Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 18/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.440
70
24.860
70
24.500
70
Đô la Mỹ
jpy 171,02
-0,6
178,29
-0,6
172,42
-0,6
Yên Nhật
eur 26.975
56
27.964
61
27.075
56
Euro
chf 0
0
0
0
28.704
31
Franc Thụy sĩ
gbp 31.839
5
33.003
11
32.099
5
Bảng Anh
aud 16.379
96
17.076
101
16.509
96
Đô la Australia
sgd 18.679
57
19.434
60
18.809
57
Đô la Singapore
cad 17.832
54
18.518
58
17.962
54
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.094
7
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.596
11
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.219
7
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:52 ngày 18/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.518 17.962 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.778 18.460 17.908 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.782 18.469 17.912 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.685 18.519 17.815 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.685 18.519 17.815 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.685 18.519 17.815 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.749 18.510 17.879 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.749 18.442 17.879 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.679 19.434 18.809 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.622 19.374 18.752 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.574 19.328 18.704 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.357 18.579 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.357 18.579 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.357 18.579 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.413 19.241 18.543 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.492 19.251 18.622 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.379 17.076 16.509 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.283 16.975 16.413 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 16.882 16.319 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.110 16.938 16.240 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.110 16.938 16.240 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.110 16.938 16.240 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.068 16.825 16.198 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.049 16.745 16.179 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.839 33.003 32.099 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.834 32.992 32.094 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.658 32.820 31.918 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.482 32.908 31.742 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.482 32.908 31.742 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.482 32.908 31.742 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.362 32.649 31.622 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.533 32.705 31.793 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.704 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.673 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.547 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.346 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.346 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.346 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.241 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.627 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.975 27.964 27.075 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.919 27.903 27.019 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.804 27.791 26.904 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.655 27.864 26.755 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.655 27.864 26.755 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.655 27.864 26.755 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.573 27.666 26.673 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.682 27.676 26.782 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 171,02 178,29 172,42 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 171,62 178,89 173,02 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 171,66 178,97 173,06 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 170,68 179,41 172,08 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 170,68 179,41 172,08 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 170,68 179,41 172,08 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 168,68 176,61 170,08 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 170,21 177,55 171,61 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.790 24.430 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.800 24.460 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.094 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.087 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.080 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.062 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.062 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.062 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.074 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.082 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 18/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ ba 17/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 16/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 15/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 14/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 13/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 12/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 11/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:51 Thứ tư 18/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 17/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 16/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 15/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 14/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 13/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:36 Thứ năm 12/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 11/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 18/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 17/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 16/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 15/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 14/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 13/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 12/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 13/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.219 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.212 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.203 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.176 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.176 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.176 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.150 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.162 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.585 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.570 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.548 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.548 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.548 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.535 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.549 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 18/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 17/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 16/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Chủ nhật 15/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 14/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 13/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ năm 12/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ