.680 24.217 19:17:45 Thứ bảy 18/06/2022
EUR Euro 24.120 24.680 24.217 19:17:58 Thứ sáu 17/06/2022
EUR Euro 23.848 24.328 23.944 19:17:44 Thứ năm 16/06/2022
EUR Euro 23.979 24.462 24.075 19:17:46 Thứ tư 15/06/2022
EUR Euro 24.029 24.513 24.126 19:17:39 Thứ ba 14/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.582 23.815 19:17:51 Thứ ba 21/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.497 23.840 19:17:56 Thứ hai 20/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.567 23.767 19:17:58 Chủ nhật 19/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.567 23.767 19:18:14 Thứ bảy 18/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.567 23.767 19:18:21 Thứ sáu 17/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.861 23.028 19:18:04 Thứ năm 16/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.752 23.028 19:18:05 Thứ tư 15/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 23.848 23.228 19:17:57 Thứ ba 14/06/2022
GBP Bảng Anh 28.047 28.719 28.302 19:18:06 Thứ ba 21/06/2022
GBP Bảng Anh 27.956 28.626 28.210 19:18:12 Thứ hai 20/06/2022
GBP Bảng Anh 28.072 28.844 28.327 19:18:14 Chủ nhật 19/06/2022
GBP Bảng Anh 28.072 28.844 28.327 19:18:33 Thứ bảy 18/06/2022
GBP Bảng Anh 28.072 28.844 28.327 19:19:11 Thứ sáu 17/06/2022
GBP Bảng Anh 27.557 28.229 27.807 19:18:21 Thứ năm 16/06/2022
GBP Bảng Anh 27.497 28.168 27.747 19:18:20 Thứ tư 15/06/2022
GBP Bảng Anh 27.851 28.531 28.104 19:18:13 Thứ ba 14/06/2022
AUD Đô la Australia 15.878 16.342 16.022 19:18:24 Thứ ba 21/06/2022
AUD Đô la Australia 15.925 16.391 16.070 19:18:31 Thứ hai 20/06/2022
AUD Đô la Australia 15.918 16.433 16.063 19:18:33 Chủ nhật 19/06/2022
AUD Đô la Australia 15.918 16.433 16.063 19:18:52 Thứ bảy 18/06/2022
AUD Đô la Australia 15.918 16.433 16.063 19:19:39 Thứ sáu 17/06/2022
AUD Đô la Australia 15.867 16.332 16.011 19:18:47 Thứ năm 16/06/2022
AUD Đô la Australia 15.765 16.226 15.908 19:18:41 Thứ tư 15/06/2022
AUD Đô la Australia 15.851 16.315 15.995 19:18:31 Thứ ba 14/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.470 16.894 16.620 19:18:43 Thứ ba 21/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.475 16.899 16.625 19:18:51 Thứ hai 20/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.459 16.940 16.608 19:18:49 Chủ nhật 19/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.459 16.940 16.608 19:19:15 Thứ bảy 18/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.459 16.940 16.608 19:20:02 Thứ sáu 17/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.399 16.828 16.548 19:19:07 Thứ năm 16/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.400 16.830 16.549 19:19:00 Thứ tư 15/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.417 16.846 16.566 19:18:49 Thứ ba 14/06/2022
CAD Đô la Canada 17.641 18.076 17.783 19:19:01 Thứ ba 21/06/2022
CAD Đô la Canada 17.598 18.033 17.740 19:19:11 Thứ hai 20/06/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.091 17.737 19:19:08 Chủ nhật 19/06/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.091 17.737 19:19:36 Thứ bảy 18/06/2022
CAD Đô la Canada 17.595 18.091 17.737 19:20:40 Thứ sáu 17/06/2022
CAD Đô la Canada 17.644 18.087 17.786 19:19:26 Thứ năm 16/06/2022
CAD Đô la Canada 17.666 18.110 17.808 19:19:22 Thứ tư 15/06/2022
CAD Đô la Canada 17.722 18.167 17.865 19:19:07 Thứ ba 14/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.083 2.898 19:19:18 Thứ ba 21/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.083 2.898 19:19:28 Thứ hai 20/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.088 2.893 19:19:24 Chủ nhật 19/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.088 2.893 19:19:55 Thứ bảy 18/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.088 2.893 19:21:20 Thứ sáu 17/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.083 2.896 19:19:46 Thứ năm 16/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.082 2.896 19:19:39 Thứ tư 15/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.082 2.896 19:19:24 Thứ ba 14/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 1.366 19:20:55 Thứ ba 21/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 1.366 19:21:01 Thứ hai 20/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.422 1.364 19:21:03 Chủ nhật 19/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.422 1.364 19:21:51 Thứ bảy 18/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.422 1.364 19:23:37 Thứ sáu 17/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 1.365 19:21:23 Thứ năm 16/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 1.365 19:21:32 Thứ tư 15/06/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 1.365 19:20:54 Thứ ba 14/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:20:52 Thứ ba 21/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:20:58 Thứ hai 20/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:21:01 Chủ nhật 19/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:21:49 Thứ bảy 18/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:23:35 Thứ sáu 17/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:21:21 Thứ năm 16/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:21:28 Thứ tư 15/06/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 324 311 19:20:52 Thứ ba 14/06/2022
PHP Peso Philipin 0 446 429 19:20:47 Thứ ba 21/06/2022
PHP Peso Philipin 0 495 476 19:20:53 Thứ hai 20/06/2022
PHP Peso Philipin 0 496 475 19:20:56 Chủ nhật 19/06/2022
PHP Peso Philipin 0 496 475 19:21:44 Thứ bảy 18/06/2022
PHP Peso Philipin 0 496 475 19:23:31 Thứ sáu 17/06/2022
PHP Peso Philipin 0 495 476 19:21:15 Thứ năm 16/06/2022
PHP Peso Philipin 0 495 476 19:21:20 Thứ tư 15/06/2022
PHP Peso Philipin 0 495 476 19:20:47 Thứ ba 14/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.443 2.244 19:20:24 Thứ ba 21/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.414 2.218 19:20:32 Thứ hai 20/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.216 19:20:33 Chủ nhật 19/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.216 19:21:21 Thứ bảy 18/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.421 2.216 19:23:09 Thứ sáu 17/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.232 19:20:52 Thứ năm 16/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.411 2.214 19:20:55 Thứ tư 15/06/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.435 2.236 19:20:24 Thứ ba 14/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.413 3.235 19:20:18 Thứ ba 21/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.400 3.223 19:20:27 Thứ hai 20/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.422 3.233 19:20:29 Chủ nhật 19/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.422 3.233 19:21:14 Thứ bảy 18/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.422 3.233 19:23:04 Thứ sáu 17/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.386 3.209 19:20:46 Thứ năm 16/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.380 3.203 19:20:48 Thứ tư 15/06/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.376 3.199 19:20:19 Thứ ba 14/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:19:58 Thứ ba 21/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:20:10 Thứ hai 20/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:10 Chủ nhật 19/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:20:52 Thứ bảy 18/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,59 19:22:31 Thứ sáu 17/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:20:27 Thứ năm 16/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:20:29 Thứ tư 15/06/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,65 1,59 19:20:01 Thứ ba 14/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ