Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.950
200
25.390
200
25.010
200
Đô la Mỹ
jpy 165,22
0,93
172,24
0,93
166,62
0,93
Yên Nhật
eur 26.895
152
27.866
151
26.995
152
Euro
chf 0
0
0
0
28.598
90
Franc Thụy sĩ
gbp 32.063
237
33.215
237
32.323
237
Bảng Anh
aud 16.531
128
17.215
127
16.661
128
Đô la Australia
sgd 18.808
91
19.555
88
18.938
91
Đô la Singapore
cad 17.973
159
18.653
159
18.103
159
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.170
24
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.587
22
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.202
2
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.653 18.103 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.814 18.494 17.944 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.424 17.875 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.703 18.379 17.833 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.638 18.464 17.768 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.638 18.464 17.768 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.638 18.464 17.768 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.808 18.490 17.938 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.555 18.938 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.717 19.467 18.847 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.677 19.426 18.807 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.397 18.781 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.460 18.686 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.460 18.686 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.460 18.686 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.392 18.771 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.531 17.215 16.661 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.403 17.088 16.533 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.426 17.112 16.556 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.411 17.095 16.541 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.345 17.168 16.475 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.345 17.168 16.475 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.345 17.168 16.475 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.404 17.091 16.534 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.063 33.215 32.323 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.978 32.086 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.960 33.118 32.220 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.808 32.958 32.068 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.656 33.075 31.916 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.656 33.075 31.916 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.656 33.075 31.916 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.842 33.000 32.102 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.598 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.508 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.482 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.439 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.380 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.380 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.380 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.416 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.895 27.866 26.995 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.743 27.715 26.843 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.754 27.729 26.854 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.719 27.689 26.819 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.602 27.799 26.702 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.602 27.799 26.702 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.602 27.799 26.702 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.746 27.723 26.846 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 165,22 172,24 166,62 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 164,29 171,31 165,69 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 164,15 171,18 165,55 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,22 170,21 164,62 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 171,24 164,26 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 171,24 164,26 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 171,24 164,26 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,45 170,47 164,85 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.390 25.010 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.750 25.190 24.810 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.710 25.150 24.770 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.040 24.650 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 25.020 24.640 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 25.020 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 25.020 24.640 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.610 25.050 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.170 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.146 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.141 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.126 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.109 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.109 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.109 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.126 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 17/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 16/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 15/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 14/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 13/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 12/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 11/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 10/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 17/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 16/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 15/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 14/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 13/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 12/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 11/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 10/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 17/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 16/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 15/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 14/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Chủ nhật 13/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 12/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 11/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 17/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 16/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 15/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 14/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 13/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 12/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.202 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.200 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.203 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.206 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.193 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.193 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.193 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.198 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.587 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.565 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.556 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.541 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.541 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.541 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.563 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 17/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 16/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 15/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 14/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 13/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 12/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 11/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ