Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 10/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/12/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
10
25.470
10
25.170
10
Đô la Mỹ
jpy 164,71
-1,36
171,76
-1,4
166,11
-1,36
Yên Nhật
eur 26.367
1
27.329
1
26.467
1
Euro
chf 0
0
0
0
28.464
36
Franc Thụy sĩ
gbp 31.729
26
32.959
28
31.989
26
Bảng Anh
aud 15.931
3
16.592
5
16.061
3
Đô la Australia
sgd 18.587
35
19.319
36
18.717
35
Đô la Singapore
cad 17.576
-33
18.259
-33
17.706
-33
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.194
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.512
-5
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.177
5
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:54 ngày 10/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.576 18.259 17.706 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.609 18.292 17.739 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.513 17.812 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.513 17.812 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.682 18.513 17.812 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.720 18.419 17.850 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.402 17.840 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.750 18.443 17.880 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.319 18.717 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.283 18.682 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.395 18.643 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.395 18.643 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.395 18.643 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.281 18.667 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.496 19.231 18.626 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.235 18.630 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 15.931 16.592 16.061 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.928 16.587 16.058 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.944 16.735 16.074 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.944 16.735 16.074 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.944 16.735 16.074 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.693 16.150 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.011 16.678 16.141 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.147 16.817 16.277 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.729 32.959 31.989 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.703 32.931 31.963 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 33.110 31.883 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 33.110 31.883 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 33.110 31.883 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.615 32.864 31.875 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.520 32.753 31.780 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.492 32.725 31.752 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.464 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.428 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.317 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.317 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.317 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.276 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.175 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.166 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.367 27.329 26.467 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.366 27.328 26.466 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.317 27.494 26.417 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.317 27.494 26.417 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.317 27.494 26.417 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.271 27.249 26.371 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.225 27.191 26.325 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.211 27.178 26.311 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 164,71 171,76 166,11 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,07 173,16 167,47 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,88 173,28 166,28 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,88 173,28 166,28 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,88 173,28 166,28 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 165,65 172,84 167,05 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 166,52 173,53 167,92 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,48 167,87 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.170 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.160 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.467 25.160 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.467 25.160 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.467 25.160 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.479 25.190 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.475 25.190 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.473 25.180 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.192 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.193 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.193 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.192 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Thứ ba 10/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:29 Thứ hai 09/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 08/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:28 Thứ bảy 07/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 06/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:30 Thứ năm 05/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:44 Thứ tư 04/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ ba 03/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:51 Thứ ba 10/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:27 Thứ hai 09/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 08/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:26 Thứ bảy 07/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:03 Thứ sáu 06/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 05/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ tư 04/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 03/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:45 Thứ ba 10/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:22 Thứ hai 09/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 08/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:20 Thứ bảy 07/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 06/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:18 Thứ năm 05/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:35 Thứ tư 04/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.177 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.172 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.186 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.186 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.186 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.195 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.190 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.187 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.512 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.517 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.508 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.508 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.508 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.503 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.499 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.508 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 10/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 09/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 08/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 07/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 06/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 05/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 04/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ