Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 04/03/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 04/03/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 03/03/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 03/03/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/03/2022

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.680
-10
22.980
0
22.700
-10
Đô la Mỹ
jpy 193,91
-0,28
200,17
0,84
195,67
-0,28
Yên Nhật
eur 24.794
-253
25.445
-114
24.894
-254
Euro
chf 0
0
25.473
117
24.551
-4
Franc Thụy sĩ
gbp 29.853
-209
30.763
-40
30.124
-211
Bảng Anh
aud 16.450
124
17.033
224
16.599
125
Đô la Australia
sgd 16.469
-91
16.979
4
16.619
-91
Đô la Singapore
cad 17.624
-151
18.143
-52
17.766
-152
Đô la Canada
hkd 0
0
3.054
7
2.849
-10
Đô la Hồng Kông
idr 0
0
1,63
0
1,56
0
Rupiah Indonesia
dkk 0
0
3.519
-20
3.312
-38
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.654
-23
2.419
-36
Krone Na Uy
php 0
0
488
2
466
-2
Peso Philipin
inr 0
0
319
1
305
-1
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.400
4
1.338
-4
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:33 ngày 04/03/2022
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.680 22.980 22.700 19:17:02 Thứ sáu 04/03/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 22.980 22.710 19:17:02 Thứ năm 03/03/2022
USD Đô la Mỹ 22.710 22.980 22.730 19:17:03 Thứ tư 02/03/2022
USD Đô la Mỹ 22.660 22.940 22.680 19:17:07 Thứ ba 01/03/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 22.950 22.710 19:17:03 Thứ hai 28/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.680 22.970 22.700 19:17:03 Chủ nhật 27/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.680 22.970 22.700 19:17:03 Thứ bảy 26/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.680 22.970 22.700 19:17:03 Thứ sáu 25/02/2022
JPY Yên Nhật 193,91 200,17 195,67 19:17:22 Thứ sáu 04/03/2022
JPY Yên Nhật 194,19 199,33 195,95 19:17:24 Thứ năm 03/03/2022
JPY Yên Nhật 194,84 199,99 196,61 19:17:22 Thứ tư 02/03/2022
JPY Yên Nhật 194,5 199,65 196,27 19:17:49 Thứ ba 01/03/2022
JPY Yên Nhật 193,89 199,02 195,65 19:17:22 Thứ hai 28/02/2022
JPY Yên Nhật 194,27 200,02 196,03 19:17:21 Chủ nhật 27/02/2022
JPY Yên Nhật 194,27 200,02 196,03 19:17:24 Thứ bảy 26/02/2022
JPY Yên Nhật 194,27 200,02 196,03 19:17:20 Thứ sáu 25/02/2022
EUR Euro 24.794 25.445 24.894 19:17:40 Thứ sáu 04/03/2022
EUR Euro 25.047 25.559 25.148 19:17:46 Thứ năm 03/03/2022
EUR Euro 25.037 25.570 25.138 19:17:44 Thứ tư 02/03/2022
EUR Euro 25.254 25.769 25.355 19:18:10 Thứ ba 01/03/2022
EUR Euro 25.191 25.706 25.292 19:17:42 Thứ hai 28/02/2022
EUR Euro 25.172 25.765 25.273 19:17:41 Chủ nhật 27/02/2022
EUR Euro 25.172 25.765 25.273 19:17:46 Thứ bảy 26/02/2022
EUR Euro 25.172 25.765 25.273 19:17:38 Thứ sáu 25/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.473 24.551 19:17:59 Thứ sáu 04/03/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.356 24.555 19:18:09 Thứ năm 03/03/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.412 24.614 19:18:06 Thứ tư 02/03/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.399 24.594 19:18:29 Thứ ba 01/03/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.172 24.411 19:18:02 Thứ hai 28/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.290 24.374 19:17:59 Chủ nhật 27/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.290 24.374 19:18:08 Thứ bảy 26/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.290 24.374 19:17:57 Thứ sáu 25/02/2022
GBP Bảng Anh 29.853 30.763 30.124 19:18:17 Thứ sáu 04/03/2022
GBP Bảng Anh 30.062 30.803 30.335 19:18:24 Thứ năm 03/03/2022
GBP Bảng Anh 29.875 30.612 30.146 19:18:24 Thứ tư 02/03/2022
GBP Bảng Anh 30.083 30.825 30.356 19:18:46 Thứ ba 01/03/2022
GBP Bảng Anh 29.973 30.713 30.245 19:18:17 Thứ hai 28/02/2022
GBP Bảng Anh 30.005 30.839 30.277 19:18:16 Chủ nhật 27/02/2022
GBP Bảng Anh 30.005 30.839 30.277 19:18:24 Thứ bảy 26/02/2022
GBP Bảng Anh 30.005 30.839 30.277 19:18:14 Thứ sáu 25/02/2022
AUD Đô la Australia 16.450 17.033 16.599 19:18:36 Thứ sáu 04/03/2022
AUD Đô la Australia 16.326 16.809 16.474 19:18:42 Thứ năm 03/03/2022
AUD Đô la Australia 16.271 16.753 16.419 19:18:45 Thứ tư 02/03/2022
AUD Đô la Australia 16.246 16.727 16.394 19:19:05 Thứ ba 01/03/2022
AUD Đô la Australia 16.097 16.574 16.243 19:18:38 Thứ hai 28/02/2022
AUD Đô la Australia 16.089 16.616 16.235 19:18:33 Chủ nhật 27/02/2022
AUD Đô la Australia 16.089 16.616 16.235 19:18:53 Thứ bảy 26/02/2022
AUD Đô la Australia 16.089 16.616 16.235 19:18:32 Thứ sáu 25/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 16.979 16.619 19:18:55 Thứ sáu 04/03/2022
SGD Đô la Singapore 16.560 16.975 16.710 19:18:59 Thứ năm 03/03/2022
SGD Đô la Singapore 16.534 16.949 16.684 19:19:09 Thứ tư 02/03/2022
SGD Đô la Singapore 16.538 16.953 16.688 19:19:27 Thứ ba 01/03/2022
SGD Đô la Singapore 16.504 16.919 16.654 19:19:01 Thứ hai 28/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.549 17.016 16.699 19:18:51 Chủ nhật 27/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.549 17.016 16.699 19:19:12 Thứ bảy 26/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.549 17.016 16.699 19:18:53 Thứ sáu 25/02/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.143 17.766 19:19:19 Thứ sáu 04/03/2022
CAD Đô la Canada 17.775 18.195 17.918 19:19:18 Thứ năm 03/03/2022
CAD Đô la Canada 17.689 18.107 17.832 19:19:31 Thứ tư 02/03/2022
CAD Đô la Canada 17.722 18.141 17.865 19:19:47 Thứ ba 01/03/2022
CAD Đô la Canada 17.576 17.992 17.718 19:19:21 Thứ hai 28/02/2022
CAD Đô la Canada 17.510 17.979 17.651 19:19:10 Chủ nhật 27/02/2022
CAD Đô la Canada 17.510 17.979 17.651 19:19:32 Thứ bảy 26/02/2022
CAD Đô la Canada 17.510 17.979 17.651 19:19:12 Thứ sáu 25/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.054 2.849 19:19:36 Thứ sáu 04/03/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.047 2.859 19:19:35 Thứ năm 03/03/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.047 2.859 19:19:52 Thứ tư 02/03/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.043 2.856 19:20:06 Thứ ba 01/03/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.043 2.856 19:19:41 Thứ hai 28/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.052 2.855 19:19:27 Chủ nhật 27/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.052 2.855 19:19:49 Thứ bảy 26/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.052 2.855 19:19:29 Thứ sáu 25/02/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.400 1.338 19:21:33 Thứ sáu 04/03/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.396 1.342 19:21:48 Thứ năm 03/03/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.397 1.342 19:21:48 Thứ tư 02/03/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.395 1.340 19:21:56 Thứ ba 01/03/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.394 1.340 19:21:36 Thứ hai 28/02/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.398 1.339 19:21:18 Chủ nhật 27/02/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.398 1.339 19:21:38 Thứ bảy 26/02/2022
ZAR Rand Nam Phi 0 1.398 1.339 19:21:22 Thứ sáu 25/02/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 305 19:21:31 Thứ sáu 04/03/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318 306 19:21:45 Thứ năm 03/03/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318 306 19:21:45 Thứ tư 02/03/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318 306 19:21:53 Thứ ba 01/03/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318 305 19:21:33 Thứ hai 28/02/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 305 19:21:15 Chủ nhật 27/02/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 305 19:21:35 Thứ bảy 26/02/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 305 19:21:20 Thứ sáu 25/02/2022
PHP Peso Philipin 0 488 466 19:21:27 Thứ sáu 04/03/2022
PHP Peso Philipin 0 486 468 19:21:41 Thứ năm 03/03/2022
PHP Peso Philipin 0 487 468 19:21:39 Thứ tư 02/03/2022
PHP Peso Philipin 0 486 467 19:21:48 Thứ ba 01/03/2022
PHP Peso Philipin 0 486 467 19:21:28 Thứ hai 28/02/2022
PHP Peso Philipin 0 487 466 19:21:10 Chủ nhật 27/02/2022
PHP Peso Philipin 0 487 466 19:21:30 Thứ bảy 26/02/2022
PHP Peso Philipin 0 487 466 19:21:14 Thứ sáu 25/02/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.654 2.419 19:21:04 Thứ sáu 04/03/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.677 2.455 19:21:18 Thứ năm 03/03/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.675 2.452 19:21:13 Thứ tư 02/03/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.689 2.465 19:21:25 Thứ ba 01/03/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.647 2.427 19:21:04 Thứ hai 28/02/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.651 2.423 19:20:45 Chủ nhật 27/02/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.651 2.423 19:21:07 Thứ bảy 26/02/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.651 2.423 19:20:43 Thứ sáu 25/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.519 3.312 19:20:56 Thứ sáu 04/03/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.539 3.350 19:21:11 Thứ năm 03/03/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.547 3.358 19:21:07 Thứ tư 02/03/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.567 3.377 19:21:19 Thứ ba 01/03/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 3.368 19:20:58 Thứ hai 28/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.572 3.372 19:20:37 Chủ nhật 27/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.572 3.372 19:21:01 Thứ bảy 26/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.572 3.372 19:20:36 Thứ sáu 25/02/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:31 Thứ sáu 04/03/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:28 Thứ năm 03/03/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:45 Thứ tư 02/03/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,62 1,56 19:20:59 Thứ ba 01/03/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,62 1,56 19:20:34 Thứ hai 28/02/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:11 Chủ nhật 27/02/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:41 Thứ bảy 26/02/2022
IDR Rupiah Indonesia 0 1,63 1,56 19:20:11 Thứ sáu 25/02/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ