Tỷ giá VIB ngày 06/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 05/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 05/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.170
0 |
25.525 0 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,43
0 |
165,34 0 |
159,83
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.997
0 |
26.956 0 |
26.097
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
27.803
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.252
0 |
32.478 0 |
31.512
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.564
0 |
16.218 0 |
15.694
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.333
0 |
19.063 0 |
18.463
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.381
0 |
18.063 0 |
17.511
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
3.202
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.466
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.138
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:57 ngày 06/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.381 | 18.063 | 17.511 | 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.333 | 19.063 | 18.463 | 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.218 | 15.694 | 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.252 | 32.478 | 31.512 | 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.803 | 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.997 | 26.956 | 26.097 | 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,43 | 165,34 | 159,83 | 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.525 | 25.230 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.202 | 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:21:57 Thứ năm 06/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:21:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:50 Thứ ba 04/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:55 Thứ hai 03/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:52 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:10 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:20:10 Thứ năm 30/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:21:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:21:36 Thứ tư 05/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:53 Thứ hai 03/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:49 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:14 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:20:07 Thứ năm 30/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:21:35 Thứ năm 06/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:21:28 Thứ tư 05/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:43 Thứ ba 04/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:46 Thứ hai 03/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:43 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:20:01 Thứ năm 30/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:21:24 Thứ năm 06/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:21:22 Thứ tư 05/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:40 Thứ hai 03/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:37 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:20:03 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:57 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:55 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:20:24 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.138 | 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.466 | 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:46 Thứ năm 06/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:20:31 Thứ tư 05/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ ba 04/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:57 Thứ hai 03/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ