Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 16/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
20
25.485
8
25.200
20
Đô la Mỹ
jpy 161,99
0,28
169
-1,05
163,39
0,28
Yên Nhật
eur 26.281
223
27.249
18
26.381
223
Euro
chf 0
0
0
0
28.048
201
Franc Thụy sĩ
gbp 31.449
138
32.681
-114
31.709
138
Bảng Anh
aud 15.879
76
16.542
-51
16.009
76
Đô la Australia
sgd 18.472
87
19.206
-62
18.602
87
Đô la Singapore
cad 17.536
78
18.223
-62
17.666
78
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.196
13
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.503
26
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.177
15
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 16/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.536 18.223 17.666 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.458 18.285 17.588 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.458 18.285 17.588 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.521 18.202 17.651 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.309 17.754 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.567 18.250 17.697 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.576 18.259 17.706 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.609 18.292 17.739 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.206 18.602 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.385 19.268 18.515 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.385 19.268 18.515 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.483 19.212 18.613 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.273 18.672 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.249 18.649 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.319 18.717 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.283 18.682 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.879 16.542 16.009 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.803 16.593 15.933 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.803 16.593 15.933 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.867 16.524 15.997 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.974 16.635 16.104 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.824 16.482 15.954 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.931 16.592 16.061 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.928 16.587 16.058 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.449 32.681 31.709 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.311 32.795 31.571 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.311 32.795 31.571 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.538 32.763 31.798 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.786 33.019 32.046 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.697 32.927 31.957 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.729 32.959 31.989 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.703 32.931 31.963 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.048 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.847 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.847 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.013 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.288 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.242 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.464 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.428 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.281 27.249 26.381 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.058 27.231 26.158 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.058 27.231 26.158 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.158 27.114 26.258 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.246 27.206 26.346 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.209 27.167 26.309 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.367 27.329 26.467 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.366 27.328 26.466 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 161,99 169 163,39 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,71 170,05 163,11 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,71 170,05 163,11 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,96 169,95 164,36 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 163,77 170,79 165,17 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 164,2 171,23 165,6 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 164,71 171,76 166,11 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,07 173,16 167,47 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.477 25.180 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.477 25.180 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.477 25.180 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.471 25.170 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.465 25.170 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.170 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.160 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.196 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.183 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.183 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.196 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.195 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.195 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.192 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:18 Thứ hai 16/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:35 Chủ nhật 15/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 14/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:45 Thứ sáu 13/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:59 Thứ năm 12/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 11/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Thứ ba 10/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:29 Thứ hai 09/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 16/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:33 Chủ nhật 15/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 14/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ sáu 13/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:55 Thứ năm 12/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ tư 11/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:51 Thứ ba 10/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:27 Thứ hai 09/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 16/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:28 Chủ nhật 15/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 14/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:34 Thứ sáu 13/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:49 Thứ năm 12/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:10 Thứ tư 11/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:45 Thứ ba 10/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:22 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 16/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.177 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.162 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.162 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.171 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.179 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.177 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.177 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.172 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.503 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.477 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.477 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.491 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.500 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.508 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.512 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.517 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 16/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 15/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 14/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 13/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 12/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 11/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 10/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ