Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 05/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.330
0
23.850
0
23.350
0
Đô la Mỹ
jpy 174,64
-2,5
180,74
-2,58
176,23
-2,52
Yên Nhật
eur 24.641
2
25.540
3
24.740
2
Euro
chf 0
0
0
0
24.927
-54
Franc Thụy sĩ
gbp 27.857
-19
28.853
-19
28.110
-19
Bảng Anh
aud 15.745
-76
16.478
-78
15.888
-77
Đô la Australia
sgd 17.105
-33
17.982
-35
17.260
-34
Đô la Singapore
cad 17.112
111
17.813
114
17.250
112
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.939
-1
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,66
0
1,6
0
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
0
0
3.298
22
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.221
0
Krone Na Uy
zar 0
0
1.429
0
1.374
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:43 ngày 05/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.330 23.850 23.350 17:17:02 Thứ năm 05/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.850 23.350 17:17:02 Thứ tư 04/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.900 23.350 17:17:02 Thứ ba 03/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.430 24.000 23.450 17:17:02 Thứ hai 02/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.430 24.000 23.450 17:17:02 Chủ nhật 01/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.430 24.000 23.450 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.430 24.000 23.450 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.430 24.000 23.450 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 174,64 180,74 176,23 17:17:10 Thứ năm 05/01/2023
JPY Yên Nhật 177,14 183,32 178,75 17:17:10 Thứ tư 04/01/2023
JPY Yên Nhật 176,91 183,09 178,52 17:17:09 Thứ ba 03/01/2023
JPY Yên Nhật 174,5 181,35 176,08 17:17:10 Thứ hai 02/01/2023
JPY Yên Nhật 174,5 181,35 176,08 17:17:10 Chủ nhật 01/01/2023
JPY Yên Nhật 174,5 181,35 176,08 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022
JPY Yên Nhật 174,81 181,05 176,4 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 172,82 178,99 174,39 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.641 25.540 24.740 17:17:18 Thứ năm 05/01/2023
EUR Euro 24.639 25.537 24.738 17:17:18 Thứ tư 04/01/2023
EUR Euro 24.525 25.419 24.623 17:17:17 Thứ ba 03/01/2023
EUR Euro 24.695 25.701 24.794 17:17:18 Thứ hai 02/01/2023
EUR Euro 24.695 25.701 24.794 17:17:17 Chủ nhật 01/01/2023
EUR Euro 24.695 25.701 24.794 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022
EUR Euro 24.850 25.772 24.950 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.749 25.668 24.848 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.927 17:17:25 Thứ năm 05/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.981 17:17:25 Thứ tư 04/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.752 17:17:24 Thứ ba 03/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.046 17:17:25 Thứ hai 02/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.046 17:17:25 Chủ nhật 01/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.046 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.214 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.059 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 27.857 28.853 28.110 17:17:32 Thứ năm 05/01/2023
GBP Bảng Anh 27.876 28.872 28.129 17:17:31 Thứ tư 04/01/2023
GBP Bảng Anh 27.592 28.580 27.843 17:17:32 Thứ ba 03/01/2023
GBP Bảng Anh 27.745 28.859 27.997 17:17:32 Thứ hai 02/01/2023
GBP Bảng Anh 27.745 28.859 27.997 17:17:31 Chủ nhật 01/01/2023
GBP Bảng Anh 27.745 28.859 27.997 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022
GBP Bảng Anh 27.987 29.008 28.241 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 27.951 28.972 28.205 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.745 16.478 15.888 17:17:40 Thứ năm 05/01/2023
AUD Đô la Australia 15.821 16.556 15.965 17:17:39 Thứ tư 04/01/2023
AUD Đô la Australia 15.516 16.241 15.657 17:17:39 Thứ ba 03/01/2023
AUD Đô la Australia 15.632 16.429 15.774 17:17:39 Thứ hai 02/01/2023
AUD Đô la Australia 15.632 16.429 15.774 17:17:39 Chủ nhật 01/01/2023
AUD Đô la Australia 15.632 16.429 15.774 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.408 15.809 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.607 16.347 15.749 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.105 17.982 17.260 17:17:48 Thứ năm 05/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.138 18.017 17.294 17:17:46 Thứ tư 04/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.088 17.964 17.243 17:17:47 Thứ ba 03/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.078 18.029 17.233 17:17:47 Thứ hai 02/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.078 18.029 17.233 17:17:46 Chủ nhật 01/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.078 18.029 17.233 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.161 18.053 17.317 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.073 17.962 17.228 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022
CAD Đô la Canada 17.112 17.813 17.250 17:17:56 Thứ năm 05/01/2023
CAD Đô la Canada 17.001 17.699 17.138 17:17:54 Thứ tư 04/01/2023
CAD Đô la Canada 16.989 17.686 17.126 17:17:54 Thứ ba 03/01/2023
CAD Đô la Canada 17.027 17.799 17.164 17:17:54 Thứ hai 02/01/2023
CAD Đô la Canada 17.027 17.799 17.164 17:17:54 Chủ nhật 01/01/2023
CAD Đô la Canada 17.027 17.799 17.164 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022
CAD Đô la Canada 17.126 17.841 17.264 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 17.051 17.764 17.189 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:43 Thứ năm 05/01/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:40 Thứ tư 04/01/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:41 Thứ ba 03/01/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:41 Thứ hai 02/01/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:41 Chủ nhật 01/01/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:49 Thứ bảy 31/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:40 Thứ sáu 30/12/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.429 1.374 17:18:39 Thứ năm 29/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.221 17:18:31 Thứ năm 05/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.221 17:18:28 Thứ tư 04/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.273 17:18:29 Thứ ba 03/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:18:30 Thứ hai 02/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:18:29 Chủ nhật 01/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 2.260 17:18:33 Thứ bảy 31/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.275 17:18:28 Thứ sáu 30/12/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.273 17:18:27 Thứ năm 29/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.298 17:18:29 Thứ năm 05/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.276 17:18:26 Thứ tư 04/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.315 17:18:26 Thứ ba 03/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.308 17:18:27 Thứ hai 02/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.308 17:18:26 Chủ nhật 01/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.308 17:18:31 Thứ bảy 31/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.328 17:18:26 Thứ sáu 30/12/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.313 17:18:25 Thứ năm 29/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:20 Thứ năm 05/01/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:17 Thứ tư 04/01/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:18 Thứ ba 03/01/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:19 Thứ hai 02/01/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:18 Chủ nhật 01/01/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:21 Thứ bảy 31/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:18 Thứ sáu 30/12/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,66 1,6 17:18:17 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.939 17:18:03 Thứ năm 05/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.940 17:18:01 Thứ tư 04/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.947 17:18:01 Thứ ba 03/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.944 17:18:02 Thứ hai 02/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.944 17:18:01 Chủ nhật 01/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.944 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.962 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.960 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ