Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.295
95
24.595
95
24.275
95
Đô la Mỹ
jpy 159,9
0,04
169,63
0,05
0
0
Yên Nhật
eur 25.526
-53
26.234
-53
25.256
-52
Euro
chf 26.398
-53
27.175
-48
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.445
7
30.214
7
0
0
Bảng Anh
aud 15.431
27
15.984
27
0
0
Đô la Australia
sgd 17.617
40
18.130
40
0
0
Đô la Singapore
cad 17.893
81
18.414
86
0
0
Đô la Canada
thb 656,26
-6,67
691
-1,72
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 656,26 691 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 662,93 692,72 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 661,07 690,82 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 661,07 690,82 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 656,75 686,39 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 654,74 684,35 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 659,92 689,43 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 664,92 694,62 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.595 24.275 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.500 24.180 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.500 24.180 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.500 24.180 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.470 24.150 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.110 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.225 24.525 24.205 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.230 24.530 24.210 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 159,9 169,63 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 159,86 169,58 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 160,01 169,73 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 160,01 169,73 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 160,38 170,13 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 159,33 169,06 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 160,65 170,4 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 159,94 169,66 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.526 26.234 25.256 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.579 26.287 25.308 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.542 26.251 25.272 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.542 26.251 25.272 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.527 26.236 25.258 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.470 26.179 25.201 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.688 26.395 25.416 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.565 26.272 25.295 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.398 27.175 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.451 27.223 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.486 27.258 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.486 27.258 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.486 27.267 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.574 27.358 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.757 27.546 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.647 27.424 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.445 30.214 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.438 30.207 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.402 30.176 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.402 30.176 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.472 30.241 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.512 30.290 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.809 30.581 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.638 30.421 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.431 15.984 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.404 15.957 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.394 15.959 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.394 15.959 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.322 15.876 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.318 15.870 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.449 16.005 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.334 15.899 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.617 18.130 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.577 18.090 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.571 18.084 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.571 18.084 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.043 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.500 18.012 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.597 18.119 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.531 18.050 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.893 18.414 0 23:00:13 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.812 18.328 0 23:00:18 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.828 18.349 0 23:00:11 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.828 18.349 0 23:00:16 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.789 18.306 0 23:00:00 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.751 18.267 0 23:00:16 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.866 18.384 0 23:00:15 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.736 18.259 0 23:00:07 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ