Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.060
10
25.460
0
25.120
10
Đô la Mỹ
jpy 163,04
-0,32
169,97
-0,33
164,44
-0,32
Yên Nhật
eur 27.080
3
28.052
2
27.180
3
Euro
chf 0
0
0
0
28.831
93
Franc Thụy sĩ
gbp 32.134
-15
33.284
-16
32.394
-15
Bảng Anh
aud 16.358
-36
17.029
-31
16.488
-36
Đô la Australia
sgd 18.803
16
19.548
15
18.933
16
Đô la Singapore
cad 17.886
27
18.569
34
18.016
27
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.186
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.611
4
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.197
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 726,75 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.886 18.569 18.016 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.535 17.989 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.582 17.893 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.834 18.506 17.964 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.542 17.997 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.922 18.595 18.052 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.803 19.548 18.933 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.787 19.533 18.917 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.538 18.774 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.742 19.483 18.872 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.742 19.486 18.872 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.750 19.489 18.880 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.358 17.029 16.488 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.394 17.060 16.524 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.228 17.022 16.358 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.304 16.965 16.434 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.308 16.972 16.438 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.344 17.005 16.474 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.134 33.284 32.394 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.300 32.409 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 31.874 33.280 32.134 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.147 33.293 32.407 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.273 33.426 32.533 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.227 33.373 32.487 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.831 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.738 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.718 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.703 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.758 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 27.080 28.052 27.180 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.077 28.050 27.177 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.902 28.090 27.002 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.965 27.930 27.065 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.930 27.898 27.030 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.939 27.902 27.039 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 163,04 169,97 164,44 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 163,36 170,3 164,76 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 161,75 169,97 163,15 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,72 169,62 164,12 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,99 168,9 163,39 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,91 168,78 163,31 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.460 25.120 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.460 25.110 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.454 25.120 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.450 25.090 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.160 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.464 25.170 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.186 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.181 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.168 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.179 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.185 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.187 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 05/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 04/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.407 17:19:43 Chủ nhật 03/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 02/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 01/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 31/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 30/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:58 Thứ ba 29/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 05/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 04/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 294,87 17:19:42 Chủ nhật 03/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 02/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 01/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 31/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ tư 30/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:53 Thứ ba 29/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 05/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 426,35 17:19:38 Chủ nhật 03/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 02/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.742 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.185 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.203 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.611 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.607 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.595 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.590 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.592 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.329 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,23 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 05/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 04/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,58 17:19:03 Chủ nhật 03/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 02/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 01/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 31/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 30/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.973 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ