Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 07/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.590
60
25.030
60
24.650
60
Đô la Mỹ
jpy 164,28
-0,97
171,33
-2,4
165,68
-0,97
Yên Nhật
eur 26.815
66
27.794
-158
26.915
66
Euro
chf 0
0
0
0
28.500
25
Franc Thụy sĩ
gbp 31.960
152
33.121
-113
32.220
152
Bảng Anh
aud 16.581
26
17.232
-113
16.711
26
Đô la Australia
sgd 18.682
39
19.433
-118
18.812
39
Đô la Singapore
cad 17.974
105
18.661
-42
18.104
105
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.129
25
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.575
8
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.221
3
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 07/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.974 18.661 18.104 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.703 17.999 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.703 17.999 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.703 17.999 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.974 18.663 18.104 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.969 18.655 18.099 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.851 18.539 17.981 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.850 18.535 17.980 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.682 19.433 18.812 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.643 19.551 18.773 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.643 19.551 18.773 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.643 19.551 18.773 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.734 19.489 18.864 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.770 19.524 18.900 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.735 19.494 18.865 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.796 19.553 18.926 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.581 17.232 16.711 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.555 17.345 16.685 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.555 17.345 16.685 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.555 17.345 16.685 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.665 17.321 16.795 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.699 17.354 16.829 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.667 17.339 16.797 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.352 16.812 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 31.960 33.121 32.220 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.808 33.234 32.068 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.808 33.234 32.068 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.808 33.234 32.068 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.870 33.032 32.130 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.126 33.290 32.386 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.145 33.318 32.405 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.206 33.375 32.466 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.500 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.572 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.698 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.563 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.815 27.794 26.915 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.749 27.952 26.849 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.749 27.952 26.849 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.749 27.952 26.849 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.856 27.839 26.956 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.847 27.827 26.947 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.864 27.853 26.964 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.955 27.942 27.055 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,28 171,33 165,68 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 165,25 173,73 166,65 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 165,25 173,73 166,65 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 165,25 173,73 166,65 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 165,7 172,81 167,1 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 167,98 175,14 169,38 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 167,78 174,98 169,18 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 169,25 176,46 170,65 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.030 24.650 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.970 24.590 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.970 24.590 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 24.970 24.590 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.930 24.570 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.860 24.500 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.790 24.430 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.760 24.400 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.129 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.104 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.104 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.104 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.116 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.103 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.093 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.089 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 07/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 06/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 05/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 04/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 03/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 02/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 01/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 30/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 07/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 06/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 05/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 04/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 03/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 02/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 01/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 30/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 07/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 06/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 05/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 04/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 03/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 02/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 01/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 30/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 07/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:32 Chủ nhật 06/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 05/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 04/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 03/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 02/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 01/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.221 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.218 17:19:17 Chủ nhật 06/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.218 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.218 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.230 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.215 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.223 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.230 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.575 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.567 17:19:12 Chủ nhật 06/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.567 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.567 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.581 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.577 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.590 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.596 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 07/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:57 Chủ nhật 06/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 05/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:58 Thứ tư 02/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 01/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ