Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 08/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 07/11/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.070
-70
25.480
-15
25.130
-70
Đô la Mỹ
jpy 162,19
1,08
170,5
2,46
163,59
1,08
Yên Nhật
eur 26.712
-49
27.904
171
26.812
-49
Euro
chf 0
0
0
0
28.421
-55
Franc Thụy sĩ
gbp 32.001
-39
33.424
226
32.261
-39
Bảng Anh
aud 16.428
65
17.250
210
16.558
65
Đô la Australia
sgd 18.688
40
19.591
196
18.818
40
Đô la Singapore
cad 17.817
-71
18.652
75
17.947
-71
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.168
-26
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.564
-5
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.208
21
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 08/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 726,75 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.817 18.652 17.947 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.888 18.577 18.018 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.588 18.036 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.886 18.569 18.016 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.535 17.989 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.591 18.818 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.648 19.395 18.778 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.677 19.418 18.807 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.803 19.548 18.933 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.787 19.533 18.917 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.428 17.250 16.558 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.363 17.040 16.493 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.271 16.938 16.401 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.358 17.029 16.488 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.394 17.060 16.524 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.001 33.424 32.261 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.040 33.198 32.300 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.992 33.136 32.252 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.134 33.284 32.394 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.300 32.409 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.476 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.595 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.831 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.738 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.712 27.904 26.812 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.761 27.733 26.861 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.763 27.724 26.863 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.080 28.052 27.180 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.077 28.050 27.177 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,19 170,5 163,59 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 161,11 168,04 162,51 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,41 162,94 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 163,04 169,97 164,44 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 163,36 170,3 164,76 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.480 25.130 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.495 25.200 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.470 25.180 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.460 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.460 25.110 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.194 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.195 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.181 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 08/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:46 Thứ năm 07/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 06/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 05/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 04/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.407 17:19:43 Chủ nhật 03/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 02/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 01/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 08/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 07/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 06/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 05/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 04/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 294,87 17:19:42 Chủ nhật 03/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 02/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 08/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:39 Thứ năm 07/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 06/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 05/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 426,35 17:19:38 Chủ nhật 03/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 02/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.742 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.208 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.187 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.196 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.564 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.569 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.610 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.611 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.607 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.329 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,23 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 08/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 07/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 06/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 05/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 04/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,58 17:19:03 Chủ nhật 03/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 02/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.973 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ