Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 13/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/11/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
60
25.502
22
25.180
60
Đô la Mỹ
jpy 160,69
-0,81
167,51
-0,88
162,09
-0,81
Yên Nhật
eur 26.490
-59
27.439
-67
26.590
-59
Euro
chf 0
0
0
0
28.283
-9
Franc Thụy sĩ
gbp 31.676
-259
32.807
-273
31.936
-259
Bảng Anh
aud 16.265
-70
16.936
-75
16.395
-70
Đô la Australia
sgd 18.584
-32
19.318
-38
18.714
-32
Đô la Singapore
cad 17.867
-3
18.545
-8
17.997
-3
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.188
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.528
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.184
-9
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 13/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.545 17.997 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.553 18.000 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.534 17.985 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.817 18.652 17.947 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.817 18.652 17.947 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.817 18.652 17.947 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.888 18.577 18.018 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.588 18.036 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.318 18.714 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.616 19.356 18.746 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.427 18.818 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.591 18.818 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.591 18.818 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.591 18.818 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.648 19.395 18.778 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.677 19.418 18.807 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.265 16.936 16.395 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.335 17.011 16.465 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.038 16.493 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.428 17.250 16.558 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.428 17.250 16.558 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.428 17.250 16.558 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.040 16.493 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.938 16.401 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.676 32.807 31.936 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.935 33.080 32.195 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.016 33.157 32.276 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.001 33.424 32.261 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.001 33.424 32.261 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.001 33.424 32.261 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.040 33.198 32.300 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.992 33.136 32.252 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.283 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.292 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.395 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.476 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.595 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.490 27.439 26.590 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.549 27.506 26.649 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.662 27.617 26.762 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.712 27.904 26.812 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.712 27.904 26.812 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.712 27.904 26.812 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.761 27.733 26.861 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.763 27.724 26.863 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 160,69 167,51 162,09 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,5 168,39 162,9 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 162,04 168,92 163,44 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 162,19 170,5 163,59 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 162,19 170,5 163,59 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 162,19 170,5 163,59 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 161,11 168,04 162,51 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,41 162,94 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.502 25.180 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.480 25.120 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.460 25.120 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.480 25.130 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.480 25.130 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.480 25.130 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.495 25.200 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.470 25.180 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.188 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.180 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.195 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ tư 13/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 11/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 10/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 09/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 08/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:46 Thứ năm 07/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 06/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 13/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 12/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 11/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 10/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 09/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 08/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 07/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 06/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 13/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:14 Thứ ba 12/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 11/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Chủ nhật 10/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 09/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 08/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:39 Thứ năm 07/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.184 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.193 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.194 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.187 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.196 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.528 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.540 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.554 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.564 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.564 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.564 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.569 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.610 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 13/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 12/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 11/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 10/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 09/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 08/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 07/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ