Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 16/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 15/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 15/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2022

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.380
100
23.900
100
23.400
100
Đô la Mỹ
jpy 168,29
-1,29
174,18
-1,35
169,82
-1,3
Yên Nhật
eur 24.740
55
25.639
55
24.839
55
Euro
chf 0
0
0
0
25.027
76
Franc Thụy sĩ
gbp 28.250
-319
29.256
-330
28.507
-321
Bảng Anh
aud 15.480
-223
16.203
-232
15.621
-225
Đô la Australia
sgd 16.953
-26
17.823
-29
17.107
-26
Đô la Singapore
cad 16.966
-35
17.662
-37
17.103
-35
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.962
10
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,66
0
1,6
0
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
0
0
3.311
1
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.278
-20
Krone Na Uy
zar 0
0
1.429
0
1.374
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:45 ngày 16/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.380 23.900 23.400 17:17:02 Thứ sáu 16/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.280 23.800 23.300 17:17:02 Thứ năm 15/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.280 23.850 23.300 17:17:02 Thứ tư 14/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.480 23.950 23.500 17:17:02 Thứ ba 13/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.380 24.000 23.400 17:17:02 Thứ hai 12/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.330 24.000 23.350 17:17:02 Chủ nhật 11/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.330 24.000 23.350 17:17:02 Thứ bảy 10/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.230 23.800 23.250 17:17:02 Thứ sáu 09/12/2022
JPY Yên Nhật 168,29 174,18 169,82 17:17:10 Thứ sáu 16/12/2022
JPY Yên Nhật 169,58 175,53 171,12 17:17:10 Thứ năm 15/12/2022
JPY Yên Nhật 169,87 175,82 171,41 17:17:10 Thứ tư 14/12/2022
JPY Yên Nhật 168,56 174,45 170,09 17:17:09 Thứ ba 13/12/2022
JPY Yên Nhật 168,8 174,71 170,33 17:17:09 Thứ hai 12/12/2022
JPY Yên Nhật 169,61 175,54 171,15 17:17:10 Chủ nhật 11/12/2022
JPY Yên Nhật 169,61 175,54 171,15 17:17:09 Thứ bảy 10/12/2022
JPY Yên Nhật 169,08 174,65 170,62 17:17:10 Thứ sáu 09/12/2022
EUR Euro 24.740 25.639 24.839 17:17:17 Thứ sáu 16/12/2022
EUR Euro 24.685 25.584 24.784 17:17:18 Thứ năm 15/12/2022
EUR Euro 24.644 25.543 24.743 17:17:17 Thứ tư 14/12/2022
EUR Euro 24.623 25.517 24.722 17:17:17 Thứ ba 13/12/2022
EUR Euro 24.439 25.331 24.537 17:17:17 Thứ hai 12/12/2022
EUR Euro 24.543 25.438 24.642 17:17:19 Chủ nhật 11/12/2022
EUR Euro 24.543 25.438 24.642 17:17:17 Thứ bảy 10/12/2022
EUR Euro 24.483 25.325 24.581 17:17:17 Thứ sáu 09/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.027 17:17:25 Thứ sáu 16/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.951 17:17:25 Thứ năm 15/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.895 17:17:25 Thứ tư 14/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.904 17:17:25 Thứ ba 13/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.778 17:17:25 Thứ hai 12/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.834 17:17:27 Chủ nhật 11/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.834 17:17:25 Thứ bảy 10/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.743 17:17:25 Thứ sáu 09/12/2022
GBP Bảng Anh 28.250 29.256 28.507 17:17:31 Thứ sáu 16/12/2022
GBP Bảng Anh 28.569 29.586 28.828 17:17:32 Thứ năm 15/12/2022
GBP Bảng Anh 28.487 29.502 28.746 17:17:32 Thứ tư 14/12/2022
GBP Bảng Anh 28.531 29.543 28.790 17:17:31 Thứ ba 13/12/2022
GBP Bảng Anh 28.287 29.294 28.544 17:17:32 Thứ hai 12/12/2022
GBP Bảng Anh 28.348 29.356 28.605 17:17:33 Chủ nhật 11/12/2022
GBP Bảng Anh 28.348 29.356 28.605 17:17:31 Thứ bảy 10/12/2022
GBP Bảng Anh 28.252 29.200 28.509 17:17:32 Thứ sáu 09/12/2022
AUD Đô la Australia 15.480 16.203 15.621 17:17:39 Thứ sáu 16/12/2022
AUD Đô la Australia 15.703 16.435 15.846 17:17:39 Thứ năm 15/12/2022
AUD Đô la Australia 15.722 16.454 15.865 17:17:39 Thứ tư 14/12/2022
AUD Đô la Australia 15.685 16.412 15.827 17:17:39 Thứ ba 13/12/2022
AUD Đô la Australia 15.629 16.357 15.771 17:17:40 Thứ hai 12/12/2022
AUD Đô la Australia 15.612 16.340 15.754 17:17:41 Chủ nhật 11/12/2022
AUD Đô la Australia 15.612 16.340 15.754 17:17:39 Thứ bảy 10/12/2022
AUD Đô la Australia 15.592 16.287 15.734 17:17:39 Thứ sáu 09/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.953 17.823 17.107 17:17:47 Thứ sáu 16/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.979 17.852 17.133 17:17:47 Thứ năm 15/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.006 17.880 17.160 17:17:47 Thứ tư 14/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.060 17.932 17.215 17:17:46 Thứ ba 13/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.968 17.839 17.122 17:17:47 Thứ hai 12/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.998 17.870 17.152 17:17:49 Chủ nhật 11/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.998 17.870 17.152 17:17:47 Thứ bảy 10/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.947 17.782 17.101 17:17:47 Thứ sáu 09/12/2022
CAD Đô la Canada 16.966 17.662 17.103 17:17:54 Thứ sáu 16/12/2022
CAD Đô la Canada 17.001 17.699 17.138 17:17:55 Thứ năm 15/12/2022
CAD Đô la Canada 17.004 17.702 17.141 17:17:54 Thứ tư 14/12/2022
CAD Đô la Canada 17.063 17.761 17.201 17:17:54 Thứ ba 13/12/2022
CAD Đô la Canada 16.935 17.630 17.072 17:17:55 Thứ hai 12/12/2022
CAD Đô la Canada 16.968 17.665 17.105 17:17:58 Chủ nhật 11/12/2022
CAD Đô la Canada 16.968 17.665 17.105 17:17:54 Thứ bảy 10/12/2022
CAD Đô la Canada 16.956 17.617 17.093 17:17:54 Thứ sáu 09/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:45 Thứ sáu 16/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:43 Thứ năm 15/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:42 Thứ tư 14/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:41 Thứ ba 13/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:43 Thứ hai 12/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:45 Chủ nhật 11/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:41 Thứ bảy 10/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:42 Thứ sáu 09/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.278 17:18:29 Thứ sáu 16/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 17:18:30 Thứ năm 15/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.286 17:18:30 Thứ tư 14/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.258 17:18:29 Thứ ba 13/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.241 17:18:31 Thứ hai 12/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.251 17:18:33 Chủ nhật 11/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.251 17:18:29 Thứ bảy 10/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.241 17:18:30 Thứ sáu 09/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.311 17:18:27 Thứ sáu 16/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.310 17:18:28 Thứ năm 15/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.296 17:18:27 Thứ tư 14/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.293 17:18:27 Thứ ba 13/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.270 17:18:28 Thứ hai 12/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.284 17:18:30 Chủ nhật 11/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.284 17:18:26 Thứ bảy 10/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.270 17:18:27 Thứ sáu 09/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:19 Thứ sáu 16/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:19 Thứ năm 15/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:19 Thứ tư 14/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:18 Thứ ba 13/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:20 Thứ hai 12/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:22 Chủ nhật 11/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:18 Thứ bảy 10/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:19 Thứ sáu 09/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.962 17:18:02 Thứ sáu 16/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.952 17:18:02 Thứ năm 15/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.952 17:18:01 Thứ tư 14/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.976 17:18:01 Thứ ba 13/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.957 17:18:02 Thứ hai 12/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.958 17:18:05 Chủ nhật 11/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.958 17:18:01 Thứ bảy 10/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.946 17:18:01 Thứ sáu 09/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ