Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 26/10/2024

Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 26/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/10/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
0
25.467
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 161,9
0
171,78
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.114
0
27.825
0
26.828
0
Euro
chf 28.863
0
29.666
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.540
0
33.329
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.105
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.955
0
19.481
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.068
0
18.580
0
0
0
Đô la Canada
thb 734,11
0
767,36
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:06 ngày 26/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 734,11 767,36 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734,11 767,36 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735,21 768,03 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 738,74 772,12 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 739,7 772,91 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 739,63 772,65 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 742,1 775,45 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 742,1 775,45 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.467 25.200 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.467 25.200 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.473 25.230 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.462 25.200 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.452 25.200 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.400 25.080 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.310 24.990 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,78 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 161,9 171,78 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,36 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 162,57 172,46 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 163,21 173,11 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,67 173,58 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 172,76 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 162,86 172,76 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 27.114 27.825 26.828 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 27.114 27.825 26.828 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 27.040 27.751 26.754 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 27.033 27.744 26.748 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 27.037 27.748 26.752 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 27.022 27.736 26.737 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.925 27.635 26.640 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.925 27.635 26.640 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.863 29.666 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.863 29.666 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.911 29.714 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.876 29.679 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.872 29.676 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.740 29.543 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.453 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.453 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.540 33.329 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.540 33.329 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.424 33.215 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.527 33.316 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.488 33.277 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.484 33.273 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.205 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.416 33.205 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.105 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.581 17.143 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.647 17.210 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.578 17.141 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.585 17.155 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.168 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.168 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.955 19.481 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.955 19.481 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.952 19.478 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.987 19.523 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.978 19.515 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.947 19.484 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.906 19.432 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.906 19.432 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.580 0 23:00:06 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.580 0 23:00:10 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.113 18.626 0 23:00:09 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.094 18.607 0 23:00:12 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.048 18.560 0 23:00:08 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.510 0 23:00:04 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.501 0 23:00:14 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.986 18.501 0 23:00:10 Thứ bảy 19/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ