Tỷ giá VIB ngày 02/03/2022
Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 02/03/2022Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 01/03/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 01/03/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/03/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.710
50 |
22.980 40 |
22.730
50 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
194,84
0,34 |
199,99 0,34 |
196,61
0,34 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.037
-217 |
25.570 -199 |
25.138
-217 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
25.412 13 |
24.614
20 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.875
-208 |
30.612 -213 |
30.146
-210 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.271
25 |
16.753 26 |
16.419
25 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.534
-4 |
16.949 -4 |
16.684
-4 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.689
-33 |
18.107 -34 |
17.832
-33 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.047 4 |
2.859
3 |
Đô la Hồng Kông | ||
idr |
0
0 |
1,63 0,01 |
1,56
0 |
Rupiah Indonesia | ||
dkk |
0
0 |
3.547 -20 |
3.358
-19 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
2.675 -14 |
2.452
-13 |
Krone Na Uy | ||
php |
0
0 |
487 1 |
468
1 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
318 0 |
306
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
1.397 2 |
1.342
2 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:21:48 ngày 02/03/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 22.710 | 22.980 | 22.730 | 19:17:03 Thứ tư 02/03/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.660 | 22.940 | 22.680 | 19:17:07 Thứ ba 01/03/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.690 | 22.950 | 22.710 | 19:17:03 Thứ hai 28/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.970 | 22.700 | 19:17:03 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.970 | 22.700 | 19:17:03 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.970 | 22.700 | 19:17:03 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.690 | 22.980 | 22.710 | 19:17:03 Thứ năm 24/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.980 | 22.700 | 19:23:06 Thứ tư 23/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,84 | 199,99 | 196,61 | 19:17:22 Thứ tư 02/03/2022 | |
Yên Nhật | 194,5 | 199,65 | 196,27 | 19:17:49 Thứ ba 01/03/2022 | |
Yên Nhật | 193,89 | 199,02 | 195,65 | 19:17:22 Thứ hai 28/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,27 | 200,02 | 196,03 | 19:17:21 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,27 | 200,02 | 196,03 | 19:17:24 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,27 | 200,02 | 196,03 | 19:17:20 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Yên Nhật | 195,77 | 200,95 | 197,55 | 19:17:25 Thứ năm 24/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,89 | 200,66 | 196,66 | 19:23:34 Thứ tư 23/02/2022 | |
Euro | 25.037 | 25.570 | 25.138 | 19:17:44 Thứ tư 02/03/2022 | |
Euro | 25.254 | 25.769 | 25.355 | 19:18:10 Thứ ba 01/03/2022 | |
Euro | 25.191 | 25.706 | 25.292 | 19:17:42 Thứ hai 28/02/2022 | |
Euro | 25.172 | 25.765 | 25.273 | 19:17:41 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Euro | 25.172 | 25.765 | 25.273 | 19:17:46 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Euro | 25.172 | 25.765 | 25.273 | 19:17:38 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Euro | 25.308 | 25.825 | 25.410 | 19:17:46 Thứ năm 24/02/2022 | |
Euro | 25.659 | 26.263 | 25.762 | 19:23:16 Thứ tư 23/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.412 | 24.614 | 19:18:06 Thứ tư 02/03/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.399 | 24.594 | 19:18:29 Thứ ba 01/03/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.172 | 24.411 | 19:18:02 Thứ hai 28/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.290 | 24.374 | 19:17:59 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.290 | 24.374 | 19:18:08 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.290 | 24.374 | 19:17:57 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.435 | 24.611 | 19:18:10 Thứ năm 24/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.445 | 24.560 | 19:23:42 Thứ tư 23/02/2022 | |
Bảng Anh | 29.875 | 30.612 | 30.146 | 19:18:24 Thứ tư 02/03/2022 | |
Bảng Anh | 30.083 | 30.825 | 30.356 | 19:18:46 Thứ ba 01/03/2022 | |
Bảng Anh | 29.973 | 30.713 | 30.245 | 19:18:17 Thứ hai 28/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.005 | 30.839 | 30.277 | 19:18:16 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.005 | 30.839 | 30.277 | 19:18:24 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.005 | 30.839 | 30.277 | 19:18:14 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.307 | 31.054 | 30.582 | 19:18:30 Thứ năm 24/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.603 | 31.453 | 30.881 | 19:23:25 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.271 | 16.753 | 16.419 | 19:18:45 Thứ tư 02/03/2022 | |
Đô la Australia | 16.246 | 16.727 | 16.394 | 19:19:05 Thứ ba 01/03/2022 | |
Đô la Australia | 16.097 | 16.574 | 16.243 | 19:18:38 Thứ hai 28/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.089 | 16.616 | 16.235 | 19:18:33 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.089 | 16.616 | 16.235 | 19:18:53 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.089 | 16.616 | 16.235 | 19:18:32 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.089 | 16.566 | 16.235 | 19:18:50 Thứ năm 24/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.166 | 16.696 | 16.313 | 19:23:50 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.534 | 16.949 | 16.684 | 19:19:09 Thứ tư 02/03/2022 | |
Đô la Singapore | 16.538 | 16.953 | 16.688 | 19:19:27 Thứ ba 01/03/2022 | |
Đô la Singapore | 16.504 | 16.919 | 16.654 | 19:19:01 Thứ hai 28/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.549 | 17.016 | 16.699 | 19:18:51 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.549 | 17.016 | 16.699 | 19:19:12 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.549 | 17.016 | 16.699 | 19:18:53 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.585 | 17.002 | 16.736 | 19:19:13 Thứ năm 24/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.703 | 17.175 | 16.855 | 19:23:58 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.689 | 18.107 | 17.832 | 19:19:31 Thứ tư 02/03/2022 | |
Đô la Canada | 17.722 | 18.141 | 17.865 | 19:19:47 Thứ ba 01/03/2022 | |
Đô la Canada | 17.576 | 17.992 | 17.718 | 19:19:21 Thứ hai 28/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.510 | 17.979 | 17.651 | 19:19:10 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.510 | 17.979 | 17.651 | 19:19:32 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.510 | 17.979 | 17.651 | 19:19:12 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.591 | 18.007 | 17.733 | 19:19:34 Thứ năm 24/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.721 | 18.195 | 17.864 | 19:24:08 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.047 | 2.859 | 19:19:52 Thứ tư 02/03/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.043 | 2.856 | 19:20:06 Thứ ba 01/03/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.043 | 2.856 | 19:19:41 Thứ hai 28/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.052 | 2.855 | 19:19:27 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.052 | 2.855 | 19:19:49 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.052 | 2.855 | 19:19:29 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.050 | 2.862 | 19:19:56 Thứ năm 24/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.060 | 2.863 | 19:24:17 Thứ tư 23/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.397 | 1.342 | 19:21:48 Thứ tư 02/03/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.395 | 1.340 | 19:21:56 Thứ ba 01/03/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.394 | 1.340 | 19:21:36 Thứ hai 28/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.398 | 1.339 | 19:21:18 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.398 | 1.339 | 19:21:38 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.398 | 1.339 | 19:21:22 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.396 | 1.342 | 19:22:15 Thứ năm 24/02/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.400 | 1.341 | 19:25:07 Thứ tư 23/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 306 | 19:21:45 Thứ tư 02/03/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 306 | 19:21:53 Thứ ba 01/03/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 305 | 19:21:33 Thứ hai 28/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 319 | 305 | 19:21:15 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 319 | 305 | 19:21:35 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 319 | 305 | 19:21:20 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 318 | 306 | 19:22:12 Thứ năm 24/02/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 319 | 306 | 19:24:59 Thứ tư 23/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 487 | 468 | 19:21:39 Thứ tư 02/03/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 467 | 19:21:48 Thứ ba 01/03/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 467 | 19:21:28 Thứ hai 28/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 487 | 466 | 19:21:10 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 487 | 466 | 19:21:30 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 487 | 466 | 19:21:14 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 467 | 19:22:07 Thứ năm 24/02/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 486 | 467 | 19:22:42 Thứ tư 23/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.675 | 2.452 | 19:21:13 Thứ tư 02/03/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.689 | 2.465 | 19:21:25 Thứ ba 01/03/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.647 | 2.427 | 19:21:04 Thứ hai 28/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.651 | 2.423 | 19:20:45 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.651 | 2.423 | 19:21:07 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.651 | 2.423 | 19:20:43 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.655 | 2.434 | 19:21:31 Thứ năm 24/02/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.663 | 2.435 | 19:24:43 Thứ tư 23/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.547 | 3.358 | 19:21:07 Thứ tư 02/03/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.567 | 3.377 | 19:21:19 Thứ ba 01/03/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.558 | 3.368 | 19:20:58 Thứ hai 28/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.572 | 3.372 | 19:20:37 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.572 | 3.372 | 19:21:01 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.572 | 3.372 | 19:20:36 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.594 | 3.402 | 19:21:25 Thứ năm 24/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.629 | 3.426 | 19:24:33 Thứ tư 23/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:20:45 Thứ tư 02/03/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:20:59 Thứ ba 01/03/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:20:34 Thứ hai 28/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:20:11 Chủ nhật 27/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:20:41 Thứ bảy 26/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:20:11 Thứ sáu 25/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:21:04 Thứ năm 24/02/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,63 | 1,56 | 19:21:41 Thứ tư 23/02/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.100 | 1.054 | 19:25:06 Thứ tư 23/02/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ