Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 27/05/2023

Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.355
0
23.595
0
23.335
0
Đô la Mỹ
jpy 163,88
0,44
173,75
0,47
0
0
Yên Nhật
eur 24.860
35
25.558
35
24.597
35
Euro
chf 25.620
79
26.397
81
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.607
70
29.379
76
0
0
Bảng Anh
aud 15.027
51
15.580
52
0
0
Đô la Australia
sgd 17.111
42
17.630
43
0
0
Đô la Singapore
cad 16.967
28
17.482
31
0
0
Đô la Canada
thb 662,7
1,55
692,73
1,78
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 27/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 662,7 692,73 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 661,15 690,95 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 662,65 692,48 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663 692,48 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 665,13 695,24 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 668,64 698,84 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 666,63 697,18 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 666,63 697,18 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.355 23.595 23.335 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.355 23.595 23.335 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.355 23.595 23.335 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.360 23.600 23.340 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.325 23.565 23.305 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.345 23.585 23.325 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.590 23.330 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.590 23.330 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 163,88 173,75 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 163,44 173,28 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 165,2 175,1 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165 175,1 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 164,88 174,77 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 166,16 176,04 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,52 175,4 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 165,52 175,4 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.860 25.558 24.597 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.825 25.523 24.562 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.933 25.639 24.670 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.933 25.639 24.670 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.996 25.702 24.732 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 25.050 25.757 24.785 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.969 25.675 24.705 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.969 25.675 24.705 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.620 26.397 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.541 26.316 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.660 26.438 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.660 26.438 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.713 26.493 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.758 26.533 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.586 26.363 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.586 26.363 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.607 29.379 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.537 29.303 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.775 29.550 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.775 29.550 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.773 29.549 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.864 29.640 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.753 29.521 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.753 29.521 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.027 15.580 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.976 15.528 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.229 15.784 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.229 15.784 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.328 15.880 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.343 15.896 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.330 15.885 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.330 15.885 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.111 17.630 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.069 17.587 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.163 17.683 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.163 17.683 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.154 17.676 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.206 17.727 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.178 17.698 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.178 17.698 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 16.967 17.482 0 23:00:06 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.939 17.451 0 23:00:07 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 17.133 17.648 0 23:00:01 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.133 17.648 0 23:00:19 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 17.111 17.628 0 23:00:14 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 17.133 17.647 0 23:00:08 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.153 17.672 0 23:00:24 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.153 17.672 0 23:00:15 Thứ bảy 20/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ